CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

6.50
0.10
(1.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV94,559121,862126,631105,592151,533656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Giá vốn hàng bán39,98961,15946,20875,132102,054474,125796,017470,355492,182101,69143,4605,598178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,57060,70380,42330,46049,479182,397430,571488,14411,32333,06730,5026,0401,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,60428,06247,82419129,984103,544388,577472,3063,35226,07324,07861872
Tổng lợi nhuận trước thuế20,01824,33346,2845,05129,957109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 16,01419,46637,0274,05923,96586,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,01419,46637,0274,05923,96586,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản ngắn hạn3,479,2453,594,3483,455,9993,305,2812,964,1383,332,4402,103,8291,639,393622,701472,351262,891225,715145,700
Tiền mặt55,916421,435360,444568,541129,201568,541250,602536,355253,525184,25336,75051,715110,975
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,026,6701,308,9311,221,7041,298,1111,123,6901,298,111936,7501,016,222263,780256,074215,002172,350
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn233,315234,291233,591233,986226,193234,322203,1096,15928,72148,87476,79881,640160,389
Tài sản cố định226,396226,84331,78432,99722,86532,9975,1933,37025,50548,13573,40377,81382,223
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,712,5603,828,6393,689,5903,539,2673,190,3313,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,219,9871,352,0811,232,4981,118,184773,3081,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,492,5732,476,5592,457,0922,421,0832,417,0232,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.38K3.99K12.18K0.11K0.62K0.62K0.08KKK0.05K-0.06KKKKK
Giá cuối kỳ7.50K8.50K5.19K16.58K4.79K12.50K12.50K12.50K12.50KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)22.53 (lần)22.49 (lần)1.30 (lần)1.36 (lần)44.09 (lần)20.30 (lần)20.10 (lần)158.10 (lần)38,750 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.84 (lần)2.98 (lần)0.34 (lần)0.54 (lần)0.29 (lần)2.88 (lần)5.24 (lần)33.30 (lần)217.70 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.84K10.52K19.16K39.17K11.18K11.07K10.46K9.83K9.75K0.46K0.49K0.44K0.50K0.50K0.50K0.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.81 (lần)0.27 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)1.13 (lần)1.20 (lần)1.27 (lần)1.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ230 (Mi)230 (Mi)80 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.72%93.43%91.20%99.63%95.59%90.62%77.39%73.44%47.60%34.82%93.82%72.67%61.70%92.01%91.94%89.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.28%6.57%8.80%0.37%4.41%9.38%22.61%26.56%52.40%65.19%6.18%27.33%38.30%7.99%8.05%10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.86%32.15%33.54%26.21%46.80%34.15%4.58%0.82%1.21%4.59%6.73%6.09%6.06%4.70%5.28%6.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.94%47.38%50.47%35.52%87.96%51.87%4.80%0.82%1.22%4.81%7.22%6.49%6.45%4.93%5.58%6.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.14%67.85%66.46%73.79%53.20%65.85%95.42%99.18%98.79%95.42%93.27%93.91%93.93%95.30%94.72%93.51%
6/ Thanh toán hiện hành340.80%352.84%298.27%389.72%211.79%265.42%1,689.10%8,989.05%3,942.10%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh340.80%352.84%298.27%389.72%211.79%265.42%1,689.10%8,989.05%3,942.10%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.48%60.20%35.53%127.50%86.23%103.54%236.12%2,059.54%3,002.57%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.08%18.41%53.17%58.25%77.29%25.85%21.77%3.79%0.58%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.89%19.70%58.30%58.47%80.86%28.53%28.13%5.16%1.22%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18%27.13%80%78.94%145.28%39.26%22.82%3.82%0.59%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.07%13.24%26%39.41%0.67%14.17%26.07%21.06%0.56%11.13%1,077.08%-619.80%0.84%0.31%5.54%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.06%2.44%13.82%22.95%0.52%3.66%5.68%0.80%%0.42%9.46%-12.53%0.03%0.01%0.34%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.07%3.59%20.80%31.10%0.97%5.56%5.95%0.80%%0.44%10.14%-13.34%0.03%0.01%0.36%0.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%18%40%80%1%19%44%44%6%26%857%-1,015%4%1%21%7%
Tăng trưởng doanh thu-44.43%-46.48%27.97%90.37%273.64%82.20%535.52%553.82%%293.06%-50.85%-50.92%-8.44%-34.34%-53.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.27%-72.74%-15.57%11,114.28%-82.36%-0.99%686.66%24,410%%-95.94%-185.41%-36,420%150%-96.36%44.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.76%48.20%79.41%41.48%71.25%1,043.74%519.83%-32.06%%-37.32%25.03%-11.26%30.92%-11.63%-19.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.13%57.85%26.26%250.36%0.98%5.89%6.32%0.81%%-5.99%12.41%-11.77%0.03%0.01%0.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.37%54.61%40.19%152.61%24.98%53.44%10.52%0.41%%-8.10%13.19%-11.75%1.49%-0.61%-0.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |