Sản phẩm cao su (^spcs)

1,007.78
8.70
(0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,186,0642,476,7263,066,9322,944,2512,988,70511,721,97611,996,55210,942,40510,290,8919,599,2998,910,0508,631,6337,977,8188,315,6957,761,638
Giá vốn hàng bán2,519,1932,016,1122,490,9122,386,6162,562,8239,816,9739,834,8028,970,3988,352,6627,938,8997,540,5397,244,2016,140,0776,249,8835,751,522
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV541,862352,765461,035419,420321,5001,443,1021,637,7571,552,4211,623,9571,380,5271,060,7601,095,4121,619,6871,844,1811,875,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh143,82483,074169,331131,37289,820431,411550,851512,704544,022447,723223,062318,241917,966992,502965,512
Tổng lợi nhuận trước thuế308,86291,368171,981133,45591,767440,514549,876498,972556,513455,042230,479338,920934,4771,017,754987,388
Lợi nhuận sau thuế 217,96176,627137,658107,48172,544355,530432,732394,585441,618363,920183,294270,631744,057793,697768,974
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,96176,627137,658107,48172,544355,530432,732394,585441,618363,920183,294270,631744,057793,697768,974
Tổng tài sản ngắn hạn6,115,6616,098,8425,976,0135,841,8595,734,1165,982,7156,208,3085,625,8444,795,7494,110,0853,896,8413,893,2153,454,8303,384,7213,275,776
Tiền mặt666,478496,539668,778358,746315,214669,232242,653230,050426,587226,606181,983154,140140,238440,434239,002
Đầu tư tài chính ngắn hạn105,281134,458134,833171,551171,100134,108211,644325,229153,0003,0003,0007,00010,00018,920
Hàng tồn kho2,480,0842,757,6262,850,2003,031,9983,212,4132,856,4724,026,7243,458,9662,397,4152,647,0932,301,2812,241,9662,035,9491,958,4872,100,521
Tài sản dài hạn2,906,0002,958,0742,946,0042,825,7542,884,8422,923,3732,967,9853,210,1343,147,6343,490,0113,918,1994,035,8313,732,4363,721,0394,106,545
Tài sản cố định2,005,6622,001,5562,002,5931,954,3242,014,2242,002,5932,116,0282,391,7482,682,0863,014,7323,433,4033,352,5523,217,5173,498,5023,818,251
Đầu tư tài chính dài hạn522,796522,531521,463521,463521,463521,736521,060520,162144,877144,726148,371149,67547,55335,13236,057
Tổng tài sản9,021,6619,056,9178,922,0188,667,6128,618,9588,906,0889,176,2938,835,9797,943,3857,600,0957,815,0407,929,0467,187,2667,105,7597,382,322
Tổng nợ5,067,8235,170,6305,090,3084,914,1424,972,9445,077,3495,315,4655,160,6114,345,7894,141,8774,552,9034,634,1003,733,0903,561,5303,972,948
Vốn chủ sở hữu3,953,8403,886,2863,831,7093,753,4713,646,0133,828,7383,860,8283,675,3693,597,5973,458,2173,262,1363,294,9463,454,1753,544,2283,409,375

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.05K1.35K1.65K1.50K1.68K1.38K0.70K1.03K2.83K4.01K4.25K4.49K4.14K2.25K3.73K
Giá cuối kỳ4.41K3.69K2.71K3.66K2.88K2.44K2.10K2.13K2.56K3.30K3.91K2.71K1.28K0.74K3.02K
Giá / EPS (PE)2.15 (lần)2.73 (lần)1.65 (lần)2.44 (lần)1.71 (lần)1.76 (lần)3.01 (lần)2.07 (lần)0.90 (lần)0.82 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách15.04K14.57K14.69K13.98K13.69K13.16K12.41K12.54K13.14K17.92K18.84K16.96K16.60K16.25K18.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)198 (Mi)181 (Mi)181 (Mi)152 (Mi)113 (Mi)97 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.79%67.18%67.66%63.67%60.37%54.08%49.86%49.10%48.07%47.63%44.37%47.63%57.27%71.93%69.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.21%32.82%32.34%36.33%39.63%45.92%50.14%50.90%51.93%52.37%55.63%52.37%42.73%28.07%30.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.17%57.01%57.93%58.40%54.71%54.50%58.26%58.44%51.94%50.12%53.82%55.68%50.32%54.04%40.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.17%132.61%137.68%140.41%120.80%119.77%139.57%140.64%108.07%100.49%116.53%125.62%101.29%117.58%68.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.83%42.99%42.07%41.60%45.29%45.50%41.74%41.56%48.06%49.88%46.18%44.32%49.68%45.96%59.23%
6/ Thanh toán hiện hành127.93%128.15%127.28%121.29%129.49%124.87%112.29%118.79%145.70%164.35%151.95%162.07%189.32%161.77%191.64%
7/ Thanh toán nhanh76.05%66.97%44.72%46.72%64.76%44.45%45.98%50.38%59.84%69.25%54.51%58.51%67.25%53.11%80.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.94%14.34%4.97%4.96%11.52%6.88%5.24%4.70%5.91%21.39%11.09%9.15%11.69%9.80%21.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129.40%131.62%130.73%123.84%129.55%126.30%114.01%108.86%111%117.03%105.14%104.89%142.80%176.15%206.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.89%195.93%193.23%194.50%214.58%233.55%228.65%221.71%230.92%245.68%236.94%220.21%249.33%244.90%297.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu295.26%306.16%310.72%297.72%286.05%277.58%273.14%261.97%230.96%234.63%227.66%236.65%287.44%383.26%349.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho379.54%343.67%244.24%259.34%348.40%299.91%327.67%323.12%301.58%319.12%273.81%253.06%298.29%317.34%435.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.62%3.03%3.61%3.61%4.29%3.79%2.06%3.14%9.33%9.54%9.91%11.18%8.67%3.61%5.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.98%3.99%4.72%4.47%5.56%4.79%2.35%3.41%10.35%11.17%10.42%11.72%12.39%6.35%12.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.65%9.29%11.21%10.74%12.28%10.52%5.62%8.21%21.54%22.39%22.55%26.45%24.93%13.82%20.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%4%4%5%5%2%4%12%13%13%15%11%4%7%
Tăng trưởng doanh thu-0.73%-2.29%9.63%6.33%7.20%7.74%3.23%8.20%-4.06%7.14%6.85%0.04%3.28%13.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận63.55%-17.84%9.67%-10.65%21.35%98.54%-32.27%-63.63%-6.25%3.22%-5.29%28.91%148.40%-30.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.91%-4.48%3%18.75%4.92%-9.03%-1.75%24.14%4.82%-10.36%3.03%50.70%18.64%76.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.44%-0.83%5.05%2.16%4.03%6.01%-1%-4.61%-2.54%3.96%11.07%21.51%37.71%3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.67%-2.94%3.85%11.24%4.52%-2.75%-1.44%10.32%1.15%-3.75%6.60%36.20%27.40%33.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |