CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13.90
-0.30
(-2.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,9146,356-4,04516,47816,48426,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Giá vốn hàng bán2,098537-8,14610,75511,2335,24320,41451,08346,67045,51414,82018,47626,77126,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,8165,8194,1015,7245,25121,46033,26253,09644,48452,74512,2272,7741,7143,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2114,4517,3086,4381,97326,40829,45438,27323,17329,70110,9142,1589682,692
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1814,4217,2776,4021,93426,28240,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,6273,0945,4704,7691117,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6273,0945,4704,7691117,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản ngắn hạn113,99697,279106,614165,291174,304113,996174,259195,963236,539199,049171,09323,12526,956
Tiền mặt4,2742,7985,94254,5383,3684,2743,36821,40049,27396,689102,7911,0884,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,50078,81372,97196,194129,69478,500129,694117,321144,67778,54844,313
Hàng tồn kho4204081,5682742,8081,691
Tài sản dài hạn240,038238,901239,157230,272210,674240,038209,823176,22075,97683,39487,34112,86511,674
Tài sản cố định3643526273367310,91614,7107,8003502,60457
Đầu tư tài chính dài hạn196,578194,581194,581184,663164,189196,578164,189109,91243438,2698,274
Tổng tài sản354,034336,180345,771395,563384,978354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ59,93746,70959,39474,65669,66759,93767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu294,097289,471286,377320,907315,312294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K1.55K1.47K0.97K1.24K0.42K0.09K0.04K0.06K
Giá cuối kỳ13K12.12K7.68K22.04K22.04K10.32K3.61K10.50KK
Giá / EPS (PE)14.48 (lần)7.82 (lần)5.23 (lần)22.81 (lần)17.83 (lần)24.58 (lần)41.81 (lần)277.41 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.74 (lần)4.52 (lần)1.47 (lần)4.84 (lần)4.49 (lần)7.63 (lần)3.40 (lần)7.37 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.70K15.81K14.26K12.79K11.82K10.59K1.67K1.69K1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.77 (lần)0.54 (lần)1.72 (lần)1.86 (lần)0.97 (lần)2.17 (lần)6.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.20%45.37%52.65%75.69%70.47%66.20%64.25%69.78%48.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.80%54.63%47.35%24.31%29.53%33.80%35.75%30.22%51.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.93%17.69%23.38%18.16%16.29%18.08%7.44%12.25%21.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.38%21.49%30.52%22.19%19.46%22.07%8.03%13.96%28.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.07%82.31%76.62%81.84%83.71%81.92%92.56%87.75%78.12%
6/ Thanh toán hiện hành237.89%344.11%237.74%448.40%462.07%384.50%864.16%569.89%230.92%
7/ Thanh toán nhanh237.89%344.11%237.23%447.62%458.43%383.89%759.23%534.14%183.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.92%6.65%25.96%93.40%224.45%231.01%40.66%87.67%10.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.54%13.98%27.99%29.17%34.79%10.47%59.04%73.74%62.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.43%30.80%53.16%38.54%49.36%15.81%91.89%105.67%128.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.08%16.98%36.53%35.64%41.56%12.78%63.79%84.03%79.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%12,162.62%11,438.73%2,902.68%5,408.76%657.98%1,583.15%586.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần67.25%57.72%28.21%21.20%25.17%31.05%8.13%2.66%4.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.07%8.07%7.90%6.18%8.76%3.25%4.80%1.96%2.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.11%9.80%10.31%7.56%10.46%3.97%5.18%2.23%3.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)343%152%58%41%54%57%9%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-50.25%-48.48%14.29%-7.23%263.27%27.28%-25.40%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.03%5.41%52.09%-21.85%194.46%386.28%128.14%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.78%-21.93%53.35%23.36%-1.54%1,645.96%-43.45%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.97%10.86%11.49%8.17%11.68%535.52%-1.73%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.82%3.20%19.09%10.65%9.29%618.07%-6.83%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |