Xây dựng (^xd)

1,321.95
-11.32
(-0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,642,04438,297,28128,942,82642,011,79429,387,907128,974,533139,640,405130,928,735113,934,822124,140,869124,605,396118,878,10296,474,27180,238,96163,898,472
Giá vốn hàng bán1,257,19632,850,83923,588,62836,407,95725,545,090109,868,173119,068,269113,791,83097,810,670110,316,657110,369,033104,344,41284,252,20069,265,08755,348,196
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV351,9465,306,5875,271,3015,519,4443,760,61318,749,35920,192,36216,757,96415,932,48213,680,89614,074,73214,383,91912,120,5849,881,9718,450,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh384,3602,795,1772,771,6063,004,4481,523,8287,502,5379,515,52710,600,03610,238,8647,351,2249,046,77311,539,5598,477,5666,126,4425,201,995
Tổng lợi nhuận trước thuế383,0043,499,2612,967,0672,932,6591,749,1798,102,2339,716,14811,476,00711,867,0718,545,1499,717,19112,099,2928,957,7126,794,8885,355,665
Lợi nhuận sau thuế 331,5973,048,1112,598,5882,586,5751,338,6756,542,5717,573,8539,372,7389,846,6857,320,9277,878,93510,197,3507,409,9785,591,0754,434,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,9162,497,0312,107,9792,098,4961,133,4314,783,3015,416,4117,714,9478,609,0716,451,7557,194,5659,318,0186,729,2795,036,4534,085,964
Tổng tài sản ngắn hạn23,804,749194,206,580189,848,262189,371,424182,674,019192,944,638185,849,379173,090,277150,643,895126,249,469116,596,761109,967,43792,016,96575,233,89163,205,690
Tiền mặt509,37118,973,72218,589,73121,950,48113,516,71222,863,98215,069,68218,415,72013,001,91611,181,04310,985,87916,648,40712,212,95512,073,8409,789,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,061,3969,413,2269,460,38810,244,63411,002,2389,724,1279,801,02412,809,6048,668,0328,184,3118,873,7787,437,9278,674,2114,564,7741,960,238
Hàng tồn kho4,448,82250,827,67248,873,17245,524,60245,767,87346,334,71644,548,74939,535,53633,870,31332,569,94728,825,18427,593,25425,043,24721,066,44021,593,497
Tài sản dài hạn24,393,650205,655,189206,865,679206,622,729188,376,330205,633,357195,839,576182,151,714142,357,737120,869,38878,180,96571,190,76260,926,54554,288,92140,643,437
Tài sản cố định9,270,287119,246,436120,900,083122,340,650103,770,920122,380,577102,543,356103,289,87663,089,08349,313,96630,879,70929,469,23720,978,41918,917,63712,150,642
Đầu tư tài chính dài hạn3,487,13723,125,01820,298,30120,738,97923,384,06720,783,08524,664,52019,291,62319,180,03318,762,15214,318,32513,072,61115,785,89411,816,56813,320,531
Tổng tài sản48,198,400399,861,766396,713,943395,994,157371,050,350398,577,995381,688,958355,241,992293,001,635247,118,862194,777,724181,158,194152,943,509129,522,809103,849,131
Tổng nợ26,104,512257,845,102258,137,478260,557,840240,860,274263,488,497253,945,108243,262,629203,566,828165,262,319126,894,839118,907,582100,405,27185,722,23068,724,090
Vốn chủ sở hữu22,093,888142,016,672138,576,462135,436,319130,190,078135,089,496127,743,857111,979,36689,434,80381,849,11467,882,88662,250,61752,536,91343,800,58035,125,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.23K0.79K0.98K1.64K2.31K1.80K2.16K3.02K2.30K1.94K1.94K1.50K1.45K1.73K2.42K
Giá cuối kỳ0.83K15.92K12.98K11.77K6.99K5.85K3.24K3.52K3.34K3.43K3.37K3.02K2.51K2.77K5.50K
Giá / EPS (PE)0.11 (lần)20.03 (lần)13.29 (lần)7.16 (lần)3.03 (lần)3.25 (lần)1.50 (lần)1.16 (lần)1.45 (lần)1.77 (lần)1.74 (lần)2.02 (lần)1.73 (lần)1.60 (lần)2.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.74 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)
Giá sổ sách23.37K22.45K23.03K23.85K23.98K22.81K20.43K20.20K17.95K16.87K16.68K17.41K16.74K17.89K18.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.04 (lần)0.71 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ945 (Mi)6,018 (Mi)5,546 (Mi)4,695 (Mi)3,729 (Mi)3,588 (Mi)3,323 (Mi)3,082 (Mi)2,927 (Mi)2,596 (Mi)2,106 (Mi)1,741 (Mi)1,629 (Mi)1,333 (Mi)1,196 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.39%48.41%48.69%48.72%51.41%51.09%59.86%60.70%60.16%58.09%60.86%61.29%60.56%62.34%60.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.61%51.59%51.31%51.28%48.59%48.91%40.14%39.30%39.84%41.91%39.14%38.71%39.44%37.66%39.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.16%66.11%66.53%68.48%69.48%66.88%65.15%65.64%65.65%66.18%66.18%67.94%70.68%72.58%71.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.15%195.05%198.79%217.24%227.61%201.91%186.93%191.01%191.11%195.71%195.66%211.87%241.04%264.67%255.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.84%33.89%33.47%31.52%30.52%33.12%34.85%34.36%34.35%33.82%33.82%32.06%29.32%27.42%28.11%
6/ Thanh toán hiện hành176.93%128.93%127.16%129.62%123.37%123.07%122.63%128.42%130.36%126.51%124.59%120.04%116.84%115.79%125.06%
7/ Thanh toán nhanh143.87%97.97%96.68%100.01%95.63%91.32%92.32%96.20%94.88%91.09%82.02%78.20%69.88%66.06%75.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.79%15.28%10.31%13.79%10.65%10.90%11.55%19.44%17.30%20.30%19.30%15.50%12.36%12.20%19.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản230.08%32.36%36.58%36.86%38.89%50.24%63.97%65.62%63.08%61.95%61.53%60.21%59.47%61.60%62.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn465.85%66.85%75.14%75.64%75.63%98.33%106.87%108.10%104.84%106.65%101.10%98.24%98.20%98.81%102.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu501.92%95.47%109.31%116.92%127.39%151.67%183.56%190.97%183.63%183.19%181.92%187.77%202.81%224.62%221.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,115.27%237.12%267.28%287.82%288.78%338.71%382.89%378.15%336.43%328.79%256.32%242.70%210.58%194.58%221.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.16%3.71%3.88%5.89%7.56%5.20%5.77%7.84%6.98%6.28%6.39%4.57%4.28%4.29%5.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.18%1.20%1.42%2.17%2.94%2.61%3.69%5.14%4.40%3.89%3.93%2.75%2.54%2.64%3.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.94%3.54%4.24%6.89%9.63%7.88%10.60%14.97%12.81%11.50%11.63%8.59%8.67%9.65%13.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%4%5%7%9%6%7%9%8%7%7%5%5%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-14.79%-7.64%6.65%14.92%-8.22%-0.37%4.82%23.22%20.23%25.57%12.29%2.91%3.23%9.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận127.91%-11.69%-29.79%-10.39%33.44%-10.32%-22.79%38.47%33.61%23.26%56.97%10.11%2.78%-20.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-89.16%3.76%4.39%19.50%23.18%30.24%6.72%18.43%17.13%24.73%7.03%-2.30%4.13%11.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-83.03%5.75%14.08%25.21%9.27%20.57%9.05%18.49%19.95%24.70%15.90%11.15%14.34%7.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-87.01%4.42%7.44%21.24%18.57%26.87%7.52%18.45%18.08%24.72%9.88%1.64%6.93%10.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |