Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (acv)

122
-2.60
(-2.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,672,6245,551,2045,660,6155,102,1885,345,57720,102,50113,899,9394,774,3317,790,88018,364,35316,138,80313,873,41214,709,55713,267,50810,583,813
Giá vốn hàng bán2,013,1052,075,2222,043,6532,350,6571,996,6918,136,6977,308,3685,537,3906,378,0538,994,9248,317,7208,182,3458,823,8419,656,0217,545,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,642,1353,459,6103,599,8642,696,5393,330,88711,861,4456,498,567-785,3541,389,4179,333,6287,772,1575,647,8705,825,6633,516,7383,009,141
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,877,0693,991,7163,622,8141,923,0273,409,71610,466,5698,772,605981,0371,987,28810,146,8667,516,4715,318,3454,245,4602,054,6463,274,938
Tổng lợi nhuận trước thuế2,878,1473,999,0983,628,5411,941,0043,414,16810,492,0828,789,032990,2852,000,26010,155,7877,574,9985,343,4746,669,3782,277,4263,307,899
Lợi nhuận sau thuế 2,339,2463,228,0602,920,5641,564,6552,763,9578,469,7107,090,008789,5991,641,5478,214,1576,147,8544,121,7205,290,0881,753,1012,511,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,336,1983,224,9742,917,4361,560,7912,762,6388,459,7057,084,469789,7691,647,4768,201,1556,135,3354,100,5015,105,4351,712,2302,509,541
Tổng tài sản ngắn hạn42,552,45241,651,65841,684,35242,748,03542,737,79642,679,68140,301,02937,567,95437,974,17837,291,46731,264,13126,343,13322,151,49221,815,37818,944,771
Tiền mặt4,545,5813,191,9102,624,0262,843,7144,213,7472,843,7142,496,516572,833498,768349,666638,3911,313,6653,165,7454,466,4823,955,438
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,696,10023,223,00023,966,80025,895,70028,098,60025,895,70030,498,10032,717,00033,185,00030,921,50023,730,40017,563,00013,640,00012,864,25210,611,252
Hàng tồn kho354,905423,035436,238467,292542,538468,060451,188289,724356,976493,478469,506404,109721,296711,653537,914
Tài sản dài hạn30,705,65428,151,16825,374,88524,380,97722,823,15324,667,92319,800,52117,411,53018,928,11320,884,72922,259,85722,819,79225,185,22123,036,32724,747,440
Tài sản cố định12,116,86912,561,72912,715,04813,139,79612,548,80313,140,33611,743,85312,509,81314,336,42016,345,33418,378,60518,989,23121,707,59220,661,23421,027,175
Đầu tư tài chính dài hạn2,934,0122,972,8082,909,8812,860,0352,889,3472,849,0612,796,0132,707,3932,890,8802,962,7262,791,3692,695,0621,240,339642,382294,647
Tổng tài sản73,258,10569,802,82667,059,23767,129,01265,560,94967,347,60460,101,55054,979,48456,902,29158,176,19553,523,98849,162,92547,336,71444,851,70643,692,211
Tổng nợ16,172,58914,698,16214,048,74416,618,94916,495,12216,933,96116,325,09517,326,79219,337,07221,418,96122,775,18221,778,43022,283,02724,237,05423,030,366
Vốn chủ sở hữu57,085,51655,104,66453,010,49350,510,06349,065,82750,413,64443,776,45437,652,69237,565,21836,757,23430,748,80627,384,49525,053,68620,614,65220,661,845

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.61K3.89K3.25K0.36K0.76K3.77K2.82K1.88K2.34K0.79K1.15K1.06K0.69K0.40K
Giá cuối kỳ103.80K66K84.60K87K81K75K88.96K106.10K47.14K25K25K25K25K25K
Giá / EPS (PE)22.51 (lần)16.99 (lần)26 (lần)239.83 (lần)107.04 (lần)19.91 (lần)31.57 (lần)56.33 (lần)20.10 (lần)31.79 (lần)21.69 (lần)23.70 (lần)36.11 (lần)62.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.28 (lần)7.15 (lần)13.25 (lần)39.67 (lần)22.64 (lần)8.89 (lần)12 (lần)16.65 (lần)6.98 (lần)4.10 (lần)5.14 (lần)5.66 (lần)6.75 (lần)7.68 (lần)
Giá sổ sách26.22K23.16K20.11K17.29K17.25K16.88K14.12K12.58K11.51K9.47K9.49K7.84K6.82K5.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.96 (lần)2.85 (lần)4.21 (lần)5.03 (lần)4.69 (lần)4.44 (lần)6.30 (lần)8.44 (lần)4.10 (lần)2.64 (lần)2.63 (lần)3.19 (lần)3.66 (lần)4.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.09%63.37%67.05%68.33%66.74%64.10%58.41%53.58%46.80%48.64%43.36%54.48%59.29%60.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.91%36.63%32.95%31.67%33.26%35.90%41.59%46.42%53.20%51.36%56.64%45.52%40.71%39.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.08%25.14%27.16%31.52%33.98%36.82%42.55%44.30%47.07%54.04%52.71%50.76%50.62%44.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.33%33.59%37.29%46.02%51.48%58.27%74.07%79.53%88.94%117.57%111.46%103.08%102.51%80.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.92%74.86%72.84%68.48%66.02%63.18%57.45%55.70%52.93%45.96%47.29%49.24%49.38%55.47%
6/ Thanh toán hiện hành701.86%634.93%744.50%1,018.65%975.57%572.11%410.26%358.21%268.35%267.64%176.36%212.04%231.05%317.45%
7/ Thanh toán nhanh696%627.97%736.16%1,010.80%966.40%564.54%404.10%352.72%259.61%258.91%171.35%206.35%224.25%305.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.97%42.30%46.12%15.53%12.81%5.36%8.38%17.86%38.35%54.80%36.82%28.25%30.89%110.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.01%29.85%23.13%8.68%13.69%31.57%30.15%28.22%31.07%29.58%24.22%27.72%26.79%31.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.67%47.10%34.49%12.71%20.52%49.25%51.62%52.66%66.40%60.82%55.87%50.88%45.18%52.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.52%39.88%31.75%12.68%20.74%49.96%52.49%50.66%58.71%64.36%51.22%56.30%54.26%57.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,390.11%1,738.39%1,619.81%1,911.26%1,786.69%1,822.76%1,771.59%2,024.79%1,223.33%1,356.84%1,402.75%1,472.49%1,216.74%979.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.66%42.08%50.97%16.54%21.15%44.66%38.02%29.56%34.71%12.91%23.71%23.91%18.70%12.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.70%12.56%11.79%1.44%2.90%14.10%11.46%8.34%10.79%3.82%5.74%6.63%5.01%3.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.59%16.78%16.18%2.10%4.39%22.31%19.95%14.97%20.38%8.31%12.15%13.46%10.14%7.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)118%104%97%14%26%91%74%50%58%18%33%31%24%18%
Tăng trưởng doanh thu14.44%44.62%191.14%-38.72%-57.58%13.79%16.33%-5.68%10.87%25.36%10.14%19.20%13.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.18%19.41%797.03%-52.06%-79.91%33.67%49.62%-19.68%198.17%-31.77%9.25%52.40%72.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.96%3.73%-5.78%-10.40%-9.72%-5.95%4.58%-2.26%-8.06%5.24%30.91%15.52%52.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.34%15.16%16.26%0.23%2.20%19.54%12.29%9.30%21.53%-0.23%21.05%14.88%19.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.74%12.06%9.32%-3.38%-2.19%8.69%8.87%3.86%5.54%2.65%26.05%15.20%34.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |