Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.39
0.01
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV65,332179,717204,684231,67980,084599,597961,626473,175287,099296,396295,585
Giá vốn hàng bán51,834162,961191,900209,83469,674543,398808,863415,234251,002253,246245,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,49816,75512,78321,84510,40455,957152,76357,94136,09743,14949,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2058803,41512,1421,28515,977112,46833,05213,40923,43429,130
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0265,3892,80812,19281814,883112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế 2,3834,3682,1259,74665511,71489,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3834,3682,1259,74665511,71489,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản ngắn hạn531,482520,077501,885468,810311,119468,810443,749343,223172,575149,167128,857
Tiền mặt39,02726,49616,02921,2633,90421,26315,81393,31619,7265,1266,717
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,04725,59020,00020,0001,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho10,30619,04222,92629,58030,30029,58015,73817,81916,99424,33619,342
Tài sản dài hạn615,566615,564498,971584,346700,109584,346609,697633,389407,288451,713464,388
Tài sản cố định114,292109,535129,509171,615167,778171,615180,167434,928297,480342,943339,338
Đầu tư tài chính dài hạn177,010175,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
Tổng tài sản1,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,053,1561,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ430,551421,527291,110304,536277,778304,536321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu716,497714,114709,746748,620733,450748,620731,482668,737424,934410,895389,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.17K1.40K0.74K0.40K0.61K0.69K0.04K
Giá cuối kỳ3.60K4.90K4.47K15.69KK10.60K10.60KK
Giá / EPS (PE)13.69 (lần)29.62 (lần)3.20 (lần)21.13 (lần) (lần)17.44 (lần)15.38 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)1.29 (lần)1,000 (lần)1.24 (lần)1.25 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.12K10.57K11.46K17.23K12.21K11.81K11.20K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.91 (lần) (lần)0.90 (lần)0.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)71 (Mi)64 (Mi)39 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.33%44.51%42.12%35.14%29.76%24.82%21.72%20.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.67%55.49%57.88%64.86%70.24%75.18%78.28%79.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.54%28.92%30.56%31.52%26.72%31.62%34.30%40.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.09%40.68%44.02%46.04%36.46%46.24%52.21%66.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.46%71.08%69.44%68.48%73.28%68.38%65.70%59.93%
6/ Thanh toán hiện hành190.28%291.29%208.59%296.64%187.21%209.08%153.52%84.84%
7/ Thanh toán nhanh186.59%272.91%201.19%281.24%168.78%174.97%130.48%72.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.97%13.21%7.43%80.65%21.40%7.18%8%0.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.41%56.93%91.28%48.45%49.51%49.33%49.83%19.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.21%127.90%216.70%137.86%166.36%198.70%229.39%96.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.10%80.09%131.46%70.76%67.56%72.13%75.84%32.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,982.23%1,837.05%5,139.55%2,330.29%1,477%1,040.62%1,269.94%583.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.73%1.95%9.26%6.09%4.89%7.13%8.12%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.62%1.11%8.45%2.95%2.42%3.52%4.04%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.60%1.56%12.17%4.31%3.30%5.15%6.16%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%11%7%6%8%10%1%
Tăng trưởng doanh thu6.97%-37.65%103.23%64.81%-3.14%0.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận458.05%-86.84%208.97%105.26%-33.62%-11.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55%-5.41%4.58%98.72%-18.45%-6.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.31%2.34%9.38%57.37%3.42%5.43%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.43%-0.03%7.87%68.42%-3.50%1.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |