Vật liệu xây dựng (^vlxd)

5,052.47
-13.73
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV996,46569,024,03455,517,52561,117,43152,331,025219,191,338262,290,204285,471,900182,846,500155,945,500156,996,953135,269,106107,241,07390,069,07884,544,927
Giá vốn hàng bán881,80759,785,21848,157,86653,123,13945,619,247193,458,409231,757,755221,302,536148,310,563131,502,664132,669,190110,090,20583,918,95973,742,60670,000,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV89,2658,412,4676,719,3356,940,4966,033,93022,660,08427,954,14262,123,47932,420,02522,634,27222,702,72823,406,26721,892,79215,323,50613,366,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7194,686,2783,474,3813,745,8242,887,4629,892,72011,508,24948,560,34821,351,68413,381,65813,414,92914,621,18914,253,2427,920,0695,914,025
Tổng lợi nhuận trước thuế-4974,839,8563,871,7223,834,7873,006,90510,123,68511,675,80148,597,77421,314,25313,649,52513,687,27814,774,46714,322,8557,875,8735,975,808
Lợi nhuận sau thuế -5,5274,281,0273,371,1683,306,0532,686,5608,556,3939,536,75644,442,34218,507,77511,268,74911,475,31012,738,79412,027,5186,599,6335,048,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,5724,277,8313,374,0523,309,3832,690,3278,581,0279,577,83644,403,69818,452,05911,210,82411,447,10812,737,50712,018,6856,578,3164,937,503
Tổng tài sản ngắn hạn2,795,356134,197,758145,579,292130,314,513125,408,224130,442,584126,903,970144,388,89990,967,30361,848,94258,140,31972,059,10445,309,91431,905,87132,763,752
Tiền mặt77,27417,283,58416,289,47918,457,31013,429,60618,452,10713,438,08527,384,80018,035,1247,926,5235,911,8127,270,7197,609,4664,896,3644,247,554
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,397,68722,975,75622,901,99520,590,90622,919,35726,893,64019,108,1278,813,2802,308,3664,064,63810,592,137930,738931,165955,741
Hàng tồn kho1,670,58668,361,35673,071,65761,110,98860,546,34760,495,86762,680,13671,819,13443,791,47736,415,51632,770,65535,074,20925,849,37518,323,32118,845,044
Tài sản dài hạn3,312,607153,314,553139,563,467136,745,575127,590,875137,050,278123,432,619118,903,636109,789,858109,102,14191,431,29258,229,34350,055,25146,601,26842,447,953
Tài sản cố định2,678,42792,965,78394,569,93595,948,36897,584,73495,868,92097,298,55496,778,09495,309,00463,684,43744,702,73145,689,09541,716,01036,765,28137,761,338
Đầu tư tài chính dài hạn72,0341,301,5621,313,1651,031,2891,032,3991,118,9951,002,3821,195,393888,503729,280678,286602,049623,974503,177527,408
Tổng tài sản6,107,963287,512,309285,142,758267,060,084252,999,100267,492,857250,336,591263,292,537200,757,163170,951,083149,571,612130,288,44995,365,16578,507,13275,211,708
Tổng nợ3,049,376135,676,430136,875,596122,703,292110,849,513122,841,458112,349,658130,029,336108,006,07492,504,75180,294,97569,752,65851,191,77144,593,85246,873,819
Vốn chủ sở hữu3,058,587151,835,883148,267,163144,356,794142,149,584144,651,396138,010,746133,263,20392,751,08978,446,32869,276,63660,535,78844,173,39133,913,28328,337,885

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)48.01K1.02K1.15K6.63K3.42K2.35K2.80K3.89K5.21K3.29K3.01K2.21K1.33K1.95K2.14K
Giá cuối kỳ9.89K7.35K6.61K3.74K2.80K0.85K1K1.49K1.77K1.40K1.35K1.25K1.09K1.35K2.44K
Giá / EPS (PE)0.21 (lần)7.18 (lần)5.75 (lần)0.56 (lần)0.82 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.82 (lần)0.69 (lần)1.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách13.40K17.26K16.56K19.89K17.19K16.41K16.97K18.51K19.15K16.98K17.25K17.69K15.79K16.86K15.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ228 (Mi)8,380 (Mi)8,335 (Mi)6,701 (Mi)5,397 (Mi)4,780 (Mi)4,082 (Mi)3,270 (Mi)2,307 (Mi)1,997 (Mi)1,642 (Mi)1,294 (Mi)1,269 (Mi)1,143 (Mi)1,218 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.77%48.76%50.69%54.84%45.31%36.18%38.87%55.31%47.51%40.64%43.56%42.42%39.85%40.31%39.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.23%51.24%49.31%45.16%54.69%63.82%61.13%44.69%52.49%59.36%56.44%57.58%60.15%59.69%60.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.92%45.92%44.88%49.39%53.80%54.11%53.68%53.54%53.68%56.80%62.32%66.88%67.54%67.98%67.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.70%84.92%81.41%97.57%116.45%117.92%115.90%115.23%115.89%131.49%165.41%201.89%208.07%212.29%206.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.08%54.08%55.13%50.61%46.20%45.89%46.32%46.46%46.32%43.20%37.68%33.12%32.46%32.02%32.62%
6/ Thanh toán hiện hành98.27%122.53%130.03%128.55%108.33%103.68%101.33%124.91%112.99%95.70%95.82%92.60%99.92%98.74%103.61%
7/ Thanh toán nhanh39.54%65.70%65.80%64.61%56.18%42.64%44.22%64.11%48.53%40.74%40.71%36.36%40.88%36.08%43.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.72%17.33%13.77%24.38%21.48%13.29%10.30%12.60%18.98%14.69%12.42%11.85%10.92%8.93%9.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3,055.94%81.94%104.78%108.42%91.08%91.22%104.96%103.82%112.45%114.73%112.41%94.73%94.64%95.63%75.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6,677.34%168.04%206.68%197.71%201%252.14%270.03%187.72%236.68%282.30%258.04%223.32%237.48%237.21%193.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6,102.67%151.53%190.05%214.22%197.14%198.79%226.62%223.45%242.77%265.59%298.35%285.97%291.56%298.64%232.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,694.09%319.79%369.75%308.14%338.67%361.12%404.84%313.88%324.65%402.45%371.45%307.13%335.01%306.32%273.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.87%3.91%3.65%15.55%10.09%7.19%7.29%9.42%11.21%7.30%5.84%4.37%2.89%3.88%5.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)179.38%3.21%3.83%16.86%9.19%6.56%7.65%9.78%12.60%8.38%6.56%4.14%2.74%3.71%4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)358.23%5.93%6.94%33.32%19.89%14.29%16.52%21.04%27.21%19.40%17.42%12.49%8.44%11.58%13.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%4%4%20%12%9%9%12%14%9%7%5%3%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-11.55%-16.43%-8.12%56.13%17.25%-0.67%16.06%26.14%19.07%6.53%29.13%12.08%1.52%30.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận311.36%-10.41%-78.43%140.64%64.59%-2.06%-10.13%5.98%82.70%33.23%72.66%69.12%-24.19%-14.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-97.25%9.34%-13.60%20.39%16.76%15.21%15.11%36.26%14.80%-4.86%1.41%10.87%1.92%4.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-97.85%4.81%3.56%43.68%18.24%13.24%14.44%37.04%30.25%19.67%23.77%14.27%3.98%2.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-97.59%6.85%-4.92%31.15%17.44%14.29%14.80%36.62%21.47%4.38%8.82%11.98%2.58%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |