Thiết bị điện (^tbd)

1,630.67
-9.17
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,663,57314,638,71718,246,06013,710,86014,846,14360,146,51264,105,21356,930,19744,978,40441,407,66439,114,89834,374,98026,315,24427,721,72926,392,621
Giá vốn hàng bán12,110,56312,075,57215,522,45211,178,69811,946,13349,287,59652,186,39847,646,59837,549,25533,810,14932,743,81228,930,63222,345,97323,425,34221,599,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,305,8012,333,0452,460,6352,332,7702,746,5799,973,09811,103,8008,427,5856,641,6046,788,1585,753,7724,938,3153,482,1363,631,8773,610,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,645,996815,881375,297696,3581,224,7732,801,0563,601,4743,660,5252,622,4622,752,2232,913,7662,936,4161,865,0691,581,7841,508,319
Tổng lợi nhuận trước thuế1,662,625824,278390,933697,9861,214,3712,810,6593,716,0833,734,4422,698,1062,516,2183,002,7143,006,2071,825,8771,624,0241,509,646
Lợi nhuận sau thuế 1,353,324628,296209,177523,496934,5092,016,6662,807,3152,997,5842,170,8861,959,4332,425,9532,389,4251,463,6941,271,5821,182,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,095,432476,592262,420385,983600,3161,467,3391,635,1952,360,3321,974,8711,715,7802,052,1731,853,9341,345,0161,134,8271,049,236
Tổng tài sản ngắn hạn39,743,99740,037,70938,968,87939,203,90138,179,32738,866,69538,949,29849,561,32828,764,04322,348,88721,727,48719,842,65416,322,48012,927,08412,643,166
Tiền mặt6,204,5025,367,4385,118,2305,317,7835,491,1055,118,1424,896,9297,347,9143,573,8942,525,0902,410,7892,515,1534,436,2612,143,7561,688,741
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,092,2094,418,6925,133,2143,785,2844,102,3115,133,5353,588,8298,751,3982,657,3562,409,5473,659,5593,301,0411,722,1711,026,5041,611,227
Hàng tồn kho13,668,83114,948,40314,687,75914,973,61414,152,78714,750,38515,903,13019,225,9917,975,1647,855,1856,961,3756,004,2665,553,1685,361,8965,529,103
Tài sản dài hạn37,715,90143,514,18644,145,88943,192,21842,043,99144,068,21042,069,00840,614,65522,267,88519,943,00115,796,07011,546,2447,088,1145,670,8325,351,541
Tài sản cố định15,459,17021,483,27621,817,95121,679,43021,230,11421,818,54820,418,89820,908,1859,619,8209,624,1607,353,9875,648,4753,441,7333,106,4872,540,232
Đầu tư tài chính dài hạn5,326,8765,245,0525,341,1065,416,2014,690,3625,316,5374,555,8483,782,7027,746,6615,971,5663,188,6992,946,9371,967,8221,082,540803,407
Tổng tài sản77,459,89983,551,89283,114,77082,396,11780,223,31782,934,90881,018,30790,175,98551,031,93242,291,88737,523,55831,388,89723,410,59118,597,91617,994,709
Tổng nợ42,725,77548,063,21248,166,80646,960,83344,847,62647,997,03446,158,75957,713,12432,571,01824,668,19220,789,05316,849,20113,027,8038,883,8508,817,550
Vốn chủ sở hữu34,734,12135,488,68034,947,96335,435,28635,375,69234,937,87234,859,55032,462,85918,460,91117,623,69416,734,50514,539,69910,382,7879,714,0669,177,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K0.89K1K1.52K1.82K1.62K2.13K2.34K2.28K2.11K2.18K1.92K1.74K1.11K2.30K
Giá cuối kỳ2.61K20.65K15.55K23.16K23.20K18.58K19.40K28.21K22.14K9.64K9.74K10.16K7.49K7.10K14.67K
Giá / EPS (PE)1.83 (lần)23.08 (lần)15.59 (lần)15.19 (lần)12.76 (lần)11.48 (lần)9.13 (lần)12.06 (lần)9.71 (lần)4.58 (lần)4.47 (lần)5.30 (lần)4.29 (lần)6.41 (lần)6.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.56 (lần)0.40 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.65 (lần)0.50 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)
Giá sổ sách22.36K21.30K21.26K20.97K16.99K16.63K17.33K18.34K17.60K18.02K19.08K17.96K16.89K16.80K23.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.12 (lần)0.97 (lần)0.73 (lần)1.10 (lần)1.37 (lần)1.12 (lần)1.12 (lần)1.54 (lần)1.26 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.57 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,554 (Mi)1,640 (Mi)1,639 (Mi)1,548 (Mi)1,086 (Mi)1,060 (Mi)966 (Mi)793 (Mi)590 (Mi)539 (Mi)481 (Mi)481 (Mi)473 (Mi)461 (Mi)227 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.31%46.86%48.07%54.96%56.36%52.84%57.90%63.22%69.72%69.51%70.26%69.64%68.55%66.79%66.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.69%53.14%51.93%45.04%43.64%47.16%42.10%36.78%30.28%30.49%29.74%30.36%31.45%33.21%33.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.16%57.87%56.97%64%63.82%58.33%55.40%53.68%55.65%47.77%49%47.90%48.16%46.31%44.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.01%137.38%132.41%177.78%176.43%139.97%124.23%115.88%125.48%91.45%96.08%91.96%92.90%86.25%79.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.84%42.13%43.03%36%36.18%41.67%44.60%46.32%44.35%52.23%51%52.10%51.84%53.69%55.68%
6/ Thanh toán hiện hành141.34%124.59%129.06%131.56%126.90%123.90%134.58%157.38%156.69%154.67%153.13%155.26%152.06%152.75%158.42%
7/ Thanh toán nhanh92.73%77.31%76.37%80.52%91.71%80.35%91.46%109.75%103.38%90.51%86.16%89.07%88.78%80.54%90.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.06%16.41%16.23%19.50%15.77%14%14.93%19.95%42.59%25.65%20.45%30.81%25.77%22.57%25.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.09%72.52%79.12%63.13%88.14%97.91%104.24%109.51%112.41%149.06%146.67%125.18%115.04%117.77%97.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.13%154.75%164.59%114.87%156.37%185.28%180.02%173.24%161.22%214.45%208.75%179.74%167.83%176.33%145.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.37%172.15%183.90%175.37%243.64%234.95%233.74%236.42%253.45%285.38%287.59%240.29%221.92%219.36%174.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho372.29%334.14%328.15%247.82%470.83%430.42%470.36%481.83%402.40%436.89%390.66%359.07%337.41%310.55%278.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.62%2.44%2.55%4.15%4.39%4.14%5.25%5.39%5.11%4.09%3.98%4.44%4.65%3%5.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.87%1.77%2.02%2.62%3.87%4.06%5.47%5.91%5.75%6.10%5.83%5.56%5.35%3.54%5.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.39%4.20%4.69%7.27%10.70%9.74%12.26%12.75%12.95%11.68%11.43%10.68%10.33%6.59%9.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%3%5%5%5%6%6%6%5%5%5%6%4%7%
Tăng trưởng doanh thu4.75%-6.18%12.60%26.57%8.62%5.86%13.79%30.63%-5.07%5.04%27.15%17.03%4.34%80.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận50.45%-10.27%-30.72%19.52%15.10%-16.39%10.69%37.84%18.52%8.16%13.77%11.74%61.67%-2.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.73%3.98%-20.02%77.19%32.04%18.66%23.38%29.33%46.65%0.75%11.01%6.98%11.09%55.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.81%0.22%7.38%75.85%4.75%5.31%15.10%40.04%6.88%5.85%6.24%8.08%3.13%43.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.44%2.37%-10.16%76.71%20.67%12.71%19.54%34.08%25.88%3.35%8.52%7.55%6.82%48.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |