CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

5.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,788272,322277,916418,5941,031,090877,012
Giá vốn hàng bán223,223241,323247,084377,633969,500824,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,56630,80130,83240,96161,59052,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,103891,2532,65314,8433,279
Tổng lợi nhuận trước thuế3231,5291,4132,98516,0555,349
Lợi nhuận sau thuế 12082,46911,8674,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3723082,46412,4834,331
Tổng tài sản ngắn hạn358,548358,774327,329427,067427,326358,548358,774327,329427,067427,326912,686407,736247,943175,027104,571
Tiền mặt2,20115,57911,18817,81467,7432,20115,57911,18817,81467,743146,431114,46695,55147,2181,366
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0934,1054,1374,185
Hàng tồn kho237,042207,783144,530146,496126,385237,042207,783144,530146,496126,385531,31797,87619,86250,88436,256
Tài sản dài hạn15,75424,58733,86745,95249,85015,75424,58733,86745,95249,85055,729375,764199,923134,737124,926
Tài sản cố định11,67712,51414,90716,50523,27511,67712,51414,90716,50523,27522,65219,40419,47415,19614,430
Đầu tư tài chính dài hạn5,00016,45416,4255,0005,00016,45416,4255,0005,72711,0206,2625,7505,750
Tổng tài sản374,302383,361361,196473,019477,177374,302383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Tổng nợ301,871310,929288,783400,411410,104301,871310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
Vốn chủ sở hữu72,43172,43272,41272,60867,07372,43172,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.01KK0.62K3.12K1.08K0.14K1.07K
Giá cuối kỳ6.40K5K15.50K13.90K12K14KKK
Giá / EPS (PE)68.82 (lần)666.67 (lần)7,750 (lần)22.56 (lần)3.85 (lần)12.93 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.07 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.11K18.11K18.10K18.15K16.77K14.79K12.67K13.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.28 (lần)0.86 (lần)0.77 (lần)0.72 (lần)0.95 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.79%93.59%90.62%90.29%89.55%94.25%83.13%85.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.21%6.41%9.38%9.71%10.45%5.75%16.87%14.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.65%81.11%79.95%84.65%85.94%93.89%71.74%75.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu416.77%429.27%398.81%551.47%611.43%1,536.42%253.88%301.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.35%18.89%20.05%15.35%14.06%6.11%28.26%24.89%
6/ Thanh toán hiện hành119.27%115.82%113.81%106.97%104.24%100.41%115.87%113.34%
7/ Thanh toán nhanh40.42%48.74%63.56%70.28%73.41%41.96%26.04%56.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.73%5.03%3.89%4.46%16.53%16.11%3.61%7.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.86%71.04%76.94%88.49%216.08%90.56%61%118.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.71%75.90%84.90%98.02%241.29%96.09%73.39%138.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu335.20%375.97%383.80%576.51%1,537.27%1,481.96%215.88%474.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho94.17%116.14%170.96%257.78%767.10%155.16%79.60%247.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.01%%0.59%1.21%0.49%0.53%1.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%0.01%%0.52%2.62%0.45%0.32%1.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.51%0.04%0.01%3.39%18.61%7.32%1.14%7.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-10.85%-2.01%-33.61%-59.40%17.57%%-58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,140%275%-99.68%-80.26%188.22%%-86.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.91%7.67%-27.88%-2.36%-54.90%%-22.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.03%-0.27%8.25%13.34%%-7.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.36%6.14%-23.64%-0.87%-50.73%%-18.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |