CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.05
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,77534,00134,56537,78929,319139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584441,396
Giá vốn hàng bán47,10434,15635,32937,70129,610135,862184,747126,638120,740194,982195,139205,603253,727319,863395,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,671-155-76388-1,41790227,2617,47214721,13923,12518,58621,05129,76843,105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,273-1,661-2,382-1,812-2,348-4,32211,999-983-13,1257,10010,6323,7491,5143,23011,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,273-1,487-2,072-637-1,01379717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,10411,714
Lợi nhuận sau thuế -1,273-1,616-2,072-381-1,01370316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,273-1,616-2,072-381-1,01370316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Tổng tài sản ngắn hạn174,017176,047172,321173,749178,337173,749180,897163,042171,282185,709185,332196,301211,693270,531231,504
Tiền mặt51,70738,66727,59422,88939,02222,88910,25161,81226,25913,79311,09913,65613,38627,95555,866
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00013,0005,00053,1356,1355,63537,53572,26076,44830,20874,71118,078
Hàng tồn kho106,907122,963127,476127,268109,886127,268101,87284,836119,395113,16465,18947,30096,580101,52799,316
Tài sản dài hạn37,48037,93538,51439,10939,77239,10937,68238,04539,53741,79944,62755,26046,21151,40265,687
Tài sản cố định22,19722,59123,11023,64524,24923,64526,11426,23728,66130,50533,00333,56434,40339,35444,935
Đầu tư tài chính dài hạn14,82314,82314,82314,82314,82314,82310,68810,68810,68810,68810,68820,68810,68810,68818,988
Tổng tài sản211,497213,982210,835212,857218,110212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934297,191
Tổng nợ13,82215,03410,27110,22215,02310,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,28139,846
Vốn chủ sở hữu197,675198,948200,564202,636203,087202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653257,345

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.08K1.98K0.03KK0.97K1.19K0.16K0.22K0.35K1.23K1.13K1.62K7K4.03K4.63K0.30K2.59K2.27K
Giá cuối kỳ7.78K9.33K10.77K11.85K10.53K11.53K9.08K6.46K5.67K6.19K7.50K6.94K10.30K8.50K7.25K8.99K38K38K38K
Giá / EPS (PE) (lần)113.43 (lần)5.45 (lần)448.12 (lần) (lần)11.86 (lần)7.61 (lần)41.29 (lần)26.13 (lần)17.47 (lần)6.11 (lần)6.13 (lần)6.36 (lần)1.21 (lần)1.80 (lần)1.94 (lần)127.93 (lần)14.68 (lần)16.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.76 (lần)0.73 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.77 (lần)0.88 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách23.13K23.71K24.52K22.74K22.71K24.74K26.34K33.30K33.86K34.50K35.57K35.70K29.55K31.42K25.72K26.84K34.29K35.57K5.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)1.11 (lần)1.07 (lần)6.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.28%81.63%82.76%81.08%81.25%81.63%80.59%78.03%82.08%84.03%77.90%77.80%78.47%75.72%75.24%76.72%71.91%76.21%87.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.72%18.37%17.24%18.92%18.75%18.37%19.41%21.97%17.92%15.97%22.10%22.20%21.53%24.28%24.76%23.28%28.09%23.79%12.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.54%4.80%4.14%3.36%7.93%7.07%7.95%4.22%5.01%22.45%13.41%14.49%10.65%12.98%11.97%16.38%7.62%7.38%29.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.99%5.04%4.32%3.48%8.61%7.61%8.64%4.40%5.28%28.95%15.48%16.95%11.92%14.91%13.60%19.58%8.24%7.97%42.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.46%95.20%95.86%96.64%92.07%92.93%92.05%95.78%94.99%77.55%86.59%85.51%89.35%87.02%88.03%83.62%92.38%92.62%70.29%
6/ Thanh toán hiện hành1,379.01%1,899.31%2,279.16%2,940.87%1,104.76%1,236.66%1,215.69%2,603.81%2,150.91%391.23%629.89%577.60%820.09%696.55%768.05%553.10%1,003.19%1,086.02%295.72%
7/ Thanh toán nhanh531.82%508.10%995.65%1,410.64%334.67%483.09%788.08%1,976.40%1,169.61%244.41%359.67%348.22%406.42%453.53%617.93%449.67%772.20%904.21%193.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn409.76%250.21%129.15%1,114.94%169.37%91.85%72.80%181.14%136.01%40.43%152%134.40%156.79%138.41%235.26%254.42%290.13%157.16%33.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.82%65.42%96.99%66.69%58.18%99.14%95.63%89.76%108.04%111.07%148.52%177.79%170.34%194.14%154.69%130.68%133.40%112.03%493.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.72%80.15%117.20%82.25%71.61%121.45%118.66%115.03%131.63%132.18%190.66%228.52%217.08%256.39%205.59%170.33%185.52%147%565.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.98%68.72%101.18%69.01%63.19%106.68%103.89%93.71%113.74%143.23%171.52%207.93%190.65%223.09%175.74%156.28%144.40%120.95%701.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho144.32%106.75%181.35%149.27%101.13%172.30%299.34%434.68%262.71%315.05%398.64%504.80%382.66%604.14%835.09%706.22%663.79%769.81%1,412.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.42%0.50%7.97%0.17%-9.76%3.68%4.36%0.50%0.56%0.72%2.01%1.52%2.88%9.99%8.91%11.04%0.60%6.01%5.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.33%7.73%0.11%%3.65%4.17%0.45%0.61%0.80%2.99%2.71%4.90%19.39%13.79%14.43%0.80%6.74%26.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.35%8.07%0.12%%3.93%4.53%0.47%0.64%1.03%3.45%3.17%5.48%22.29%15.66%17.26%0.87%7.28%38.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%1%9%%-10%4%5%1%1%1%2%2%3%12%11%14%1%7%6%
Tăng trưởng doanh thu8.52%-34.31%58.09%9.34%-45.62%2.56%-2.60%-18.97%-22.07%-18.99%-17.81%10.33%-24.01%24.99%7.77%18.58%15.08%2.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-220.94%-95.84%7,377.88%-101.89%-244.02%-13.38%747.44%-27.90%-38.77%-71.13%8.48%-41.53%-78.12%40.11%-13.02%2,082.59%-88.52%13.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.99%13.04%33.75%-59.56%3.88%-11.96%72.39%-17.96%-82.12%81.40%-8.99%43.83%-28.92%7.93%-33.43%160.32%-0.27%12.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.66%-3.29%7.83%0.12%-8.19%-0.12%-12.15%-1.64%-1.87%-2.99%-0.37%1.16%-11.09%-1.55%-4.16%9.57%-3.60%497.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.03%-2.62%8.70%-4.62%-7.34%-1.07%-8.59%-2.46%-19.89%8.33%-1.62%5.71%-13.40%-0.41%-8.96%21.05%-3.36%353.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |