CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,278143,915111,374243,594170,610651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Giá vốn hàng bán143,501118,48786,788190,536139,920525,033539,784280,017351,892383,962304,205215,056301,217261,699281,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,77725,42824,58653,05830,690126,558102,44972,983132,96889,67676,25261,147100,77488,36663,038
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,08411,04512,76135,03517,93369,43598,53443,52377,41752,37341,82531,22053,62646,69543,242
Tổng lợi nhuận trước thuế24,93111,42412,61236,16829,93687,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 19,9017,49710,30929,60123,95170,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,8637,50910,26329,52023,95169,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản ngắn hạn1,953,0911,715,0841,739,8201,752,2161,644,5061,752,1801,889,389809,246775,864382,209292,417265,955249,584262,612249,492
Tiền mặt34,16517,69222,33619,39314,80419,393110,32792,115204,719132,03655,11230,36418,98855,54939,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,259,9641,036,6451,019,5811,006,505993,5601,006,505912,051536,860354,33478,392149,470126,08258,83076,27540,504
Tài sản dài hạn497,675598,878598,900599,863600,722599,863210,386366,317137,140114,81174,63266,92472,45679,95686,535
Tài sản cố định7,2888,0298,7949,57510,3729,57512,05320,72074,27072,93835,35737,73347,03051,66855,897
Đầu tư tài chính dài hạn72,03472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21426,53026,53026,35024,24821,67424,77726,548
Tổng tài sản2,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,245,2282,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,129,0541,012,1511,043,3691,068,0391,071,6011,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,321,7121,301,8111,295,3501,284,0401,173,6271,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.66K0.78K1.25K1.98K4.23K3.09K2.42K4.19K3.77K3.80K3.43K6.14K6.14K5.83K5.64K2.10K
Giá cuối kỳ13.40K12.35K11.20K15.23K6.39K5.57K5.72K4.85K6.95K4.99K5.99K4.52K3.86K2.33K25K25K25K
Giá / EPS (PE)20.95 (lần)18.66 (lần)14.28 (lần)12.15 (lần)3.23 (lần)1.32 (lần)1.85 (lần)2.01 (lần)1.66 (lần)1.32 (lần)1.58 (lần)1.32 (lần)0.63 (lần)0.38 (lần)4.29 (lần)4.43 (lần)11.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.08 (lần)1.99 (lần)1.83 (lần)1.29 (lần)0.40 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.79 (lần)0.91 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách12.59K12.24K11.58K15.84K16.89K24.86K23.20K22.36K22.13K23.09K22.41K19.78K20.71K19.21K17.22K11.77K7.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.01 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.38 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)1.45 (lần)2.12 (lần)3.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.69%74.50%89.98%68.84%84.98%76.90%79.67%79.90%77.50%76.66%74.25%78.01%76.81%70.34%64.70%60.90%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.31%25.50%10.02%31.16%15.02%23.10%20.33%20.10%22.50%23.34%25.75%21.99%23.19%29.66%35.30%39.10%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.07%45.36%42.08%59.59%44.50%49.99%36.80%32.84%31.27%32.61%33.31%20.08%25.21%24.36%28.28%46.87%56.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.42%83.03%72.66%147.44%80.18%99.94%58.23%48.89%45.51%48.38%49.94%25.13%33.72%32.21%39.43%88.21%129.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.93%54.64%57.92%40.41%55.50%50.01%63.20%67.16%68.73%67.39%66.69%79.92%74.79%75.64%71.72%53.13%43.60%
6/ Thanh toán hiện hành206.01%198.09%216.61%180.77%212.62%188.51%232.96%252.71%252.18%242.88%225.43%388.46%304.61%289.59%229.49%155.01%98.29%
7/ Thanh toán nhanh73.11%84.30%112.05%60.85%115.52%149.84%113.88%132.91%192.74%172.33%188.83%335.40%179.22%228.99%173.60%129.87%86.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.60%2.19%12.65%20.58%56.10%65.12%43.91%28.85%19.19%51.37%35.67%102.56%48.24%37.35%38.60%30%14.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.63%27.70%30.59%30.03%53.11%95.30%103.66%83.11%124.83%102.23%102.46%145.95%136.29%132.42%131.92%124.09%86.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.67%37.19%33.99%43.62%62.50%123.93%130.11%104.02%161.07%133.35%138%187.09%177.45%188.26%203.90%203.76%155.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.23%50.71%52.81%74.30%95.70%190.54%164.01%123.74%181.64%151.69%153.64%182.62%182.24%175.06%183.93%233.54%198.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42.80%52.16%59.18%52.16%99.31%489.80%203.52%170.57%512.01%343.10%694.34%1,162.28%338.09%695.55%644.97%951.79%1,012.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.92%10.67%12.82%10.65%12.23%8.94%8.12%8.73%10.42%10.78%11.02%9.49%16.27%18.26%18.40%20.53%14.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.74%2.95%3.92%3.20%6.50%8.52%8.42%7.26%13.01%11.02%11.30%13.85%22.17%24.18%24.27%25.47%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.08%5.41%6.77%7.92%11.71%17.03%13.32%10.81%18.94%16.35%16.94%17.33%29.65%31.97%33.84%47.94%28.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%15%13%17%11%10%11%14%14%13%11%21%24%24%27%18%
Tăng trưởng doanh thu13.87%1.46%81.94%-27.21%2.38%24.49%37.52%-31.18%14.79%1.71%-4.67%-4.31%12.20%6.19%15.20%84.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.02%-15.58%118.93%-36.60%40.09%36.98%27.94%-42.35%11.02%-0.55%10.74%-44.18%-0.04%5.40%3.26%168.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.36%20.75%26.15%72.41%63.53%83.93%23.57%8.53%-9.83%-0.20%125.22%-28.83%12.84%-8.87%-34.62%6.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.62%5.67%155.98%-6.24%103.85%7.16%3.76%1.02%-4.14%3.02%13.31%-4.50%7.78%11.57%46.28%56.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.15%12.01%78.62%28.76%83.70%35.41%10.26%3.37%-5.99%1.95%35.79%-10.64%9.01%5.79%8.36%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |