SX Thiết bị, máy móc (^sxtbmm)

2,664.44
17.43
(0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,570,5541,929,3922,233,8012,008,7092,084,3988,202,6248,390,4566,846,0104,877,7065,146,5684,701,1553,466,3633,419,7503,169,9902,084,058
Giá vốn hàng bán2,251,4081,705,5031,959,3021,787,5791,818,8887,175,2487,327,5805,946,7904,203,8724,463,2484,101,7112,958,6332,889,1082,691,4491,819,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV311,237221,570255,250214,129259,701998,2221,045,211816,821654,759654,925580,324492,738515,906469,719259,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,25983,64381,60170,00754,578263,380292,616192,253175,639167,198131,541135,487172,219178,08458,979
Tổng lợi nhuận trước thuế75,33184,84692,40571,17959,313289,635301,329190,194263,871155,696151,376143,941186,263188,37466,186
Lợi nhuận sau thuế 60,63769,90776,58355,05243,451229,824235,641148,146220,107111,451119,365114,212146,287145,91951,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,01569,61475,85454,91144,657228,012234,196150,511220,347113,786119,991113,823146,046145,87751,536
Tổng tài sản ngắn hạn4,362,8834,033,8243,669,0163,716,3483,930,9973,677,7994,207,9263,296,3142,473,2922,198,2102,123,0892,005,1461,796,8861,590,3591,112,717
Tiền mặt349,960229,291146,294149,876162,337175,642440,055164,578127,788112,327142,961215,700413,789198,38443,044
Đầu tư tài chính ngắn hạn444,522409,342526,780439,276468,372512,492225,066155,115202,900131,714109,1688272801,254
Hàng tồn kho1,611,0161,648,6191,493,4851,534,5971,652,2401,502,8171,639,6651,541,016938,474760,606711,249612,789568,993610,896517,548
Tài sản dài hạn1,835,7141,815,3281,861,6061,773,2701,943,4661,864,6621,833,3241,528,7591,580,9321,092,908567,716604,322581,222564,569417,607
Tài sản cố định1,175,3851,154,8721,150,5261,178,9461,192,7421,166,0771,146,3461,224,8551,220,730744,845443,021492,117505,644525,191220,683
Đầu tư tài chính dài hạn331,976335,682348,113230,525210,819335,061154,85141,19096,173127,55572,12267,80817,7614,2186,223
Tổng tài sản6,198,5985,849,1525,530,6215,489,6205,874,4625,542,4606,041,2504,825,0724,054,2263,291,1172,690,8042,609,4662,378,1072,154,9291,530,325
Tổng nợ3,666,9583,311,7353,064,3793,088,5043,531,5823,075,6533,756,0793,406,5252,680,6922,102,0821,731,3261,714,8301,577,4921,441,2171,135,969
Vốn chủ sở hữu2,531,6382,537,4182,466,2432,401,1152,342,8792,466,8072,285,1691,418,5451,373,5341,189,037959,478894,638800,615713,712394,355

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.56K1.65K1.69K2.54K1.37K2.44K2.31K3.47K4.08K1.84K1.25K0.80K0.57K1.98K
Giá cuối kỳ7.48K7.14K3.57K6.18K5.81K5.09K6.12K8.09K7.30K7.17K3.42K2.23K1.95K2.02K3.03K
Giá / EPS (PE)4.28 (lần)4.57 (lần)2.16 (lần)3.65 (lần)2.29 (lần)3.72 (lần)2.51 (lần)3.49 (lần)2.10 (lần)1.76 (lần)1.85 (lần)1.78 (lần)2.43 (lần)3.53 (lần)1.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách17.11K16.89K16.09K15.94K15.82K14.29K19.51K18.19K19.03K19.94K14.11K12.86K12.24K12.87K14.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.42 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ148 (Mi)146 (Mi)142 (Mi)89 (Mi)87 (Mi)83 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)42 (Mi)36 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)27 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.38%66.36%69.65%68.32%61.01%66.79%78.90%76.84%75.56%73.80%72.71%71.79%65.60%69.91%75.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.61%33.64%30.35%31.68%38.99%33.21%21.10%23.16%24.44%26.20%27.29%28.21%34.40%30.09%24.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.16%55.49%62.17%70.60%66.12%63.87%64.34%65.72%66.33%66.88%74.23%75%73.98%79.24%77.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.85%124.68%164.37%240.14%195.17%176.79%180.44%191.68%197.04%201.93%288.06%300.07%284.37%381.76%351.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.84%44.51%37.83%29.40%33.88%36.13%35.66%34.28%33.67%33.12%25.77%25%26.02%20.76%22.15%
6/ Thanh toán hiện hành122.69%123.17%121%120.85%116.34%118.26%126.17%144.52%148.83%124.67%118.28%116.61%110.84%112.70%118.50%
7/ Thanh toán nhanh77.38%72.84%73.85%64.35%72.20%77.34%83.90%100.35%101.70%76.78%63.27%59.21%65.32%55.66%66.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.84%5.88%12.65%6.03%6.01%6.04%8.50%15.55%34.27%15.55%4.58%4.96%5.02%6.43%7.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.04%148%138.89%141.88%120.31%156.38%174.71%132.84%143.80%147.10%136.18%127.04%156.96%134.97%139.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.38%223.03%199.40%207.69%197.22%234.13%221.43%172.87%190.32%199.33%187.29%176.97%239.27%193.08%184.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu345.33%332.52%367.17%482.61%355.12%432.83%489.97%387.46%427.14%444.16%528.47%508.25%603.31%650.24%629.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho478.19%477.45%446.89%385.90%447.95%586.80%576.69%482.81%507.76%440.57%351.57%310.66%513.30%342.66%366.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.96%2.78%2.79%2.20%4.52%2.21%2.55%3.28%4.27%4.60%2.47%1.91%1.09%0.68%2.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.17%4.11%3.88%3.12%5.43%3.46%4.46%4.36%6.14%6.77%3.37%2.43%1.70%0.92%3.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.21%9.24%10.25%10.61%16.04%9.57%12.51%12.72%18.24%20.44%13.07%9.73%6.55%4.44%13.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%5%3%3%4%5%5%3%2%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu20.76%-2.24%22.56%40.35%-5.22%9.47%35.62%1.36%7.88%52.11%14.10%-11.49%-8.35%14.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.29%-2.64%55.60%-31.69%93.65%-5.17%5.42%-22.06%0.12%183.06%47.36%56.10%45.56%-63.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.83%-18.12%10.26%27.08%27.53%21.41%0.96%8.71%9.46%26.87%5.34%10.86%-26.42%21.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.06%7.95%61.09%3.28%15.52%23.93%7.25%11.74%12.18%80.98%9.73%5.06%-1.22%11.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.52%-8.26%25.21%19.01%23.19%22.31%3.12%9.73%10.36%40.82%6.44%9.35%-21.18%18.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |