CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

8.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,194,7212,784,0452,964,8782,687,1543,531,35212,628,19115,314,69813,154,0107,438,2509,278,2528,018,8274,076,7642,145,4971,616,0491,564,763
Giá vốn hàng bán2,848,0642,424,1462,632,0002,375,4513,209,32911,512,82114,204,05711,841,7346,651,6228,215,9347,338,6373,519,2231,836,7341,424,7411,377,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV345,336358,334331,831309,127319,7491,108,6931,086,2401,301,375776,9351,042,139672,936550,385307,035189,808182,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-26,463174,365167,027107,328123,460368,684187,294405,102310,923590,402245,685326,061165,55348,75456,548
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,915177,235167,931108,028127,058377,896186,066397,868318,749597,393253,984328,054166,59750,61557,200
Lợi nhuận sau thuế -25,702137,914143,89492,183103,547309,194117,291324,143283,173491,029212,149263,364142,92540,54947,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,800135,888134,70793,77399,050289,411152,599290,241262,241460,466180,260223,343141,98540,01646,964
Tổng tài sản ngắn hạn6,956,7156,152,6335,504,7185,688,3365,858,6565,681,5805,658,7595,354,6114,496,0514,971,3643,989,3692,142,7171,361,6461,071,561694,379
Tiền mặt1,945,5322,188,0942,017,3672,435,0581,689,7132,435,0581,642,9781,988,171963,717291,675645,475509,578406,677470,062336,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,346,6971,318,382197,4511,079,6101,391,3671,079,610448,656436,156758,6001,251,822720,90650,00030,000
Hàng tồn kho1,139,066891,771605,618762,528704,119783,3901,861,072997,385947,2011,221,855865,500536,682450,591214,187137,522
Tài sản dài hạn6,075,5256,115,2236,181,9005,846,6405,751,6065,901,8655,137,0734,654,9164,073,3643,016,0913,539,7972,433,4411,715,970883,204727,272
Tài sản cố định2,717,4711,916,5721,964,5971,946,9021,998,4792,012,9812,077,4312,100,8402,325,0272,081,1042,198,8072,299,4871,434,278636,532651,396
Đầu tư tài chính dài hạn273,9131,343,8851,353,0971,328,0451,317,9551,328,1091,493,974569,909488,178123,55948,38044,33942,58739,205
Tổng tài sản13,032,24012,267,85611,686,61811,534,97611,610,26211,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,651
Tổng nợ6,955,7106,105,5935,623,0215,614,6905,162,4545,619,5754,624,6474,555,1454,545,4524,732,2164,548,9172,951,1872,122,8641,135,279635,325
Vốn chủ sở hữu6,076,5296,162,2626,063,5975,920,2866,447,8085,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485786,326

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.76K0.40K0.89K1.18K2.69K1.05K3.77K2.74K0.81K1.19K2.77K2.78K6.61K9.11K3.81K
Giá cuối kỳ9.69K9.45K6.83K20.20K12.72K10.26K11.53K19.13K12.81K6.23K5.64K5.23K3.84K2.61K7.29K48.70K
Giá / EPS (PE)9.59 (lần)12.48 (lần)17.11 (lần)22.72 (lần)10.76 (lần)3.81 (lần)10.95 (lần)5.07 (lần)4.68 (lần)7.71 (lần)4.76 (lần)1.88 (lần)1.38 (lần)0.39 (lần)0.80 (lần)12.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.50 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)1.25 (lần)
Giá sổ sách15.90K15.60K16.14K16.71K18.15K19.01K17.41K27.43K18.40K16.56K19.86K27.88K26.60K35.55K32.68K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.70 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.22 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ382 (Mi)382 (Mi)382 (Mi)326 (Mi)222 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)59 (Mi)52 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.38%49.05%52.42%53.50%52.47%62.24%52.99%46.82%44.24%54.82%48.84%43.02%48.09%36.09%44.13%41.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.62%50.95%47.58%46.50%47.53%37.76%47.01%53.18%55.76%45.18%51.16%56.98%51.91%63.91%55.87%58.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.37%48.51%42.84%45.51%53.04%59.25%60.42%64.49%68.98%58.08%44.69%52.02%41.52%56.90%49.84%72.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.47%94.23%74.94%83.51%112.96%145.37%152.64%181.61%222.35%138.54%80.80%108.43%71%132.04%99.35%260.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.63%51.49%57.16%54.49%46.96%40.75%39.58%35.51%31.02%41.92%55.31%47.98%58.48%43.10%50.16%27.77%
6/ Thanh toán hiện hành168.18%152.03%176.48%163.13%119.17%153.60%124.43%107.63%119.41%160.63%136.78%96.03%121.19%86.07%133.51%97.49%
7/ Thanh toán nhanh140.64%131.07%118.44%132.75%94.06%115.85%97.44%80.67%79.90%128.53%109.69%57.23%66.45%49.38%95.69%71.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.03%65.16%51.24%60.57%25.54%9.01%20.13%25.60%35.66%70.47%66.34%25.27%28.95%9.61%9.47%20.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.25%109.02%141.86%131.41%86.80%116.16%106.50%89.09%69.71%82.67%110.07%100.70%112.55%111.59%105.43%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.19%222.27%270.64%245.66%165.44%186.63%201%190.26%157.57%150.81%225.35%234.06%234.05%309.24%238.90%210.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu191.41%211.74%248.16%241.16%184.85%285.03%269.07%250.88%224.72%197.20%199%209.90%192.46%258.93%210.17%318.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho902.46%1,469.62%763.22%1,187.28%702.24%672.41%847.91%655.74%407.63%665.19%1,001.95%489.42%421.16%567.59%611.05%618.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.32%2.29%1%2.21%3.53%4.96%2.25%5.48%6.62%2.48%3%4.74%5.44%7.19%13.27%9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%2.50%1.41%2.90%3.06%5.76%2.39%4.88%4.61%2.05%3.30%4.77%6.12%8.02%13.99%8.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.36%4.85%2.47%5.32%6.52%14.15%6.05%13.74%14.87%4.88%5.97%9.95%10.47%18.60%27.89%31.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%1%2%4%6%2%6%8%3%3%6%7%9%18%13%
Tăng trưởng doanh thu-12.92%-17.54%16.43%76.84%-19.83%15.71%96.70%90.01%32.76%3.28%35.05%14.33%11.22%34.01%76.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận296.09%89.65%-47.42%10.68%-43.05%155.45%-19.29%57.30%254.82%-14.79%-14.51%-0.37%-15.78%-27.43%139.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.74%21.51%1.53%0.21%-3.95%4.03%54.14%39.02%86.99%78.69%6.14%60.08%-19.54%44.56%2.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.76%-3.36%13.14%35.55%23.61%9.23%83.40%70.20%16.51%4.22%42.45%4.83%49.63%8.78%167.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.25%7.30%7.86%16.81%7.29%6.09%64.53%48.69%57.44%37.50%23.56%27.77%10.27%26.61%47.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |