VN30 (^vn30)

1,317.77
3.61
(0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,922,067550,563,265486,800,609511,320,956538,257,8592,085,923,1581,869,204,0561,593,554,2871,390,226,8861,412,097,6761,287,061,0551,084,888,529876,244,439743,290,458715,836,839
Giá vốn hàng bán6,040,680383,324,467344,495,376372,501,101381,377,3001,500,652,2261,300,493,5731,036,492,312962,954,049986,271,444935,279,113770,311,290621,554,748533,377,312538,699,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,881,387165,900,454140,777,937136,979,235155,240,605579,075,400562,583,618550,055,937418,786,724418,416,003345,047,743307,886,082248,692,325201,059,131163,848,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,641,28488,855,42577,752,44362,734,98774,399,517293,483,575289,428,820292,736,882223,625,162207,699,521172,873,757130,881,952103,219,75275,128,29572,183,349
Tổng lợi nhuận trước thuế4,844,04494,810,33281,349,99780,951,85585,742,367337,561,345333,656,694315,131,238245,636,712236,610,475196,899,709148,185,810115,472,38188,507,17682,849,220
Lợi nhuận sau thuế 3,870,39573,388,90663,920,48663,994,80864,686,867259,057,133257,297,125248,319,431191,372,286186,967,602153,928,801119,951,97293,344,61670,249,23064,896,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,870,39568,086,37069,519,87861,870,33362,498,132254,580,505258,809,528248,052,757187,972,707180,655,581147,775,118115,617,31688,497,41066,809,88361,791,580
Tổng tài sản ngắn hạn21,496,6591,949,969,8761,879,609,0232,012,288,8061,823,187,3062,018,540,6521,799,512,3221,418,714,5681,215,168,9591,187,969,728864,607,477789,937,737589,120,242476,081,784411,485,037
Tiền mặt14,262,919454,788,613375,393,822542,404,972417,618,965541,481,327556,281,414454,489,912420,421,438420,111,886289,020,770312,258,437230,378,084201,783,327176,342,068
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,496,659696,603,509667,349,706843,002,000708,926,233844,586,887740,323,435651,174,561552,684,580520,472,916361,891,581365,897,202236,259,530211,238,207206,531,358
Hàng tồn kho476,161,415465,660,904441,792,521435,945,654444,637,416454,992,086339,004,370299,959,106309,774,251209,493,948174,859,783142,537,02594,623,82373,759,208
Tài sản dài hạn755,896,26312,752,714,24012,059,328,22611,825,437,07911,035,429,83711,817,505,91510,360,381,5768,725,630,9527,543,214,5506,739,554,6766,015,775,1525,368,418,0404,561,600,9583,847,908,4783,071,007,298
Tài sản cố định4,642,986513,863,030506,575,918490,925,038476,252,028492,972,797446,670,349448,602,788441,714,295365,177,384271,972,110250,303,408237,340,496208,309,276137,504,956
Đầu tư tài chính dài hạn100,989,8161,426,870,4911,397,209,1101,345,204,1671,356,731,5241,344,252,2931,393,087,8381,230,614,4441,026,576,438929,375,977891,481,493849,661,900834,243,066697,477,916583,685,052
Tổng tài sản777,392,92214,702,684,11813,938,937,24813,837,725,88512,858,617,14613,836,046,56912,159,893,89610,144,345,5218,758,383,5097,927,524,4036,880,382,6276,158,355,7775,150,721,2024,323,990,2633,482,492,329
Tổng nợ698,538,66112,658,206,82411,946,184,39911,924,738,36811,028,616,88511,928,270,83010,500,282,4828,655,716,8257,544,114,5786,835,031,2385,972,317,8575,451,371,9174,536,973,2793,773,896,1293,028,865,308
Vốn chủ sở hữu78,854,2612,043,518,1151,991,803,6151,912,174,1831,829,061,2701,906,857,6321,658,730,8811,487,792,5121,213,513,9281,091,757,994907,371,990706,282,862613,092,001549,477,922453,053,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)45.53K3.03K3.33K3.69K3.26K3.31K3.06K2.84K2.31K2K2.17K2.41K2.07K2.08K2.34K
Giá cuối kỳ25.75K55.54K49.92K63.53K46.39K32.47K26.07K27.57K19.86K22.89K26.59K30.12K28.28K31.15K29.58K
Giá / EPS (PE)0.57 (lần)18.32 (lần)14.97 (lần)17.19 (lần)14.23 (lần)9.82 (lần)8.53 (lần)9.70 (lần)8.61 (lần)11.44 (lần)12.26 (lần)12.48 (lần)13.69 (lần)14.99 (lần)12.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)2.24 (lần)2.07 (lần)2.68 (lần)1.92 (lần)1.26 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)0.87 (lần)1.03 (lần)1.06 (lần)1.15 (lần)0.99 (lần)1.03 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách17.65K22.70K21.37K22.16K21.04K19.99K18.77K17.37K15.98K16.46K15.90K16.40K13.64K13.12K11.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)2.45 (lần)2.34 (lần)2.87 (lần)2.20 (lần)1.62 (lần)1.39 (lần)1.59 (lần)1.24 (lần)1.39 (lần)1.67 (lần)1.84 (lần)2.07 (lần)2.37 (lần)2.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,467 (Mi)83,995 (Mi)77,634 (Mi)67,136 (Mi)57,680 (Mi)54,620 (Mi)48,342 (Mi)40,658 (Mi)38,367 (Mi)33,376 (Mi)28,502 (Mi)24,870 (Mi)22,148 (Mi)20,038 (Mi)17,157 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.77%14.59%14.80%13.99%13.87%14.99%12.57%12.83%11.44%11.01%11.82%11.69%10.86%10.66%9.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.23%85.41%85.20%86.01%86.13%85.01%87.43%87.17%88.56%88.99%88.18%88.31%89.14%89.34%90.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.86%86.21%86.35%85.33%86.14%86.22%86.80%88.52%88.08%87.28%86.97%86.14%88.21%89.08%89.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu885.86%625.55%633.03%581.78%621.68%626.06%658.20%771.84%740.02%686.81%668.54%624.74%753.23%819.64%857.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.14%13.78%13.64%14.67%13.86%13.77%13.19%11.47%11.90%12.71%13.01%13.79%11.71%10.87%10.44%
6/ Thanh toán hiện hành3.76%20.73%22.09%20.67%19.72%21.59%18.09%18.53%16.14%16.08%17.11%17.43%17.13%17.80%13.89%
7/ Thanh toán nhanh3.76%16.16%16.51%15.73%14.85%15.96%13.71%14.43%12.24%12.88%14.04%13.66%13.59%14.46%12.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.49%5.56%6.83%6.62%6.82%7.63%6.05%7.33%6.31%6.81%7.33%7.79%8.58%9.41%7.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản200.88%15.08%15.37%15.71%15.87%17.81%18.71%17.62%17.01%17.19%20.56%22.06%24.49%25.14%14.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7,264.42%103.34%103.87%112.32%114.41%118.87%148.86%137.34%148.74%156.13%173.96%188.72%225.45%235.88%163.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,980.37%109.39%112.69%107.11%114.56%129.34%141.84%153.61%142.92%135.27%158%160.02%209.14%231.29%141.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%337.50%285.83%305.75%321.03%318.38%446.45%440.53%436.07%563.68%730.35%661.72%851.83%1,007.33%1,061.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.02%12.20%13.85%15.57%13.52%12.79%11.48%10.66%10.10%8.99%8.63%9.20%7.24%6.85%13.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)26.16%1.84%2.13%2.45%2.15%2.28%2.15%1.88%1.72%1.55%1.77%2.03%1.77%1.72%2.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)257.88%13.35%15.60%16.67%15.49%16.55%16.29%16.37%14.43%12.16%13.64%14.72%15.14%15.84%19.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%17%20%24%20%18%16%15%14%13%11%12%9%9%19%
Tăng trưởng doanh thu-25.54%11.59%17.30%14.63%-1.55%9.71%18.64%23.81%17.89%3.84%9.67%3.29%3.90%108.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.70%-1.63%4.34%31.96%4.05%22.25%27.81%30.64%32.46%8.12%2.90%31.23%9.87%3.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-93.67%13.60%21.31%14.73%10.37%14.45%9.56%20.15%20.22%24.60%18.86%11.96%5.60%22.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-95.69%14.96%11.49%22.60%11.15%20.32%28.47%15.20%11.58%21.28%11.07%34.99%14.91%27.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-93.95%13.78%19.87%15.82%10.48%15.22%11.72%19.56%19.12%24.16%17.72%14.65%6.64%22.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |