VNINDEX (^vnindex)

1,257.50
2.83
(0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,992,812883,750,712787,480,779851,747,668845,038,4493,335,428,9333,165,145,8282,697,780,6472,347,676,3442,444,769,2622,267,472,4191,903,739,2581,573,588,5391,372,641,9681,293,141,564
Giá vốn hàng bán21,631,633644,782,489575,576,544641,197,467626,476,1612,490,543,0322,322,891,7051,907,541,5681,741,553,0681,829,778,3471,731,970,5301,431,113,3221,180,649,4101,039,080,4171,008,135,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,282,164233,508,373206,072,523204,439,277213,598,690824,456,922820,720,125772,484,958587,837,806596,609,388517,157,628457,113,319378,388,029316,588,712262,081,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,708,587121,141,465110,159,05890,290,47698,222,347399,635,607409,963,514407,711,510294,162,032289,247,365255,185,840202,276,583157,795,761128,266,824113,873,260
Tổng lợi nhuận trước thuế5,872,075131,870,921118,870,543111,145,835110,748,922450,252,157458,088,889435,274,152323,796,184324,475,208285,392,101224,567,836172,940,604146,836,912128,007,517
Lợi nhuận sau thuế 4,745,044103,451,88495,170,71587,966,74184,530,813347,547,857355,946,289344,148,792252,320,689257,823,822226,412,708182,960,069139,810,773118,141,766101,756,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,541,70396,243,89499,096,83584,198,54481,057,065337,397,643349,683,392338,578,968246,430,777248,793,832215,703,696174,119,315133,214,173112,264,84397,313,681
Tổng tài sản ngắn hạn126,073,9903,158,210,5863,039,375,7793,214,324,2892,943,362,8083,216,137,9282,897,201,7172,499,055,6652,057,997,0821,956,065,9031,557,815,9191,433,885,1361,146,145,818960,233,755806,189,945
Tiền mặt21,694,824632,197,358529,743,148765,703,220580,374,431765,157,438734,192,428648,654,698573,154,482551,489,660396,716,827439,564,267341,893,773316,805,302267,433,073
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,636,3131,051,138,002986,046,6871,214,325,5381,023,930,4701,214,371,1751,027,731,707967,949,595763,352,133695,688,268504,380,176496,627,911341,552,816285,608,311260,925,430
Hàng tồn kho39,908,101817,808,696802,821,627772,782,367759,913,673773,225,819781,633,692648,209,558551,274,219561,147,869434,114,093382,199,177326,465,301256,471,939205,566,052
Tài sản dài hạn841,805,63915,976,576,22215,173,318,28414,833,616,72013,925,383,16014,829,923,91713,036,582,12011,175,553,0049,661,477,4458,620,165,8887,719,439,2016,905,300,7285,897,042,4815,021,371,9624,034,086,938
Tài sản cố định31,869,328895,740,366896,708,537885,820,052850,665,091889,496,515818,088,018820,283,100764,621,428683,593,701583,358,566536,477,442508,744,563460,215,470344,408,573
Đầu tư tài chính dài hạn126,112,4051,792,246,9941,757,105,4301,701,350,1951,697,197,5131,700,553,8981,714,615,0031,563,745,6731,367,886,8271,207,219,6461,186,300,8201,107,938,5311,073,800,636930,385,609759,288,397
Tổng tài sản967,879,62819,134,786,80918,211,816,31218,047,941,00116,868,745,96018,046,061,83515,933,783,83713,674,608,66511,719,474,52610,576,231,8009,277,255,1238,339,185,8637,043,188,3065,981,605,7134,840,276,892
Tổng nợ803,421,62116,001,800,05715,156,000,79115,103,581,60114,027,676,53315,108,661,81313,302,784,78211,324,126,4669,791,685,5518,809,459,4637,752,936,8977,081,550,6685,937,568,3114,991,322,6514,024,164,350
Vốn chủ sở hữu164,458,0063,132,006,8593,055,726,7482,943,523,0332,840,111,4862,936,458,8942,629,091,2332,349,618,9471,927,007,1131,766,004,6641,523,596,5311,256,893,1081,104,903,895989,519,972815,409,600

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)31.59K2.28K2.54K2.87K2.43K2.58K2.47K2.28K1.88K1.76K1.82K1.89K1.77K1.91K2.27K
Giá cuối kỳ19.76K23.04K21.10K30.60K16.24K10.99K12.13K5.36K4.33K3.98K3.30K1.56K1.40K0.70K1.04K
Giá / EPS (PE)0.63 (lần)10.12 (lần)8.29 (lần)10.68 (lần)6.69 (lần)4.25 (lần)4.91 (lần)2.35 (lần)2.31 (lần)2.26 (lần)1.82 (lần)0.83 (lần)0.79 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)1.02 (lần)0.92 (lần)1.34 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.47 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách18.28K19.81K19.13K19.88K18.98K18.35K17.45K16.46K15.56K15.53K15.22K15.29K13.87K13.81K13.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.16 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)0.86 (lần)0.60 (lần)0.70 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8,994 (Mi)148,242 (Mi)137,410 (Mi)118,163 (Mi)101,537 (Mi)96,257 (Mi)87,303 (Mi)76,367 (Mi)71,001 (Mi)63,704 (Mi)53,559 (Mi)46,596 (Mi)41,069 (Mi)36,554 (Mi)31,522 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.03%17.82%18.18%18.28%17.56%18.49%16.79%17.19%16.27%16.05%16.66%16.41%16.39%16.02%15.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.97%82.18%81.82%81.72%82.44%81.51%83.21%82.81%83.73%83.95%83.34%83.59%83.61%84.04%84.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.01%83.72%83.49%82.81%83.55%83.29%83.57%84.92%84.30%83.44%83.14%82.58%83.99%85.03%84.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu488.53%514.52%505.98%481.96%508.13%498.84%508.86%563.42%537.38%504.42%493.51%475.39%526.49%567.40%549.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.99%16.27%16.50%17.18%16.44%16.70%16.42%15.07%15.69%16.54%16.85%17.37%15.95%14.99%15.39%
6/ Thanh toán hiện hành19.79%26.20%28.04%28.12%26.07%27.84%25.42%26.14%24.49%24.94%25.44%26.39%27.45%27.64%24.58%
7/ Thanh toán nhanh13.53%19.90%20.48%20.83%19.09%19.85%18.34%19.17%17.51%18.28%18.95%18.56%19.45%20%18.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.41%6.23%7.11%7.30%7.26%7.85%6.47%8.01%7.30%8.23%8.44%8.73%9.85%10.56%8.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản263.98%18.48%19.86%19.73%20.03%23.12%24.44%22.83%22.34%22.95%26.72%28.40%29.55%29.59%21.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,026.57%103.71%109.25%107.95%114.08%124.98%145.55%132.77%137.29%142.95%160.40%173.02%180.26%184.74%145.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,553.57%113.59%120.39%114.82%121.83%138.44%148.82%151.46%142.42%138.72%158.59%163.47%185.26%197.47%141.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,718.81%322.10%297.18%294.28%315.91%326.08%398.97%374.44%361.65%405.14%490.42%458.01%487.98%533.73%461.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.12%10.12%11.05%12.55%10.50%10.18%9.51%9.15%8.47%8.18%7.53%7.55%6.91%7.01%12.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)29.35%1.87%2.19%2.48%2.10%2.35%2.33%2.09%1.89%1.88%2.01%2.14%2.04%2.08%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)172.74%11.49%13.30%14.41%12.79%14.09%14.16%13.85%12.06%11.35%11.93%12.33%12.79%13.85%17.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%14%15%18%14%14%12%12%11%11%10%10%9%9%16%
Tăng trưởng doanh thu-23.64%5.38%17.32%14.91%-3.97%7.82%19.11%20.98%14.64%6.15%11.07%10.35%5.84%67.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.52%-3.51%3.28%37.39%-0.95%15.34%23.88%30.71%18.66%15.36%10.78%20.58%4.20%-2.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-94.27%13.58%17.47%15.65%11.15%13.63%9.48%19.27%18.96%24.03%18.85%12.92%4.68%24.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-94.21%11.69%11.89%21.93%9.12%15.91%21.22%13.76%11.66%21.35%14.49%25.06%12.82%20.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-94.26%13.26%16.52%16.68%10.81%14%11.25%18.40%17.75%23.58%18.05%14.85%5.98%23.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |