Vận tải - kho bãi (^vtkb)

880.40
-35.73
(-3.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV465,51162,040,37762,202,21961,658,54054,321,493216,298,348183,200,361106,818,329112,781,379207,702,582208,381,983173,200,498137,459,261123,630,162110,810,541
Giá vốn hàng bán387,12153,363,07752,754,49058,683,81448,566,931197,185,554173,849,776108,443,533113,169,034180,547,571178,437,522146,811,989114,048,245104,207,67396,419,252
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV78,2798,430,5759,131,3482,733,0915,562,41518,388,1398,948,184-1,826,555-619,78826,249,18529,131,06125,761,12722,901,68219,016,01414,022,886
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,0093,169,7834,070,360-489,427118,6314,583,357-4,147,690-4,849,817-8,498,93712,879,44416,178,42013,647,79410,130,1896,035,1924,589,296
Tổng lợi nhuận trước thuế21,3504,671,9867,874,534605,504417,4986,330,688-2,071,613-4,346,909-5,462,94214,894,97017,582,62415,269,77710,944,9577,596,5915,942,743
Lợi nhuận sau thuế 16,1123,929,9947,221,150-64,219-220,0493,528,443-3,923,786-6,139,172-6,371,21212,125,74315,086,31413,445,7529,296,0706,366,4044,770,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,8643,499,5596,877,386-373,580-456,4422,341,790-5,043,195-6,413,997-6,533,80711,440,71114,324,99112,649,8878,941,1575,779,0814,390,743
Tổng tài sản ngắn hạn1,733,705109,721,758100,332,55598,115,83094,143,133101,711,28489,983,72676,729,33064,448,45871,520,89868,475,40365,934,73052,170,18644,156,36238,094,459
Tiền mặt316,68016,144,14016,476,17216,437,20613,523,63016,401,22613,384,72412,998,84511,485,30714,131,43117,275,70421,190,08411,804,90412,542,65212,002,401
Đầu tư tài chính ngắn hạn930,98918,242,49716,217,63116,894,55117,096,72416,929,04715,428,11313,734,08710,378,30713,185,17010,544,6746,426,5066,232,1774,628,9343,221,744
Hàng tồn kho28,4236,178,4036,397,1045,692,6266,692,3025,682,6325,342,3514,268,9863,617,4835,346,3945,821,3645,011,1393,722,4482,692,4482,748,827
Tài sản dài hạn1,519,118147,814,392146,603,631147,913,677142,355,325146,575,065134,131,449121,798,899117,084,423126,553,157125,292,299123,690,704124,043,906111,716,99387,570,867
Tài sản cố định475,60177,509,67677,842,40878,107,23073,158,43779,328,12876,531,74872,352,30873,677,76578,962,70482,756,62785,259,00191,164,94981,923,77361,381,326
Đầu tư tài chính dài hạn243,92212,685,03112,593,02612,409,65113,185,40812,341,33612,000,80211,576,1759,899,1189,350,4018,343,2137,969,9507,525,6796,235,0905,690,777
Tổng tài sản3,252,823257,536,152246,936,184246,029,500236,498,459248,286,349224,115,177198,528,226181,532,884198,074,061193,767,704189,625,438176,214,093155,873,355125,665,323
Tổng nợ1,222,067184,478,997176,718,915182,985,842172,484,367185,736,625161,086,513128,739,683113,899,736119,203,828118,762,900121,798,101120,639,719109,658,65088,449,925
Vốn chủ sở hữu2,030,75773,057,15870,217,27563,043,65664,014,09562,549,71563,028,75469,788,54067,633,14678,870,23775,004,81167,827,33455,574,37546,214,69937,215,404

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)110.27K0.41KKKK2.57K3.41K3.16K2.52K1.77K1.53K0.89K1.84K1.51K1.98K
Giá cuối kỳ19K21.24K19.18K22.94K18.88K16.84K17.18K18.80K0.87K0.92K0.86K0.83K1.30K1.16K1.43K
Giá / EPS (PE)0.17 (lần)52 (lần) (lần) (lần) (lần)6.55 (lần)5.03 (lần)5.95 (lần)0.35 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.94 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần)0.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.56 (lần)0.58 (lần)1.16 (lần)0.75 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.43 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách22.37K10.91K11.33K12.92K15.10K17.74K17.87K16.96K15.65K14.17K12.97K12.25K18.47K17.65K17.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)1.95 (lần)1.69 (lần)1.78 (lần)1.25 (lần)0.95 (lần)0.96 (lần)1.11 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ91 (Mi)5,733 (Mi)5,562 (Mi)5,403 (Mi)4,480 (Mi)4,447 (Mi)4,197 (Mi)4,000 (Mi)3,552 (Mi)3,262 (Mi)2,870 (Mi)2,706 (Mi)1,058 (Mi)1,030 (Mi)968 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.30%40.97%40.15%38.65%35.50%36.11%35.34%34.77%29.61%28.33%30.31%27.29%32.19%32.97%30.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.70%59.03%59.85%61.35%64.50%63.89%64.66%65.23%70.39%71.67%69.69%72.71%67.81%67.03%69.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.57%74.81%71.88%64.85%62.74%60.18%61.29%64.23%68.46%70.35%70.39%71.03%47.25%50.78%51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.18%296.94%255.58%184.47%168.41%151.14%158.34%179.57%217.08%237.28%237.67%245.22%89.59%103.17%104.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.43%25.19%28.12%35.15%37.26%39.82%38.71%35.77%31.54%29.65%29.61%28.97%52.75%49.22%49%
6/ Thanh toán hiện hành211.83%82.66%85.64%99.98%92.96%106.77%106%103.44%100.96%99.95%98.32%88.18%165.51%172.57%165.13%
7/ Thanh toán nhanh208.36%78.04%80.56%94.42%87.74%98.79%96.99%95.58%93.76%93.85%91.23%73.82%155.30%161.58%154.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.69%13.33%12.74%16.94%16.57%21.10%26.74%33.24%22.85%28.39%30.98%28.71%49.70%48.02%54.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5,729.38%87.12%81.74%53.81%62.13%104.86%107.54%91.34%78.01%79.31%88.18%89.16%72.39%67.79%62.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10,749.62%212.66%203.59%139.21%174.99%290.41%304.32%262.68%263.48%279.98%290.88%326.66%224.86%205.59%204.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9,177.20%345.80%290.66%153.06%166.75%263.35%277.82%255.36%247.34%267.51%297.75%307.80%137.24%137.72%127.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho581,179%3,469.97%3,254.18%2,540.26%3,128.39%3,377%3,065.22%2,929.71%3,063.80%3,870.37%3,507.65%1,761.79%3,051.97%2,691.38%2,597.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.37%1.08%-2.75%-6%-5.79%5.51%6.87%7.30%6.50%4.67%3.96%2.35%7.26%6.21%8.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)307.77%0.94%%%%5.78%7.39%6.67%5.07%3.71%3.49%2.10%5.26%4.21%5.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)492.98%3.74%%%%14.51%19.10%18.65%16.09%12.50%11.80%7.24%9.97%8.55%11.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%1%-3%-6%-6%6%8%9%8%6%5%3%9%7%11%
Tăng trưởng doanh thu-10.91%18.07%71.51%-5.29%-45.70%-0.33%20.31%26%11.19%11.57%8.63%280.55%7.06%14.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6,030.09%-146.43%-21.37%-1.83%-157.11%-20.13%13.24%41.48%54.72%31.62%83.02%23.22%25.30%-19.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.29%15.30%25.13%13.03%-4.45%0.37%-2.49%0.96%10.01%23.98%8.84%364.44%-6.71%5.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-96.83%-0.76%-9.69%3.19%-14.25%5.15%10.58%22.05%20.25%24.18%12.29%69.68%7.43%6.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-98.62%10.79%12.89%9.36%-8.35%2.22%2.18%7.61%13.05%24.04%9.84%208.96%0.25%6.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |