CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

36.20
1.40
(4.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,481313,256251,196294,695285,491249,914256,824278,392253,321237,711
Giá vốn hàng bán242,214265,287196,770236,838230,526206,960216,848221,229203,014199,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,26747,96954,42657,85754,96542,95539,97657,16250,30838,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,58021,23725,25323,32815,33215,15017,17424,42022,31013,429
Tổng lợi nhuận trước thuế18,60721,55123,93423,81618,98016,12918,65225,87223,94314,008
Lợi nhuận sau thuế 14,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,66710,839
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,66710,839
Tổng tài sản ngắn hạn149,208153,510159,111177,447126,327149,208153,510159,111177,447141,519126,32795,050111,632115,333104,106
Tiền mặt11,23217,14029,08162,5537,92911,23217,14029,08162,55317,6847,9295,3168,5559,3254,760
Đầu tư tài chính ngắn hạn1081281281285841081281281281285841,1291,1291,129839
Hàng tồn kho56,88273,14864,45546,50063,20256,88273,14864,45546,50060,16563,20235,34938,88630,26335,780
Tài sản dài hạn18,26121,54822,82223,06423,31318,26121,54822,82223,06419,78023,31324,70320,47818,43319,916
Tài sản cố định10,73314,42516,71814,63817,39710,73314,42516,71814,63813,55117,39718,83116,13113,79714,791
Đầu tư tài chính dài hạn3,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,900
Tổng tài sản167,468175,059181,933200,510149,640167,468175,059181,933200,510161,299149,640119,754132,109133,766124,022
Tổng nợ96,131103,564108,964128,03780,22896,131103,564108,964128,03791,40380,22848,44861,85466,73268,666
Vốn chủ sở hữu71,33771,49572,96972,47369,41271,33771,49572,96972,47369,89669,41271,30570,25567,03455,356

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.87K5.66K6.30K6.25K5.02K4.27K4.92K6.84K6.12K4.09K3.14K3.48K6.77K6.89K5.09K3.91K
Giá cuối kỳ33.96K32.66K29.99K22.38K17.69K11.88K13.83K12.56K7.05K6.23K3.64K3.07K2.03K2.99K3.37K25K
Giá / EPS (PE)6.97 (lần)5.77 (lần)4.76 (lần)3.58 (lần)3.52 (lần)2.78 (lần)2.81 (lần)1.84 (lần)1.15 (lần)1.52 (lần)1.16 (lần)0.88 (lần)0.30 (lần)0.43 (lần)0.66 (lần)6.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.35 (lần)
Giá sổ sách23.38K23.43K23.92K23.76K22.91K22.75K23.37K23.03K21.97K20.87K19.44K19.27K21.73K17.98K14.28K13.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.39 (lần)1.25 (lần)0.94 (lần)0.77 (lần)0.52 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.10%87.69%87.46%88.50%87.74%84.42%79.37%84.50%86.22%83.94%83.27%79.15%77.32%85.56%78.85%73.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.90%12.31%12.54%11.50%12.26%15.58%20.63%15.50%13.78%16.06%16.73%20.85%22.68%14.44%21.15%26.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.40%59.16%59.89%63.86%56.67%53.61%40.46%46.82%49.89%55.37%58.47%58.49%68.34%60.22%65.55%68.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu134.76%144.85%149.33%176.67%130.77%115.58%67.94%88.04%99.55%124.04%140.78%140.93%215.81%151.36%190.31%220.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.60%40.84%40.11%36.14%43.33%46.39%59.54%53.18%50.11%44.63%41.53%41.51%31.66%39.78%34.45%31.20%
6/ Thanh toán hiện hành158.02%148.23%146.02%171.20%157.52%157.46%197.81%183.73%173.23%152.23%142.73%137.20%120.25%143.17%120.66%110.26%
7/ Thanh toán nhanh97.78%77.60%86.87%126.33%90.55%78.68%124.24%119.73%127.77%99.91%87.94%86.10%76.97%88.30%84.20%42.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.90%16.55%26.69%60.35%19.68%9.88%11.06%14.08%14.01%6.96%3.73%4.33%4.55%8.91%11.87%2.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản176.44%178.94%138.07%146.97%176.99%167.01%214.46%210.73%189.38%191.67%144.77%155.92%153.49%182.05%157.24%167.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.03%204.06%157.87%166.07%201.73%197.83%270.20%249.38%219.64%228.34%173.85%197%198.51%212.77%199.41%227.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu414.20%438.15%344.25%406.63%408.45%360.04%360.18%396.26%377.90%429.42%348.57%375.66%484.73%457.59%456.48%536.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho425.82%362.67%305.28%509.33%383.16%327.46%613.45%568.92%670.83%557.97%379.81%441.45%458.59%450.54%548.14%283.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.03%5.51%7.65%6.47%5.36%5.22%5.84%7.49%7.37%4.56%4.63%4.81%6.43%8.38%7.80%5.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.88%9.86%10.57%9.51%9.49%8.71%12.53%15.78%13.95%8.74%6.70%7.49%9.87%15.25%12.26%9.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.84%24.13%26.35%26.31%21.91%18.78%21.05%29.68%27.85%19.58%16.14%18.06%31.18%38.33%35.60%29.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%10%8%7%6%7%9%9%5%6%6%8%10%9%7%
Tăng trưởng doanh thu-5.67%24.71%-14.76%3.22%14.24%-2.69%-7.75%9.90%6.57%32.26%-6.42%-20.70%28%26.19%-8.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.82%-10.25%0.81%24.56%17.46%-13.16%-28.02%11.71%72.22%30.28%-9.88%-40.75%-1.69%35.51%29.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.18%-4.96%-14.90%40.08%13.93%65.60%-21.67%-7.31%-2.82%-5.41%0.74%-33.18%72.29%0.12%-7.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.22%-2.02%0.68%3.69%0.70%-2.65%1.49%4.81%21.10%7.36%0.85%2.32%20.84%25.88%7.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.34%-3.78%-9.26%24.31%7.79%24.96%-9.35%-1.24%7.86%-0.11%0.78%-21.94%51.82%8.99%-2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |