CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13.10
0.75
(6.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6,356-4,04516,47816,4846,35053,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Giá vốn hàng bán537-8,14610,75511,23347920,41451,08346,67045,51414,82018,47626,77126,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,8194,1015,7245,2515,87133,26253,09644,48452,74512,2272,7741,7143,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,4517,3086,4381,9737,67529,45438,27323,17329,70110,9142,1589682,692
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4217,2776,4021,9347,63140,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 3,0945,4704,769115,75330,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0945,4704,769115,75330,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản ngắn hạn97,279106,614165,291174,304178,213174,259195,963236,539199,049171,09323,12526,956
Tiền mặt2,7985,94254,5383,3683,2683,36821,40049,27396,689102,7911,0884,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,81372,97196,194129,694136,682129,694117,321144,67778,54844,313
Hàng tồn kho4204081,5682742,8081,691
Tài sản dài hạn238,901239,157230,272210,674201,732209,823176,22075,97683,39487,34112,86511,674
Tài sản cố định43526273837310,91614,7107,8003502,60457
Đầu tư tài chính dài hạn194,581194,581184,663164,189154,063164,189109,91243438,2698,274
Tổng tài sản336,180345,771395,563384,978379,945384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ46,70959,39474,65669,66764,64567,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu289,471286,377320,907315,312315,301316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K1.55K1.47K0.97K1.24K0.42K0.09K0.04K0.06K
Giá cuối kỳ15.20K12.12K7.68K22.04K22.04K10.32K3.61K10.50KK
Giá / EPS (PE)22.78 (lần)7.82 (lần)5.23 (lần)22.81 (lần)17.83 (lần)24.58 (lần)41.81 (lần)277.41 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.62 (lần)4.52 (lần)1.47 (lần)4.84 (lần)4.49 (lần)7.63 (lần)3.40 (lần)7.37 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.47K15.81K14.26K12.79K11.82K10.59K1.67K1.69K1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)0.77 (lần)0.54 (lần)1.72 (lần)1.86 (lần)0.97 (lần)2.17 (lần)6.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.94%45.37%52.65%75.69%70.47%66.20%64.25%69.78%48.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.06%54.63%47.35%24.31%29.53%33.80%35.75%30.22%51.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.89%17.69%23.38%18.16%16.29%18.08%7.44%12.25%21.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.14%21.49%30.52%22.19%19.46%22.07%8.03%13.96%28.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.11%82.31%76.62%81.84%83.71%81.92%92.56%87.75%78.12%
6/ Thanh toán hiện hành291.09%344.11%237.74%448.40%462.07%384.50%864.16%569.89%230.92%
7/ Thanh toán nhanh291.09%344.11%237.23%447.62%458.43%383.89%759.23%534.14%183.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.37%6.65%25.96%93.40%224.45%231.01%40.66%87.67%10.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.49%13.98%27.99%29.17%34.79%10.47%59.04%73.74%62.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.26%30.80%53.16%38.54%49.36%15.81%91.89%105.67%128.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.19%16.98%36.53%35.64%41.56%12.78%63.79%84.03%79.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%12,162.62%11,438.73%2,902.68%5,408.76%657.98%1,583.15%586.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.83%57.72%28.21%21.20%25.17%31.05%8.13%2.66%4.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.97%8.07%7.90%6.18%8.76%3.25%4.80%1.96%2.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.61%9.80%10.31%7.56%10.46%3.97%5.18%2.23%3.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)93%152%58%41%54%57%9%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-53.69%-48.48%14.29%-7.23%263.27%27.28%-25.40%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.02%5.41%52.09%-21.85%194.46%386.28%128.14%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.75%-21.93%53.35%23.36%-1.54%1,645.96%-43.45%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.19%10.86%11.49%8.17%11.68%535.52%-1.73%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.52%3.20%19.09%10.65%9.29%618.07%-6.83%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |