UPCOM (^upcom)

99.16
0.14
(0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,705,123265,064,888240,445,697288,017,779267,716,9781,133,436,3331,154,329,683937,823,823837,536,551968,442,783887,963,152731,198,863722,413,763699,129,176685,584,016
Giá vốn hàng bán9,453,694222,274,667203,045,113245,366,791224,915,226963,734,095975,111,552792,551,587716,024,789833,071,370761,500,610616,859,260621,805,391601,556,190606,173,725
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,076,25342,249,72736,668,57041,233,49742,211,396166,596,256176,000,567140,946,784116,563,328130,105,898122,105,219110,332,32697,514,50794,803,20167,941,415
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,764,36721,542,18217,551,52217,190,94720,841,34276,730,55894,671,20371,987,97042,384,59253,159,12546,079,56443,142,68026,841,44229,669,23116,409,959
Tổng lợi nhuận trước thuế2,722,01723,253,08018,524,43721,881,69821,236,88983,967,05998,309,18775,679,18646,303,65656,353,59849,994,29246,827,18534,250,40331,693,02918,065,915
Lợi nhuận sau thuế 2,198,39418,739,15814,916,32518,149,15517,475,18068,529,83183,768,39164,339,75037,520,40946,267,53740,487,77039,066,09927,793,87626,031,61413,287,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,195,33117,465,36514,084,84917,251,58716,540,77565,342,54080,120,96660,044,72035,501,96444,075,57538,489,49537,349,78027,273,21625,075,57512,330,492
Tổng tài sản ngắn hạn67,916,092656,197,390644,516,659664,898,910662,937,454721,040,860664,436,673627,672,290558,704,236546,165,664485,247,586436,930,798447,547,676391,038,957344,925,219
Tiền mặt7,302,175109,621,749102,577,159123,804,072107,391,320129,718,498115,534,878116,446,92297,438,97895,713,11472,374,66385,170,61692,600,71486,391,69379,936,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,618,747187,844,454190,245,472206,201,903201,248,122214,057,412163,238,796177,947,815144,600,568132,138,288102,492,63467,577,17357,087,03538,404,50935,211,318
Hàng tồn kho4,702,724133,040,087132,249,779123,283,294130,348,031142,103,114145,327,485130,596,290121,827,032126,022,245125,444,134116,242,832117,169,491108,383,335104,629,647
Tài sản dài hạn199,200,6601,261,295,6481,232,251,1761,237,704,4741,173,899,8051,264,918,8451,189,719,3191,128,875,8061,079,762,9221,005,120,303910,525,344866,928,688830,010,008683,992,087621,289,546
Tài sản cố định18,256,825305,913,354314,214,846322,619,039315,327,868335,821,024345,525,290361,078,977377,278,567376,207,141358,955,306355,276,034367,774,609333,737,616262,949,752
Đầu tư tài chính dài hạn23,341,855131,553,605134,636,441126,627,396130,148,761128,620,392150,008,482140,347,722138,033,591121,987,112118,437,778117,896,438114,900,02891,982,74175,372,641
Tổng tài sản267,116,7501,917,493,0701,876,767,8431,902,603,3711,836,837,2601,985,959,6871,854,156,0071,756,548,1081,638,467,1331,551,285,9651,395,772,9311,303,859,5061,277,557,6741,075,031,056966,214,752
Tổng nợ186,142,7351,294,195,2731,256,721,2481,295,363,3551,219,327,9441,347,927,2111,252,307,4931,213,652,5521,133,152,6131,065,118,842966,595,606920,454,844910,736,708755,227,102711,647,771
Vốn chủ sở hữu80,974,017623,297,791620,046,611607,240,016617,509,325638,032,474601,851,768542,895,539505,314,534486,171,826429,177,330383,404,649366,820,931319,803,937254,566,974

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.84K1.47K1.85K1.45K0.87K1.09K1.05K1.10K0.80K0.84K0.53K0.46K0.53K0.78K1.27K
Giá cuối kỳ23.04K1.86K1.77K2.25K1.65K1.53K5.22K5.05K4.91K102.29K112.94K113.06K136.15K136.03K11.04K
Giá / EPS (PE)1.79 (lần)1.27 (lần)0.95 (lần)1.56 (lần)1.89 (lần)1.40 (lần)4.99 (lần)4.61 (lần)6.11 (lần)122.26 (lần)212.29 (lần)247.46 (lần)254.76 (lần)175.24 (lần)8.69 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)4.38 (lần)3.82 (lần)4.37 (lần)6.61 (lần)5.71 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách20.39K14.34K13.93K13.08K12.44K12.03K11.67K11.25K10.81K10.67K10.98K10.65K10.42K9.96K12.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)9.59 (lần)10.28 (lần)10.62 (lần)13.07 (lần)13.66 (lần)0.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,971 (Mi)44,478 (Mi)43,204 (Mi)41,501 (Mi)40,611 (Mi)40,405 (Mi)36,772 (Mi)34,070 (Mi)33,934 (Mi)29,970 (Mi)23,177 (Mi)19,256 (Mi)12,682 (Mi)10,498 (Mi)5,676 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.43%36.31%35.83%35.73%34.10%35.21%34.77%33.51%35.03%36.37%35.70%35.55%35.67%38.79%47.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.57%63.69%64.17%64.27%65.90%64.79%65.23%66.49%64.97%63.63%64.30%64.45%64.33%61.21%52.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.69%67.87%67.54%69.09%69.16%68.66%69.25%70.59%71.29%70.25%73.65%73.70%72.56%73.33%71.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu229.88%211.26%208.08%223.55%224.25%219.08%225.22%240.07%248.28%236.15%279.55%280.26%264.42%274.97%250.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.31%32.13%32.46%30.91%30.84%31.34%30.75%29.41%28.71%29.75%26.35%26.30%27.44%26.67%28.54%
6/ Thanh toán hiện hành45.85%70.45%71.05%71.01%68.07%72.48%72.02%69.49%75.41%82.28%76.02%75.28%70.56%71.32%89.39%
7/ Thanh toán nhanh42.67%56.56%55.51%56.24%53.23%55.75%53.40%51.01%55.67%59.48%52.96%51.69%47.50%45.51%58.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.93%12.67%12.35%13.17%11.87%12.70%10.74%13.55%15.60%18.18%17.62%16.95%12.10%11.49%13.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản302.58%57.07%62.26%53.39%51.12%62.43%63.62%56.08%56.55%65.03%70.96%63.89%54.23%63.77%70.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,190.05%157.19%173.73%149.41%149.91%177.32%182.99%167.35%161.42%178.79%198.76%179.71%152.03%164.38%150.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu998.14%177.65%191.80%172.74%165.75%199.20%206.90%190.71%196.94%218.61%269.31%242.94%197.63%239.11%248.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,462.69%678.19%670.98%606.87%587.74%661.05%607.04%530.66%530.69%555.03%579.35%498.50%393.74%385.87%374.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.31%5.76%6.94%6.40%4.24%4.55%4.33%5.11%3.78%3.59%1.80%1.77%2.60%3.26%4.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.09%3.29%4.32%3.42%2.17%2.84%2.76%2.86%2.13%2.33%1.28%1.13%1.41%2.08%3.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)62.98%10.24%13.31%11.06%7.03%9.07%8.97%9.74%7.44%7.84%4.84%4.29%5.13%7.80%10.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%8%8%5%5%5%6%4%4%2%2%3%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-19.15%-1.81%23.09%11.97%-13.52%9.06%21.44%1.22%3.33%1.98%37.64%90.74%4.48%47.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12%-18.45%33.44%69.13%-19.45%14.51%3.05%36.95%8.76%103.36%40.15%29.81%-16.83%13.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-84.73%7.64%3.19%7.10%6.39%10.19%5.01%1.07%20.59%6.12%23.85%64.46%21.56%68.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-86.89%6.01%10.86%7.44%3.94%13.28%11.94%4.52%14.70%25.63%24.16%55.17%26.40%53.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-85.46%7.11%5.56%7.21%5.62%11.14%7.05%2.06%18.84%11.26%23.93%61.91%22.85%64.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |