SX Hàng gia dụng (^sxhgd)

988.51
-1.90
(-0.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,7447,299,3446,060,6386,984,2277,571,20027,786,41934,172,80431,648,30128,394,64130,408,34029,709,63926,337,97422,067,89322,242,38516,848,356
Giá vốn hàng bán341,1796,160,6585,154,2395,865,7086,518,05923,863,27528,784,30226,339,69623,625,28226,219,88225,340,90522,173,39919,625,17618,676,68014,271,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,5651,104,824890,6061,090,0571,023,8203,825,7395,283,8765,220,0454,705,2374,128,5794,327,1274,097,0362,369,0823,545,6132,549,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,157198,214225,498270,335224,132658,0391,875,8702,145,1041,733,2511,154,3831,069,5101,451,943-75,0931,343,1831,004,927
Tổng lợi nhuận trước thuế8,883322,289211,941364,657189,403606,4591,848,6262,067,4421,678,6711,056,3471,310,7581,540,434-33,7841,459,7701,007,270
Lợi nhuận sau thuế 8,346238,898167,547291,841123,632318,0071,384,9911,662,2711,321,110629,568946,1441,287,473-246,7841,169,310809,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,543234,938161,865290,095111,932305,8011,417,4491,631,1041,325,159729,0891,023,2231,287,626-245,4331,150,251813,927
Tổng tài sản ngắn hạn1,975,47821,288,52220,421,00720,744,42221,619,82320,607,52921,812,50421,163,12418,328,11216,741,55717,416,59516,474,43313,447,05613,235,55110,476,656
Tiền mặt92,7692,516,9982,179,1112,848,8452,629,4702,821,6343,564,1463,096,2752,566,4792,147,8851,601,7881,647,3901,142,5281,012,7261,006,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn334,7462,246,0282,816,4212,488,0292,739,3522,512,6143,505,2442,179,6632,801,3412,254,3591,812,0831,227,6581,097,4061,270,249970,205
Hàng tồn kho532,9589,610,9578,937,8558,402,9328,221,5208,522,5478,907,0689,092,2847,765,4727,841,8688,577,6397,157,4836,626,0536,201,9905,100,571
Tài sản dài hạn589,34213,281,69212,521,67212,013,14211,305,65811,826,86710,861,44210,239,4109,653,0759,646,8749,496,3659,618,3889,964,0439,157,8985,988,857
Tài sản cố định146,0107,702,3607,533,6757,603,2247,709,4757,618,7227,374,0056,971,6717,141,7567,333,6337,452,8677,752,1377,988,3496,477,3754,417,449
Đầu tư tài chính dài hạn343,9701,254,8301,012,043983,228998,053968,299847,278510,600488,037391,016487,017594,642667,980534,648390,204
Tổng tài sản2,564,82034,570,21332,942,67932,757,55932,925,48232,434,39232,673,94331,402,53527,981,18526,388,43026,912,96226,092,82123,411,10122,393,45016,465,516
Tổng nợ1,643,89019,387,73617,849,68717,694,51017,732,87717,544,19916,863,70818,038,38316,751,07816,290,95417,170,67716,598,15015,639,66313,478,9589,938,169
Vốn chủ sở hữu920,93015,182,47315,092,99315,063,05415,192,60514,890,19514,972,70313,364,15211,230,10610,097,4779,742,2829,494,6687,771,4338,914,4886,527,343

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.09K0.24K1.19K1.66K1.40K0.91K1.35K2KK2.05K1.93K1.66K1.16K2.37K2.76K
Giá cuối kỳ10.35K13.49K10K13.22K7.40K6.27K7.62K5.90K6.75K7.63K7.46K7.37K8.40K8.99K8.28K
Giá / EPS (PE)1.14 (lần)55.48 (lần)8.43 (lần)7.96 (lần)5.30 (lần)6.92 (lần)5.66 (lần)2.95 (lần) (lần)3.72 (lần)3.86 (lần)4.43 (lần)7.24 (lần)3.80 (lần)3 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.61 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách12.05K11.84K12.53K13.61K11.84K12.55K12.81K14.76K12.73K15.88K15.49K15.27K17.10K17.88K18.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)1.14 (lần)0.80 (lần)0.97 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)0.53 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.49 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)1,258 (Mi)1,195 (Mi)982 (Mi)949 (Mi)804 (Mi)760 (Mi)643 (Mi)611 (Mi)561 (Mi)421 (Mi)372 (Mi)258 (Mi)247 (Mi)225 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.02%63.54%66.76%67.39%65.50%63.44%64.71%63.14%57.44%59.10%63.63%63.01%62.45%64.28%62.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.98%36.46%33.24%32.61%34.50%36.56%35.29%36.86%42.56%40.90%36.37%36.99%37.55%35.72%37.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.09%54.09%51.61%57.44%59.87%61.74%63.80%63.61%66.80%60.19%60.36%60.17%61.62%59.76%54.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu178.50%117.82%112.63%134.98%149.16%161.34%176.25%174.82%201.25%151.20%152.25%151.07%160.55%148.50%118.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.91%45.91%45.82%42.56%40.13%38.26%36.20%36.39%33.20%39.81%39.64%39.83%38.38%40.24%45.79%
6/ Thanh toán hiện hành123.17%145.52%146.58%127.85%121.44%123.71%123.11%119.55%104.56%129.18%124.75%123.39%119.65%125.98%137.22%
7/ Thanh toán nhanh89.94%85.34%86.72%72.92%69.98%65.76%62.48%67.61%53.04%68.65%64.01%54.45%44.18%54.76%66.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.78%19.93%23.95%18.71%17%15.87%11.32%11.96%8.88%9.88%11.99%9.43%10.41%14.44%16.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản807.46%85.67%104.59%100.78%101.48%115.23%110.39%100.94%94.26%99.33%102.33%109.28%103.02%103.85%90.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,048.35%134.84%156.67%149.54%154.92%181.63%170.58%159.87%164.11%168.05%160.82%173.43%164.95%161.55%144.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,248.81%186.61%228.23%236.81%252.84%301.15%304.96%277.40%283.96%249.51%258.12%274.37%268.42%258.06%197.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,287.65%280%323.16%289.69%304.23%334.36%295.43%309.79%296.18%301.14%279.80%263.57%220.47%234.73%220%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.35%1.10%4.15%5.15%4.67%2.40%3.44%4.89%-1.11%5.17%4.83%3.97%2.53%5.13%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)27.08%0.94%4.34%5.19%4.74%2.76%3.80%4.93%%5.14%4.94%4.34%2.60%5.33%6.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)75.41%2.05%9.47%12.21%11.80%7.22%10.50%13.56%%12.90%12.47%10.89%6.78%13.24%15.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%5%6%6%3%4%6%-1%6%6%5%3%6%10%
Tăng trưởng doanh thu-26.06%-18.69%7.98%11.46%-6.62%2.35%12.80%19.35%-0.78%32.02%8.11%31.41%4.07%40.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.07%-78.43%-13.10%23.09%81.76%-28.75%-20.53%-624.63%-121.34%41.32%31.56%106.49%-48.76%-5.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-90.73%4.04%-6.51%7.68%2.82%-5.12%3.45%6.13%16.03%35.63%15.81%20.97%8.18%34.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-93.94%-0.55%12.04%19%11.22%3.65%2.61%22.17%-12.82%36.57%14.91%28.56%0.06%7.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-92.21%-0.73%4.05%12.23%6.04%-1.95%3.14%11.45%4.54%36%15.45%23.88%4.91%22.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |