CTCP Damsan (ads)

8.80
0.02
(0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,744391,103389,851370,680453,4581,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Giá vốn hàng bán341,179366,261357,721334,091393,3601,455,8261,555,0591,335,8181,275,6301,648,3391,709,2141,380,8741,011,1741,219,5231,300,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,56524,84032,09836,58960,099186,024137,506177,33363,38056,803129,892121,77189,80281,62068,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,157-1,4449,93412,50833,63188,53949,047109,57813,7377,01953,92272,21937,31211,94920,741
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8838,7409,48410,74332,86486,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3466,8408,3198,39030,59374,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5436,6188,0008,37316,14558,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản ngắn hạn1,975,4781,903,8591,945,5641,958,8122,128,8171,945,3871,670,1951,605,9361,519,0891,360,9111,278,3561,097,379788,649833,183811,541
Tiền mặt92,76914,87039,400152,03639,213152,04554,665126,89136,51329,46031,397172,24848,69384,0707,658
Đầu tư tài chính ngắn hạn334,746308,248353,723380,450367,348380,450326,199271,926334,081311,553319,953264,300291,584360,870422,534
Hàng tồn kho532,958563,210505,660519,654478,511518,207448,378568,429475,043387,962400,103293,907204,474171,182170,960
Tài sản dài hạn589,342592,664588,511577,005511,688558,405511,500379,233318,802372,572434,552467,752476,561222,502249,634
Tài sản cố định146,010155,388174,992157,110154,373156,623180,333224,756273,850331,058390,682450,990353,263205,321231,057
Đầu tư tài chính dài hạn343,970346,455327,365306,682301,682295,165303,349140,09532,79532,03731,575
Tổng tài sản2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,640,5052,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,643,8901,498,2441,570,8161,604,6611,721,9631,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,542918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K1K1.54K3.04K0.75K0.31K1.98K3.43K2.11K0.73K1.22K2.21K
Giá cuối kỳ10.35K12.09K7.50K25.18K5.46K6.03K6.08K6.55K6.89K17K17K17K
Giá / EPS (PE)25.90 (lần)12.08 (lần)4.87 (lần)8.29 (lần)7.28 (lần)19.61 (lần)3.07 (lần)1.91 (lần)3.27 (lần)23.39 (lần)13.91 (lần)7.70 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.43 (lần)0.19 (lần)0.47 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách12.05K15.72K15.01K20.80K15.04K15.80K17.71K25.53K15.19K14.57K10.45K10.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.77 (lần)0.50 (lần)1.21 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.45 (lần)1.17 (lần)1.63 (lần)1.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)58 (Mi)44 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.02%77.70%76.55%80.90%82.65%78.51%74.63%70.11%62.33%78.92%76.48%67.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.98%22.30%23.45%19.10%17.35%21.49%25.37%29.89%37.67%21.08%23.52%32.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.09%63.33%69.88%70.59%77.03%76.75%73.61%72.47%79.74%77.82%84.18%74.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu178.50%172.67%232.02%239.98%335.37%330.03%278.98%263.28%393.49%350.94%532.13%296.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.91%36.67%30.12%29.41%22.97%23.25%26.39%27.53%20.26%22.18%15.82%25.24%
6/ Thanh toán hiện hành123.17%132.08%122.38%123.58%115.27%111.81%114.27%117.61%91.83%109.79%105.28%112.75%
7/ Thanh toán nhanh89.94%96.89%89.53%79.84%79.22%79.94%78.51%86.11%68.02%87.23%83.11%89.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.78%10.32%4.01%9.76%2.77%2.42%2.81%18.46%5.67%11.08%0.99%8.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.16%65.57%77.58%76.22%72.87%98.37%107.39%96.05%87.20%123.27%129.11%198.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.81%84.40%101.34%94.22%88.16%125.29%143.89%137%139.90%156.19%168.82%293.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.77%178.80%257.59%259.14%317.26%423%406.98%348.95%430.34%555.88%816.13%787.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho262.54%280.94%346.82%235%268.53%424.87%427.19%469.83%494.52%712.41%761%1,301.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.01%3.56%3.98%5.63%1.57%0.46%2.75%3.85%3.22%0.90%1.43%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%2.33%3.09%4.29%1.15%0.45%2.95%3.70%2.81%1.11%1.85%5.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.32%6.36%10.26%14.59%4.99%1.95%11.18%13.44%13.86%4.99%11.70%21.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%4%6%2%%3%4%4%1%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-5.58%-3%11.86%12.98%-21.46%-7.30%22.35%36.26%-15.22%-5.02%3.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.67%-13.31%-20.90%304.88%168.24%-84.47%-12.77%62.94%204.30%-40.54%-44.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.53%4%8.80%-1.02%6.42%5.51%11.16%12.44%22.79%-8.03%79.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.26%39.74%12.54%38.32%4.72%-10.81%4.91%68.04%9.51%39.46%-0.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.87%14.76%9.90%8.01%6.02%1.20%9.44%23.71%19.85%-0.52%59.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |