Công ty cổ phần Môi trường Đô thị An Giang (age)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K1.13K0.95K0.84K0.76K0.16K
Giá cuối kỳ12K13KKKKK
Giá / EPS (PE)11.55 (lần)11.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.43K10.59K12.68K12.47K15.90K10.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.23 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.14%37.94%37.25%38.64%31.59%45.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.86%62.06%62.75%61.36%68.41%54.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.26%25.01%18.73%22.41%12.29%23.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.47%33.35%23.05%28.88%14.01%30.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.74%74.99%81.27%77.59%87.71%76.63%
6/ Thanh toán hiện hành141.21%151.71%198.91%172.43%257.08%195.94%
7/ Thanh toán nhanh76.65%150.50%196.96%149.75%201.42%173%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.46%50.56%70.55%79.73%93.76%91.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.59%103.66%91.16%81.55%54.08%17.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.93%273.22%244.68%211.04%171.21%38.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.69%138.22%112.16%105.11%61.66%23.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho285.28%29,123.03%21,632.69%1,385.75%662.91%270.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.26%7.44%6.51%6.41%7.73%6.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.85%7.98%6.08%5.24%4.18%1.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.96%10.64%7.48%6.75%4.77%1.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%9%8%7%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-25.94%3.95%10.99%33.96%315.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.79%18.76%12.68%11.12%382.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.39%20.84%-18.90%61.72%-28.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.44%-16.48%1.65%-21.57%56.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.52%-9.49%-2.96%-11.33%36.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |