CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.40
0.10
(1.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV361,073610,617398,094612,306610,6662,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Giá vốn hàng bán346,595590,911377,049576,454587,4042,045,8981,572,012758,485705,632722,204
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,05618,42719,92229,60421,89492,13040,0497,43844,53850,943
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,87911,3054,83317,2473,07832,0195,1194,40820,7919,697
Tổng lợi nhuận trước thuế6,70911,0604,84217,5023,27532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 5,3678,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3678,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản ngắn hạn906,409879,390966,462980,3721,029,105980,3721,003,084455,390287,385327,931
Tiền mặt7,37316,8014,1125,20822,7885,208101,33058,65312,7653,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn150,000151,6951,32825,42527,62225,42541,6958,82870,100
Hàng tồn kho217,334124,448187,210145,533203,272145,533157,462106,541141,602276,162
Tài sản dài hạn318,349320,208172,677174,62184,744174,62191,099187,082147,991145,427
Tài sản cố định65,65167,25268,91970,64572,26270,64577,36285,45190,37185,558
Đầu tư tài chính dài hạn158,209158,2098,20948,2096,90048,2096,90068,65025,65025,650
Tổng tài sản1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ758,597738,804685,283705,241678,094705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752435,755449,743425,227398,503377,465358,586

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.92K0.76K0.82K0.60K0.54KK0.17K0.66K0.21K0.02K-0.08K0.03K0.31K
Giá cuối kỳ7.70K8.80K13K18.20K11.60K3.50K3.51K3.47K3.04KKKKK
Giá / EPS (PE)8.36 (lần)11.62 (lần)15.89 (lần)30.28 (lần)21.51 (lần)995.93 (lần)20.40 (lần)5.26 (lần)14.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.14 (lần)0.28 (lần)0.82 (lần)0.53 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.32K12.85K12.15K11.39K10.78K10.25K10.40K10.61K9.95K10.22K10.20K10.31K10.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.68 (lần)1.07 (lần)1.60 (lần)1.08 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.01%84.88%91.67%70.88%66.01%69.28%66.84%55.67%57.35%66.60%74.92%72.63%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.99%15.12%8.33%29.12%33.99%30.72%33.16%44.33%42.65%33.40%25.08%27.37%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.94%61.06%61.14%37.97%13.30%24.25%26.56%8.03%33.46%52.05%62.07%60.07%67.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu162.73%156.81%157.32%61.22%15.34%32.01%36.16%8.73%50.27%108.55%163.61%150.44%204.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.06%38.94%38.86%62.03%86.70%75.75%73.44%91.97%66.54%47.95%37.93%39.93%32.88%
6/ Thanh toán hiện hành119.55%139.09%150.04%186.67%500.35%286.52%252.53%703.45%172.15%128.12%120.83%121.96%116.32%
7/ Thanh toán nhanh90.88%118.44%126.48%143%253.81%45.23%48.53%316.11%25.99%35.72%58.05%57.07%62.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.97%0.74%15.16%24.04%22.22%2.87%4.56%232.82%8.25%8.65%28.25%8.63%28.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.84%186.06%148.39%120.75%174.79%165.83%175.59%222.29%227.69%189.23%172.82%191.63%206.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.68%219.20%161.87%170.36%264.80%239.38%262.71%399.26%397.03%284.12%230.66%263.86%267.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu425.19%477.83%381.84%194.68%201.61%218.91%239.07%241.69%342.17%394.64%455.57%479.92%627.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho870.09%1,405.80%998.34%711.92%498.32%261.51%307.44%681.80%440.98%368.08%420.42%468.55%544.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.63%1.23%1.76%2.71%2.48%0.02%0.68%2.54%0.62%0.05%-0.17%0.06%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.63%2.30%2.62%3.27%4.34%0.03%1.21%5.72%1.43%0.10%-0.30%0.11%0.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.92%5.90%6.73%5.28%5%0.03%1.65%6.22%2.15%0.20%-0.78%0.27%2.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%3%3%%1%3%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu%32.36%109.29%1.94%-3.06%%-2.77%-24.66%-15.40%-13%-6.11%-26.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-7.37%36.07%11.44%15,248.78%%-73.92%208.05%943.87%-125.68%-385.60%-91.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%5.43%174.20%321.28%-49.54%%306.21%-81.49%-54.93%-33.52%7.55%-28.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.77%6.71%5.57%5.26%%-1.95%6.63%-2.68%0.20%-1.11%-3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%5.56%70.31%47.57%-8.02%%22.79%-22.85%-29.87%-20.73%4.09%-20.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |