CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

41.60
-0.85
(-2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV141,822151,851158,673121,866139,756574,213532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171
Giá vốn hàng bán113,136122,056130,227101,144119,842466,563449,073499,863276,871280,984306,823305,667335,581347,579356,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,68629,70228,44620,72219,914107,55683,591116,77664,77737,12654,32790,27148,11474,525117,589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,18020,67937,50912,69514,16391,06370,26570,06835,47315,26854,78773,62232,89854,52877,639
Tổng lợi nhuận trước thuế20,21320,78137,58712,69614,34891,27770,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,719
Lợi nhuận sau thuế 18,36618,49533,72411,17112,34481,75663,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36618,49533,72411,17112,34481,75663,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,885
Tổng tài sản ngắn hạn438,492402,232350,388357,292337,588438,492337,588299,926295,336258,320258,530266,843371,422573,159499,684
Tiền mặt57,55513,1733,85456,25611,06457,55511,064127,30468,06656,63524,87530,33213,72033,699263,771
Đầu tư tài chính ngắn hạn213,626196,405154,194108,007145,434213,626145,43415,029297,21724,21760,217194,217371,527217
Hàng tồn kho153,775147,357159,062140,090136,817153,775136,817155,535188,113173,769177,862124,32696,014115,429140,105
Tài sản dài hạn330,081327,165318,689317,886313,797330,081313,797322,614298,938285,355279,931268,702262,92476,11884,972
Tài sản cố định116,98190,30492,65288,46490,276116,98190,27692,00562,64064,00154,28651,44348,50946,83150,722
Đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202180,5672,000
Tổng tài sản768,572729,397669,077675,178651,384768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656
Tổng nợ225,710204,901163,076196,741160,565225,710160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164
Vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436490,819542,862490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.80K6.88K6.92K3.75K1.54K5.40K7.41K3.13K5.29K7.65K8.60K8.21K7.15K9.02K6.90K12.46K3.09K9.88K7.59K2.37K1.63K
Giá cuối kỳ37.09K31.09K28.69K27.97K24.21K26.52K26.81K18.07K24.66K25.42K24.65K16.80K15.73K10.44K10.87K10.20K3.40K10.50K10.40K90K90K
Giá / EPS (PE)4.21 (lần)4.52 (lần)4.15 (lần)7.46 (lần)15.75 (lần)4.91 (lần)3.62 (lần)5.77 (lần)4.66 (lần)3.32 (lần)2.87 (lần)2.05 (lần)2.20 (lần)1.16 (lần)1.58 (lần)0.82 (lần)1.10 (lần)1.06 (lần)1.37 (lần)38.02 (lần)55.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)0.48 (lần)0.49 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)1.03 (lần)1.37 (lần)
Giá sổ sách58.44K52.84K50.69K46.46K45.58K45.86K46.58K44.86K46.14K45.23K46.14K46.04K34.77K35.48K32.65K59.27K46.92K71.01K20.66K8.49K7.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.59 (lần)0.57 (lần)0.60 (lần)0.53 (lần)0.58 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.53 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.36 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)10.60 (lần)11.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.05%51.83%48.18%49.70%47.51%48.01%49.83%58.55%88.28%85.47%86.40%86.55%83.78%75.98%69.29%69.91%43.45%41.93%73.72%68.69%75.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.95%48.17%51.82%50.30%52.49%51.99%50.17%41.45%11.72%14.53%13.60%13.45%16.22%24.02%30.71%30.09%56.55%58.07%26.28%31.31%24.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.37%24.65%24.36%29.56%24.46%23.27%21.64%36.29%35.97%30.30%36.69%39.73%25.50%17.95%26.19%19.43%11.31%32.34%42.07%69.92%70.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.58%32.71%32.20%41.97%32.38%30.33%27.61%56.97%56.19%43.48%57.96%65.92%34.23%21.87%35.48%24.11%12.75%47.80%72.63%232.41%237.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.63%75.35%75.64%70.44%75.54%76.73%78.36%63.71%64.03%69.70%63.31%60.27%74.50%82.05%73.81%80.57%88.69%67.66%57.93%30.08%29.66%
6/ Thanh toán hiện hành197.04%214.40%202.56%172.20%201.12%215.12%241.02%163.94%250.17%290.90%242.43%217.83%328.51%423.93%264.57%359.90%384.18%129.68%178.58%106.77%115.08%
7/ Thanh toán nhanh127.94%127.51%97.52%62.52%65.83%67.12%128.73%121.56%199.79%209.34%190.93%180.37%225%299%198.68%271.06%191.86%105.65%134.88%70.77%49.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.86%7.03%85.98%39.69%44.09%20.70%27.40%6.06%14.71%153.56%60.76%38.37%84.83%123.76%96.64%86.59%11.72%13.43%10.21%9.51%6.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.71%81.79%99.18%57.80%60.94%67.07%74.26%60.85%65.43%81.10%68.56%78.87%123.29%138.63%113.90%101.32%122.60%103.83%281.61%310.07%243.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.95%157.82%205.86%116.30%128.26%139.69%149.03%103.92%74.11%94.89%79.35%91.13%147.17%182.47%164.37%144.93%282.17%247.65%382.01%451.43%323.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.78%108.55%131.12%82.05%80.67%87.42%94.76%95.51%102.18%116.36%108.29%130.87%165.50%168.95%154.31%125.75%138.23%153.46%486.14%1,030.71%822.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho303.41%328.23%321.38%147.18%161.70%172.51%245.86%349.51%301.12%254.39%288.72%421.85%383.16%467.94%542.03%477.59%417.17%1,117.04%1,286.23%1,149.02%502.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.24%11.99%10.41%9.84%4.18%13.48%16.78%7.31%11.22%14.53%17.22%13.62%12.43%15.05%13.69%16.71%4.77%9.07%7.56%2.71%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.64%9.81%10.33%5.69%2.55%9.04%12.46%4.45%7.34%11.78%11.80%10.74%15.33%20.87%15.60%16.93%5.85%9.42%21.29%8.39%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.06%13.01%13.65%8.07%3.37%11.79%15.90%6.98%11.47%16.90%18.64%17.82%20.58%25.43%21.13%21.02%6.59%13.92%36.76%27.88%20.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%14%13%12%5%16%22%8%14%19%22%17%15%20%17%21%6%11%9%3%3%
Tăng trưởng doanh thu7.77%-13.71%79.77%3.67%-8.26%-9.19%3.03%-9.13%-10.41%5.33%-17.07%-14.69%-3.99%-3.32%26%14.93%9.71%30.22%14.76%33.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28%-0.65%90.24%143.98%-71.56%-27.03%136.42%-40.79%-30.80%-11.12%4.84%-6.55%-20.71%6.29%3.24%302.61%-42.29%56.20%220.79%44.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.57%5.88%-13.68%32.10%6.12%8.16%-49.67%-1.43%31.84%-26.47%-11.89%107.75%53.41%-45.57%51.13%138.85%-67.51%171.50%-23.96%4.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.60%4.23%12.49%1.93%-0.60%-1.56%3.85%-2.79%2.02%-1.98%0.22%7.88%-1.99%-11.70%2.68%26.34%21.80%312.53%143.32%6.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.99%4.63%4.76%9.31%0.97%0.54%-15.58%-2.30%11.05%-10.96%-4.59%33.35%7.95%-20.57%12.09%39.06%-7.09%253.19%26.36%4.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |