CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

8.30
0.40
(5.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,0175951,6721,2013,97438,48673,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,365
Giá vốn hàng bán37,3151956164523,47838,57869,898456,508449,883291,939490,133406,572203,468144,10684,081
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,2984001,056750496-923,21439,94850,96131,71857,34062,83341,27019,6163,285
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,207-1,888-1,857-3,341-4,813-13,293-17,8756,94439,12718,34340,30247,77229,11319,2911,610
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,485-1,898-1,912-3,345-4,813-13,640-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641
Lợi nhuận sau thuế -6,485-1,898-1,912-3,345-4,813-13,640-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,886-1,869-1,906-3,317-4,737-11,978-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372
Tổng tài sản ngắn hạn571,786548,494567,348594,945669,200571,786668,924749,901662,151341,856341,426182,458133,036122,833101,133
Tiền mặt5,1464,1921,7221,3824375,1464372,4422,2133,02519,75719,6701,49614,58821,418
Đầu tư tài chính ngắn hạn138,000138,000160,000160,000138,00067963
Hàng tồn kho5,4879,0959,1109,1239,1305,4879,13013,37619,31922,08026,48228,60622,76326,1276,079
Tài sản dài hạn364,135358,053340,034314,549249,178364,135249,178329,705329,828258,863247,309207,695236,650234,196172,543
Tài sản cố định26,41217,99118,49819,00519,51226,41219,51221,54823,06837,21640,63242,76744,83841,36119,778
Đầu tư tài chính dài hạn76,00076,00056,00056,00076,00016,520653
Tổng tài sản935,922906,547907,381909,493918,378935,922918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Tổng nợ167,589133,803132,740132,940138,203167,589138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
Vốn chủ sở hữu768,333772,743774,641776,553780,175768,333779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.68K0.42K0.92K2.38K1.52K1.14K0.11K
Giá cuối kỳ7.30K4.10K4.30K22.80K12.60K7.39K7.71K12.20K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)196.72 (lần)33.49 (lần)30.10 (lần)8.06 (lần)3.25 (lần)8.01 (lần)10.66 (lần)111.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)13.09 (lần)3.87 (lần)0.60 (lần)1.67 (lần)1.24 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.62 (lần)0.93 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách11.14K11.30K11.73K22.01K12.16K11.70K13.82K13.29K12.58K1.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)1.04 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)0.92 (lần)0.97 (lần)6.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.09%72.86%69.46%66.75%56.91%57.99%46.77%35.99%34.40%36.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.91%27.14%30.54%33.25%43.09%42.01%53.23%64.01%65.60%63.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.91%15.05%25.06%18.67%35.50%36.63%49.07%55.07%55.94%91.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.81%17.72%33.44%22.96%55.03%57.80%96.34%122.55%126.96%1,028.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.09%84.95%74.94%81.33%64.50%63.37%50.93%44.93%44.06%8.86%
6/ Thanh toán hiện hành448.39%765.43%341.68%496.02%217.92%211.69%125.95%99.17%241.59%180.12%
7/ Thanh toán nhanh444.09%754.98%335.59%481.55%203.84%195.27%106.20%82.20%190.21%169.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.04%0.50%1.11%1.66%1.93%12.25%13.58%1.12%28.69%38.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.11%7.96%45.98%50.49%53.88%93.14%120.31%66.20%45.86%31.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.73%10.93%66.20%75.64%94.68%160.61%257.27%183.96%133.29%86.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.01%9.37%61.36%62.08%83.53%146.98%236.23%147.33%104.07%360.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho703.08%765.59%3,412.89%2,328.71%1,322.19%1,850.82%1,421.28%893.85%551.56%1,383.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-31.12%-23.17%0.30%4.98%4.12%5.33%7.27%7.78%8.73%1.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.14%2.52%2.22%4.96%8.75%5.15%4.01%0.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.19%3.09%3.44%7.83%17.19%11.46%9.09%5.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-31%-24%%6%5%6%8%9%10%2%
Tăng trưởng doanh thu-47.36%-85.27%-0.88%54.74%-40.98%16.82%91.80%49.48%87.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.28%-1,223.14%-93.96%87.06%-54.33%-14.44%79.46%33.06%942.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.26%-48.91%46.07%-13.15%-1.11%12.64%-5.96%1.93%-19.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.48%-3.61%0.28%108.21%3.86%87.76%19.62%5.59%548.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.94%-14.96%8.83%65.13%2.04%50.90%5.54%3.55%30.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |