CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

39.55
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,851158,673121,866139,756134,558532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177
Giá vốn hàng bán122,056130,227101,144119,842114,407449,073499,863276,871280,984306,823305,667335,581347,579356,418347,984
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,70228,44620,72219,91420,02383,591116,77664,77737,12654,32790,27148,11474,525117,589100,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,67937,50912,69514,16315,57570,26570,06835,47315,26854,78773,62232,89854,52877,63987,256
Tổng lợi nhuận trước thuế20,78137,58712,69614,34815,57870,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,438
Lợi nhuận sau thuế 18,49533,72411,17112,34413,95963,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,49533,72411,17112,34413,95963,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,505
Tổng tài sản ngắn hạn402,232350,388357,292337,588259,102337,588299,926295,336258,320258,530266,843371,422573,159499,684567,334
Tiền mặt13,1733,85456,25611,06446,50011,064127,30468,06656,63524,87530,33213,72033,699263,771142,189
Đầu tư tài chính ngắn hạn196,405154,194108,007145,43488,102145,43415,029297,21724,21760,217194,217371,527217176,619
Hàng tồn kho147,357159,062140,090136,817130,159136,817155,535188,113173,769177,862124,32696,014115,429140,105120,527
Tài sản dài hạn327,165318,689317,886313,797319,659313,797322,614298,938285,355279,931268,702262,92476,11884,97289,325
Tài sản cố định90,30492,65288,46490,27691,92990,27692,00562,64064,00154,28651,44348,50946,83150,72250,727
Đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202180,5672,0002,000
Tổng tài sản729,397669,077675,178651,384578,760651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658
Tổng nợ204,901163,076196,741160,565100,285160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949
Vốn chủ sở hữu524,496506,001478,436490,819478,475490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.15K6.88K6.92K3.75K1.54K5.40K7.41K3.13K5.29K7.65K8.60K8.21K7.15K9.02K6.90K12.46K3.09K9.88K7.59K2.37K1.63K
Giá cuối kỳ40.50K33.16K30.59K29.83K25.82K28.28K28.59K19.26K26.30K27.11K26.28K17.91K16.78K11.13K11.59K10.87K3.63K11.19K11.09K90K90K
Giá / EPS (PE)4.97 (lần)4.82 (lần)4.42 (lần)7.95 (lần)16.79 (lần)5.23 (lần)3.86 (lần)6.15 (lần)4.97 (lần)3.55 (lần)3.05 (lần)2.18 (lần)2.35 (lần)1.23 (lần)1.68 (lần)0.87 (lần)1.17 (lần)1.13 (lần)1.46 (lần)38.02 (lần)55.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.78 (lần)0.70 (lần)0.71 (lần)0.65 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)1.03 (lần)1.37 (lần)
Giá sổ sách56.46K52.84K50.69K46.46K45.58K45.86K46.58K44.86K46.14K45.23K46.14K46.04K34.77K35.48K32.65K59.27K46.92K71.01K20.66K8.49K7.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.63 (lần)0.60 (lần)0.64 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.61 (lần)0.43 (lần)0.57 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)0.54 (lần)10.60 (lần)11.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.15%51.83%48.18%49.70%47.51%48.01%49.83%58.55%88.28%85.47%86.40%86.55%83.78%75.98%69.29%69.91%43.45%41.93%73.72%68.69%75.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.85%48.17%51.82%50.30%52.49%51.99%50.17%41.45%11.72%14.53%13.60%13.45%16.22%24.02%30.71%30.09%56.55%58.07%26.28%31.31%24.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.09%24.65%24.36%29.56%24.46%23.27%21.64%36.29%35.97%30.30%36.69%39.73%25.50%17.95%26.19%19.43%11.31%32.34%42.07%69.92%70.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.07%32.71%32.20%41.97%32.38%30.33%27.61%56.97%56.19%43.48%57.96%65.92%34.23%21.87%35.48%24.11%12.75%47.80%72.63%232.41%237.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.91%75.35%75.64%70.44%75.54%76.73%78.36%63.71%64.03%69.70%63.31%60.27%74.50%82.05%73.81%80.57%88.69%67.66%57.93%30.08%29.66%
6/ Thanh toán hiện hành199.18%214.40%202.56%172.20%201.12%215.12%241.02%163.94%250.17%290.90%242.43%217.83%328.51%423.93%264.57%359.90%384.18%129.68%178.58%106.77%115.08%
7/ Thanh toán nhanh126.21%127.51%97.52%62.52%65.83%67.12%128.73%121.56%199.79%209.34%190.93%180.37%225%299%198.68%271.06%191.86%105.65%134.88%70.77%49.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.52%7.03%85.98%39.69%44.09%20.70%27.40%6.06%14.71%153.56%60.76%38.37%84.83%123.76%96.64%86.59%11.72%13.43%10.21%9.51%6.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.44%81.79%99.18%57.80%60.94%67.07%74.26%60.85%65.43%81.10%68.56%78.87%123.29%138.63%113.90%101.32%122.60%103.83%281.61%310.07%243.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.24%157.82%205.86%116.30%128.26%139.69%149.03%103.92%74.11%94.89%79.35%91.13%147.17%182.47%164.37%144.93%282.17%247.65%382.01%451.43%323.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.08%108.55%131.12%82.05%80.67%87.42%94.76%95.51%102.18%116.36%108.29%130.87%165.50%168.95%154.31%125.75%138.23%153.46%486.14%1,030.71%822.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho321.17%328.23%321.38%147.18%161.70%172.51%245.86%349.51%301.12%254.39%288.72%421.85%383.16%467.94%542.03%477.59%417.17%1,117.04%1,286.23%1,149.02%502.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.24%11.99%10.41%9.84%4.18%13.48%16.78%7.31%11.22%14.53%17.22%13.62%12.43%15.05%13.69%16.71%4.77%9.07%7.56%2.71%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.38%9.81%10.33%5.69%2.55%9.04%12.46%4.45%7.34%11.78%11.80%10.74%15.33%20.87%15.60%16.93%5.85%9.42%21.29%8.39%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.44%13.01%13.65%8.07%3.37%11.79%15.90%6.98%11.47%16.90%18.64%17.82%20.58%25.43%21.13%21.02%6.59%13.92%36.76%27.88%20.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%14%13%12%5%16%22%8%14%19%22%17%15%20%17%21%6%11%9%3%3%
Tăng trưởng doanh thu6.52%-13.71%79.77%3.67%-8.26%-9.19%3.03%-9.13%-10.41%5.33%-17.07%-14.69%-3.99%-3.32%26%14.93%9.71%30.22%14.76%33.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.20%-0.65%90.24%143.98%-71.56%-27.03%136.42%-40.79%-30.80%-11.12%4.84%-6.55%-20.71%6.29%3.24%302.61%-42.29%56.20%220.79%44.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả104.32%5.88%-13.68%32.10%6.12%8.16%-49.67%-1.43%31.84%-26.47%-11.89%107.75%53.41%-45.57%51.13%138.85%-67.51%171.50%-23.96%4.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.62%4.23%12.49%1.93%-0.60%-1.56%3.85%-2.79%2.02%-1.98%0.22%7.88%-1.99%-11.70%2.68%26.34%21.80%312.53%143.32%6.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.03%4.63%4.76%9.31%0.97%0.54%-15.58%-2.30%11.05%-10.96%-4.59%33.35%7.95%-20.57%12.09%39.06%-7.09%253.19%26.36%4.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |