CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

25.10
0.10
(0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV533,514590,420502,995555,827451,4111,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Giá vốn hàng bán465,866349,891290,983388,297297,9131,301,4821,323,4181,113,972991,300791,219703,941574,487534,891385,075253,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV73,080226,877184,182185,071169,932716,933602,942684,681710,350658,790526,825429,008389,776314,334298,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,38298,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,07296,30086,53342,58671,166308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế -16,07676,94069,17834,04756,921246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,07676,94069,17834,04756,921246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản ngắn hạn4,038,4243,983,3193,856,6493,781,2303,730,9383,781,2303,386,7413,102,8422,795,8902,375,3671,939,6061,629,2451,367,902918,6581,009,764
Tiền mặt121,860151,033134,728116,835115,894116,83589,63757,19958,47847,694210,880139,835114,31482,765215,685
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,112,2473,093,2473,008,2473,004,2472,975,7473,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,212,8451,023,057633,725552,500
Hàng tồn kho5,7975,3394,2123,4634,1533,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,6391,493
Tài sản dài hạn163,340166,756168,039176,314160,644176,314189,253212,390191,917194,103200,501162,471177,538374,755135,504
Tài sản cố định135,408137,330140,262139,278135,984139,278130,600139,534132,106122,405129,321127,624132,435134,509124,417
Đầu tư tài chính dài hạn33,00052,50044,50058,50060,00022,50035,000228,000
Tổng tài sản4,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,891,5823,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,254,2922,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,637,2901,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.30K3.46K4.40K6.31K7.71K6.38K4.52K3.38K2.92K2.15K3.03K1.39K1.82K1.43K0.98K0.24K0.24K
Giá cuối kỳ24.40K25.33K24.23K34.30K20.10K14.17K10.68K11.36K9.28K4.57K3.23K2.02K1.22K0.90K1.27K1.75K24K
Giá / EPS (PE)10.59 (lần)7.33 (lần)5.51 (lần)5.43 (lần)2.61 (lần)2.22 (lần)2.36 (lần)3.36 (lần)3.17 (lần)2.12 (lần)1.07 (lần)1.46 (lần)0.67 (lần)0.63 (lần)1.30 (lần)7.21 (lần)98.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)0.90 (lần)0.58 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)6.89 (lần)
Giá sổ sách22.59K22.50K29.20K30.66K29.68K25.16K20.68K18.31K16.66K15.47K14.61K12.63K12.32K11.56K10.98K10.23K10.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.13 (lần)0.83 (lần)1.12 (lần)0.68 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)2.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)71 (Mi)50 (Mi)43 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.11%95.54%94.71%93.59%93.58%92.45%90.63%90.93%88.51%71.03%88.17%87.08%87.67%94.56%89.44%81.58%29.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.89%4.46%5.29%6.41%6.42%7.55%9.37%9.07%11.49%28.97%11.83%12.92%12.33%5.44%10.56%18.42%70.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.70%59.49%58.85%60.09%62.25%62.79%63.28%61.16%59.02%54.54%51.53%50.36%47.10%71.91%47.37%34.45%20.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.13%146.87%143.03%150.54%164.88%168.72%172.34%157.47%144.05%119.98%106.32%101.46%89.02%255.97%90%52.55%26.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.30%40.51%41.15%39.91%37.75%37.21%36.72%38.84%40.98%45.46%48.47%49.64%52.90%28.09%52.63%65.55%79.31%
6/ Thanh toán hiện hành564.96%586.21%1,098.33%1,103.92%1,114.11%1,154.76%902.80%1,087.71%969.48%713.03%799.03%571.87%644%935.07%559.20%810.72%326.33%
7/ Thanh toán nhanh564.15%585.68%1,097.75%1,102.68%1,113.40%1,153.37%901.19%1,085.51%968.24%711.76%797.85%571.16%642.91%934.45%558.42%809.48%325.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.05%18.11%29.07%20.35%23.30%23.19%98.16%93.36%81.02%64.24%170.67%322.65%33.29%29.60%34.49%58.24%38.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.95%50.49%59.23%59.04%63.78%67.82%66.04%68.93%70.31%60.65%55.24%54.90%51.41%26.04%48.44%47.95%27.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.05%52.84%62.54%63.08%68.16%73.36%72.87%75.81%79.43%85.39%62.66%63.05%58.64%27.54%54.15%58.78%92.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.65%124.64%143.96%147.92%168.94%182.23%179.87%177.49%171.58%133.42%113.98%110.61%97.18%92.71%92.03%73.15%34.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25,789.84%37,582.50%74,141.06%32,149.26%55,566.14%27,742.60%20,339.24%17,472.23%30,565.20%23,494.51%16,981.71%22,427.90%14,956.88%20,516.70%17,218.09%14,404.22%16,705.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.52%12.33%10.47%13.92%15.38%13.92%12.15%10.39%10.23%10.43%18.21%9.93%15.21%13.33%9.68%3.24%7.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.91%6.22%6.20%8.22%9.81%9.44%8.03%7.16%7.19%6.33%10.06%5.45%7.82%3.47%4.69%1.56%1.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.20%15.36%15.07%20.59%25.98%25.36%21.86%18.45%17.55%13.92%20.76%10.98%14.78%12.36%8.91%2.37%2.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%19%17%24%30%31%24%22%21%21%45%22%35%27%22%9%23%
Tăng trưởng doanh thu9.73%-5.67%8.22%2.71%9.36%23.28%14.44%13.67%38.51%23.99%19.19%16.68%11.67%6.10%35.10%114.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.19%11.05%-18.61%-7%20.83%41.15%33.84%15.48%35.83%-28.99%118.58%-23.80%27.39%46.06%303.42%-0.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.01%11.87%5.65%7.11%15.28%19.12%23.59%20.13%29.30%19.54%21.20%16.84%-62.95%199.55%83.90%101.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.72%8.95%11.20%17.31%17.97%21.68%12.92%9.89%7.71%5.92%15.66%2.52%6.53%5.32%7.39%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.97%10.67%7.87%10.96%16.28%20.06%19.44%15.94%19.49%12.94%18.45%9.26%-43.43%97.32%33.74%21.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |