CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.90
0.20
(1.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,179142,910220,456376,034247,1721,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Giá vốn hàng bán312,239142,279224,699381,250248,1041,080,5471,285,0951,466,1293,294,1192,234,305901,9014,191,9167,161,2733,973,9142,248,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,940631-4,243-5,216-931-1,837102,79559,40277,21759,79434,06744,154144,924129,671113,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,37585637821,267-4,98726,017789,817-583,181-165,53637,94431,892406,484115,738105,56882,390
Tổng lợi nhuận trước thuế11,36885437821,309-5,04027,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 8,90065230221,775-5,23826,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,90065230221,775-2,47226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản ngắn hạn630,369561,598578,133546,045566,625546,045573,013669,702748,381763,224790,083557,0481,122,879844,591696,568
Tiền mặt104,703118,34319,54987,73842,66287,73856,15211,0239,92166,73363,97874,446154,618312,152320,298
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,73311,91211,91211,91274,41211,912247,642138,468253,047291,531369,857248,853333,571173,064152,109
Hàng tồn kho9931,1281,2811,1301,1291,1301,53916,43322,265155,181132,58352,895101,44688,70952,790
Tài sản dài hạn77,53680,29494,04795,262151,59895,262178,922254,468132,49794,81641,732153,20755,92359,27855,317
Tài sản cố định4,3066,3787,6177,46210,1697,46219,07830,08517,6875,3402,60828,80937,24638,10630,782
Đầu tư tài chính dài hạn44,38744,68764,68764,687115,87764,687133,126195,08283,25258,7528,024116,8707,92612,2187,585
Tổng tài sản707,905641,892672,180641,307718,222641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ214,200146,893173,673143,102208,319143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205509,904498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.29K38.14KKK1.34K1.18K15.53K4.04K3.84K2.70K4.74K6.75K6.55K5.71K0.11K0.13K
Giá cuối kỳ10.70K12.75K5.41K11.78K16.23K7.74K6.68K10.63K17.11K28.50K28.50K28.50K28.50K28.50K28.50K28.50K28.50K
Giá / EPS (PE)6.90 (lần)9.88 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần)5.79 (lần)5.67 (lần)0.68 (lần)4.23 (lần)7.42 (lần)10.55 (lần)6.01 (lần)4.22 (lần)4.35 (lần)4.99 (lần)258.20 (lần)225.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.24 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.37 (lần)0.75 (lần)1.62 (lần)2.94 (lần)10.66 (lần)
Giá sổ sách24.21K24.43K27.01K-11.14K17.80K27.88K27.61K26.72K33.81K30.19K29.02K29.12K27.39K23.09K9.36K1.64K1.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.52 (lần)0.20 (lần)-1.06 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.40 (lần)0.51 (lần)0.94 (lần)0.98 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)1.23 (lần)3.04 (lần)17.33 (lần)23.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.05%85.15%76.21%72.47%84.96%88.95%94.98%78.43%95.26%93.44%92.64%92.56%92.41%95.67%89.93%89.90%93.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.95%14.85%23.79%27.53%15.04%11.05%5.02%21.57%4.74%6.56%7.36%7.44%7.59%4.33%10.07%10.10%6.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.26%22.31%26.76%124.57%58.80%33.74%32.32%23.27%41.50%31.88%21.28%23.85%27.77%43.14%36.74%66.34%44.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.39%28.72%36.53%-506.96%142.73%50.92%47.75%30.33%70.95%46.79%27.04%31.32%38.44%75.87%58.07%197.05%80.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.74%77.69%73.24%-24.57%41.20%66.26%67.68%76.73%58.50%68.12%78.72%76.15%72.23%56.86%63.26%33.66%55.47%
6/ Thanh toán hiện hành295.65%384.56%295.69%58.53%146.45%270.15%301.64%351.29%232.53%293.70%435.68%388.33%338.46%223.09%246.82%135.97%210.33%
7/ Thanh toán nhanh295.19%383.77%294.89%57.10%142.09%215.22%251.02%317.93%211.53%262.85%402.66%367.61%334.03%166.08%246.75%135.75%204.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.11%61.79%28.98%0.96%1.94%23.62%24.43%46.95%32.02%108.55%200.34%220.20%192.38%108.96%50.63%16.71%53.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.25%168.20%184.58%165.10%382.92%267.39%112.55%596.43%619.80%454.04%314.11%341.75%203.17%93.08%118.77%198.27%123.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.61%197.55%242.21%227.84%450.72%300.61%118.49%760.47%650.67%485.91%339.05%369.22%219.85%97.30%132.07%220.54%132.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu214.01%216.52%252%-671.90%929.47%403.54%166.29%777.31%1,059.55%666.50%399.03%448.78%281.27%163.70%187.74%588.96%222.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106,794.26%95,623.63%83,501.95%8,921.86%14,795.06%1,439.81%680.25%7,924.98%7,059.20%4,479.72%4,258.45%6,583.83%15,265.73%301.22%264,091.88%109,813.79%4,211.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.99%2.44%56.04%-38.47%-5.38%1.19%2.57%7.48%1.13%1.91%2.33%3.63%8.76%17.33%32.50%1.14%4.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.47%4.10%103.43%%%3.18%2.89%44.58%6.99%8.66%7.33%12.40%17.81%16.13%38.60%2.26%5.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.41%5.28%141.21%%%4.80%4.27%58.11%11.95%12.72%9.31%16.28%24.65%28.37%61.01%6.71%10.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%61%-40%-6%1%3%8%1%2%2%4%10%22%60%1%6%
Tăng trưởng doanh thu10.23%-22.28%-9.04%-54.76%47.02%145.07%-77.90%-42.02%78.03%73.77%-11.37%69.64%103.79%114.99%%262.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.78%-96.62%-232.50%223.48%-765.56%13.40%-92.41%284.14%5.26%42.19%-43.02%-29.78%3.05%14.65%%-12.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.82%-28.87%-82.52%122.26%78.92%7.68%62.66%-66.22%69.80%80.05%-13.95%-13.37%-39.91%222.13%%235.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.18%-9.54%-342.52%-162.58%-36.17%0.99%3.30%-20.97%11.99%4.03%-0.32%6.32%18.61%146.56%%36.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.44%-14.71%-18.64%4.91%2.66%3.15%17.11%-39.75%30.42%20.21%-3.57%0.85%-6.64%174.32%%125.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |