Warning: fopen(/usr/share/nginx/chart/datax123456/stockonline/last/acg.json): failed to open stream: No such file or directory in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 5

Warning: fgets() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 6

Warning: fclose() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 7

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (acg)

0
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.62K5.15K5.61K5.55K5.76K5.88K
Giá cuối kỳ66.50K108.40KKKKK
Giá / EPS (PE)11.84 (lần)21.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách42.50K43.09K40.12K38.46K29.09K23.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.56 (lần)2.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.14%73.27%80.58%74.29%72.11%79.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.86%26.73%19.42%25.71%27.89%20.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.59%24.21%21.03%19.35%28.55%26.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.10%31.93%26.63%23.99%39.96%35.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.41%75.79%78.97%80.65%71.45%73.95%
6/ Thanh toán hiện hành255.87%305.10%385.92%385.05%252.56%304.67%
7/ Thanh toán nhanh147.51%189.75%264.07%221.37%116.45%166.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.17%8.29%5.73%8.12%3.17%12.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.03%66.10%84.29%106.10%108.52%113.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97%90.21%104.60%142.82%150.50%143.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.95%87.20%106.74%131.56%151.89%154.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho165.60%173.70%241.46%252.47%195.03%209.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.99%13.62%13.01%10.86%12.93%16.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.57%9.06%11.05%11.64%14.16%18.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.22%11.95%13.99%14.43%19.81%24.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%19%18%15%19%24%
Tăng trưởng doanh thu6.23%-12.39%-15.59%14.63%21.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.13%-8.27%1.15%-3.72%-1.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.65%28.80%15.79%-20.63%39.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.38%7.40%4.33%32.19%23.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.23%11.90%6.55%17.11%27.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |