CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.45
-0.10
(-0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,553562,175321,122414,322339,1901,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Giá vốn hàng bán365,222514,427276,819359,965293,240950,904891,6941,059,295801,6991,102,2981,260,0261,008,4321,099,160967,101732,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,02247,52639,26453,98445,344165,796275,259154,426150,058315,237428,827179,267190,314172,374122,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9124,0462,6142,0428,86017,657136,66848,18832,414159,819260,01123,60225,79031,35214,651
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8454,0152,5701,8195,40713,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 3,3532,7812,2751,3064,7989,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3532,7812,2751,3064,7989,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản ngắn hạn1,465,2231,505,3831,433,2561,483,0711,511,9851,482,1051,208,2341,158,3621,320,4541,100,644972,979719,718790,734825,498582,107
Tiền mặt86,17293,98749,99171,09273,17371,09238,067102,15338,78161,32679,68348,71038,29045,71628,785
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,008,4911,043,9611,091,1131,093,0601,171,8291,093,060922,521852,627974,390706,496462,228325,221462,801449,918297,528
Tài sản dài hạn253,708253,204260,875268,266257,519267,075273,136299,817339,088360,544370,399379,916394,328384,227255,234
Tài sản cố định233,344237,302244,831249,707239,744250,496257,615284,975322,258344,912356,903349,566376,427344,841238,977
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,6801,6801,5961,5961,6222,622
Tổng tài sản1,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ911,380954,390892,714950,072969,468950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu807,551804,197801,416801,265800,035799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.20K2.35K0.84K0.56K6.22K10.11K0.95K1.28K1.58K0.67K0.28K0.82K6.24K5.42K5.59K7.84K6.23K4.01K0.19K
Giá cuối kỳ11.90K11.85K9.95K17.02K13.39K9.64K11.78K3.01K3.16K3.34K3.78K3.15K4.03K4.95K4.15K3.57K2.53K9.41KKK
Giá / EPS (PE)61.44 (lần)60.33 (lần)4.23 (lần)20.28 (lần)23.83 (lần)1.55 (lần)1.17 (lần)3.18 (lần)2.47 (lần)2.11 (lần)5.65 (lần)11.26 (lần)4.91 (lần)0.79 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)1.51 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.70 (lần)0.70 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.10K15.93K16.44K14.08K13.85K29.22K24.51K16.40K19.15K16.32K15.24K14.62K14.96K16.20K20.76K19.02K15.49K14.35K5.79KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.74 (lần)0.61 (lần)1.21 (lần)0.97 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.24%84.73%81.56%79.44%79.57%75.33%72.43%65.45%66.73%68.24%69.52%63.65%72.21%73.60%72.40%73.39%71.01%74.97%65%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.76%15.27%18.44%20.56%20.43%24.67%27.57%34.55%33.27%31.76%30.48%36.35%27.79%26.40%27.60%26.61%28.99%25.03%35%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.02%54.31%44.35%51.55%58.15%54.40%58.41%65.99%70.26%75.17%66.51%62.59%66.91%62.43%68.56%72.12%62.66%40.40%62.18%77.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.86%118.88%79.69%106.41%138.97%119.31%140.42%194.05%236.30%302.81%198.64%167.28%202.21%166.15%218.02%258.70%167.80%67.78%164.38%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.98%45.69%55.65%48.45%41.85%45.60%41.59%34.01%29.74%24.83%33.49%37.41%33.09%37.57%31.44%27.88%37.34%59.60%37.82%%
6/ Thanh toán hiện hành160.77%156%183.91%154.09%136.82%138.46%124.01%104.41%102.62%100.53%106.76%107.45%111.28%119.64%109.93%109.78%136.74%204.67%124.99%%
7/ Thanh toán nhanh50.11%40.95%43.49%40.67%35.86%49.58%65.10%57.23%42.56%45.74%52.19%61.79%47.23%66.53%64.49%82.32%104.75%170.46%80.31%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.46%7.48%5.79%13.59%4.02%7.71%10.16%7.07%4.97%5.57%5.28%2.01%1.85%6.46%8.86%15.51%8.90%1.55%1.71%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.84%63.90%79.25%83.94%57.80%97.43%126.06%108.26%108.99%94.54%102.19%137.81%124.28%162.88%148.70%118.19%173.82%248.10%226.02%82.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.13%75.42%97.17%105.67%72.64%129.35%174.06%165.40%163.34%138.55%147%216.52%172.11%221.29%205.40%161.05%244.79%330.95%347.72%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.52%139.87%142.41%173.26%138.11%213.68%303.08%318.33%366.53%380.82%305.19%368.34%375.57%433.50%472.91%423.94%465.49%416.28%597.55%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho150.37%86.99%96.66%124.24%82.28%156.02%272.60%310.08%237.50%214.95%246.13%428.31%261.74%403.91%415.42%530.03%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.57%0.88%10.05%3.44%2.94%9.95%13.60%1.81%1.82%2.55%1.44%0.52%1.46%8.89%5.52%6.93%10.84%10.41%11.61%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%0.56%7.96%2.89%1.70%9.70%17.15%1.96%1.98%2.41%1.47%0.72%1.82%14.48%8.21%8.19%18.89%25.90%26.24%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.20%1.23%14.31%5.96%4.06%21.27%41.23%5.77%6.67%9.70%4.39%1.91%5.49%38.54%26.10%29.38%50.60%43.45%69.37%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%13%4%4%13%18%2%2%3%2%1%2%11%7%8%%%%2%
Tăng trưởng doanh thu76.54%-4.79%-4.08%27.62%-32.63%-15.93%42.26%-7.83%12.93%33.65%-13.64%-4.15%-20.01%19.68%48.80%%20.84%73.13%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.45%-91.65%180.24%49.34%-80.11%-38.49%967.75%-8.19%-19.33%136.62%139.16%-65.94%-86.84%92.77%18.51%%25.78%55.26%2,031.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.99%44.61%-12.61%-22.11%21.41%1.31%8.12%-12.85%-8.44%63.28%23.78%-19.15%12.37%-0.50%12.42%%167.40%2.20%2.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.94%-3.06%16.70%1.73%4.23%19.24%49.42%6.12%17.34%7.11%4.24%-2.26%-7.67%30.57%33.39%%8.01%147.85%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.86%18.08%1.59%-12.13%13.57%8.77%22.17%-7.21%-2.04%44.47%16.47%-13.56%4.84%9.27%18.27%%72.40%57.29%28.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |