CTCP Clever Group (adg)

9.50
-0.20
(-2.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV153,370108,353118,39784,080143,910464,200411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Giá vốn hàng bán122,13898,16999,28171,746103,336391,334333,786444,183513,812374,428290,002293,908205,770192,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,23210,18419,11612,33440,57472,86678,08592,64870,91777,46572,63841,21740,77519,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,617-3,13913,921-1,04729,51128,35231,33061,17151,92452,53652,20226,06920,5846,839
Tổng lợi nhuận trước thuế19,092-3,77713,639-1,77028,98827,18430,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế 15,754-3,37210,664-1,93224,06521,11422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,855-4,56810,711-3,28522,59517,71220,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản ngắn hạn237,824268,157294,385216,259326,304237,824264,500249,663371,845332,396153,68190,84389,544
Tiền mặt48,68828,52935,06829,96832,49848,68832,49834,81510,59020,54716,33114,08522,355
Đầu tư tài chính ngắn hạn119,013174,491187,291128,080219,128119,013158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
Hàng tồn kho7,19521,54712,4506,1872,0097,1952,0091,4026,8548965541,131
Tài sản dài hạn258,278198,252157,521194,772125,056258,278185,394160,05977,756112,61455,10229,23222,880
Tài sản cố định23,33523,8499,85810,3738,38923,3358,38910,29410,1054,5946,0687,0613,998
Đầu tư tài chính dài hạn73,95579,55477,154124,68667,22573,955127,563102,8228,32714,80415,25111,97610,197
Tổng tài sản496,102466,408451,906411,031451,361496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ108,945102,21098,64666,760103,698108,945103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271347,663387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.94K2.29K1.86K2.22K5.33K2.72K2.15K
Giá cuối kỳ11.30K21.50K23.50K49.02K56.66K35.39K77K77K
Giá / EPS (PE)13.64 (lần)22.89 (lần)10.26 (lần)26.37 (lần)25.53 (lần)6.64 (lần)28.35 (lần)35.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)1.12 (lần)0.94 (lần)1.66 (lần)2.24 (lần)0.72 (lần)1.70 (lần)2.31 (lần)
Giá sổ sách18.11K16.19K15.19K13.55K13.34K17.34K11.70K7.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)1.33 (lần)1.55 (lần)3.62 (lần)4.25 (lần)2.04 (lần)6.58 (lần)9.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.94%58.79%60.93%82.71%74.69%73.61%75.66%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.06%41.21%39.07%17.29%25.31%26.39%24.34%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.96%23.06%20.75%40.07%46.03%38.54%27.93%48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.14%29.96%26.18%66.86%85.28%62.72%38.74%92.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.04%76.94%79.25%59.93%53.97%61.46%72.07%52%
6/ Thanh toán hiện hành225.16%262.44%303.80%209.01%163.71%193.04%270.92%165.95%
7/ Thanh toán nhanh218.35%260.45%302.09%205.16%163.27%193.04%269.27%163.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.10%32.24%42.36%5.95%10.12%20.51%42.01%41.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.57%91.55%131.02%130.32%102.22%173.69%279.10%219.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn195.19%155.72%215.02%157.57%136.85%235.97%368.91%275.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.90%118.98%165.32%217.45%189.39%282.63%387.23%421.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,438.97%16,614.53%31,682.10%7,496.53%41,788.84%%53,051.99%18,193.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.82%4.88%9.12%6.31%8.78%10.87%6%6.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.57%4.46%11.95%8.22%8.98%18.88%16.74%14.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.57%5.80%15.08%13.72%16.63%30.72%23.22%27.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%11%7%11%14%7%8%
Tăng trưởng doanh thu12.71%-23.28%-8.38%28.81%25.44%8.21%35.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.79%-58.99%32.42%-7.45%1.34%96.15%26.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.03%22.03%-52.82%-12.05%154.53%139.99%-37.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.84%6.60%20.51%12.18%87.19%48.26%48.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.27%9.80%-8.87%1.03%113.14%73.88%6.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |