SMALL CAPITAL (^smallcap)

2,703.61
-20.94
(-0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,194,72123,486,20817,700,66621,506,20620,916,53784,177,61591,888,43079,188,44678,315,85678,985,48269,652,44360,706,88447,779,72446,968,71146,767,848
Giá vốn hàng bán2,848,06420,689,67415,438,03618,886,32618,473,06274,795,80281,948,95969,765,91468,331,99869,406,04061,577,83553,304,30141,845,57040,544,06139,937,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV345,3362,693,8352,189,6902,398,4302,336,9148,666,2069,500,8498,875,6809,367,7148,292,4857,433,0796,914,5445,521,2305,981,3355,902,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-26,463867,499604,987648,057703,1751,739,7492,938,5023,336,1292,524,9071,923,3001,148,318-146,511852,3911,472,0651,738,208
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,9151,014,482630,035678,669714,0851,614,4673,060,3443,109,4302,461,8881,592,9881,468,91636,285869,4171,580,6881,709,106
Lợi nhuận sau thuế -25,702805,682524,914498,740575,7581,013,4152,422,0542,404,5371,879,3981,073,087953,748-517,317511,6621,207,3041,267,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,800765,122518,441475,032533,188915,8452,372,0762,363,0991,764,8201,013,934892,465-601,559476,3991,045,4021,068,050
Tổng tài sản ngắn hạn6,956,71560,712,11659,394,85060,498,48756,952,49560,077,89558,367,95154,761,06350,571,27752,809,36348,785,77846,341,48136,651,81732,479,74531,413,757
Tiền mặt1,945,5329,337,0989,579,61810,394,4807,258,77310,254,9017,170,5496,707,3904,829,4902,906,3443,586,2292,723,8783,081,2163,494,7783,064,894
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,346,6976,907,3045,263,2725,373,8805,602,6915,482,4874,140,4163,544,3923,126,9423,275,7152,931,3232,287,7651,257,416862,1192,332,501
Hàng tồn kho1,139,06616,214,97715,604,53214,456,26715,707,03614,347,45320,401,56820,231,43619,699,67923,022,99019,479,40915,988,27714,675,86912,551,42313,133,820
Tài sản dài hạn6,075,52537,130,38536,333,21535,779,00035,425,11136,090,46334,245,05431,492,50427,694,82327,225,29326,782,98228,139,89021,657,84918,620,97815,600,226
Tài sản cố định2,717,47112,778,76912,764,21412,756,86212,892,65012,806,69713,116,74012,278,50511,924,59812,348,46912,586,16313,116,7269,137,7057,966,2057,148,017
Đầu tư tài chính dài hạn273,9137,716,5187,126,7386,985,6177,003,1277,017,6377,106,8774,704,0203,906,5493,674,7172,104,2753,209,7574,320,2713,193,9292,868,518
Tổng tài sản13,032,24097,842,49895,728,06496,277,48992,377,60796,168,35892,613,01086,253,56878,266,09980,034,65075,568,76274,481,37758,309,67051,100,72347,013,980
Tổng nợ6,955,71058,971,29257,453,53158,918,91155,265,23258,909,12955,652,72251,936,63751,238,98056,715,67754,874,29253,587,66639,265,46132,240,31629,723,150
Vốn chủ sở hữu6,076,52938,871,20638,274,53437,358,58137,112,37837,259,23237,122,75534,316,93327,027,12023,318,97220,694,46620,893,70819,044,20518,860,40817,290,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.66K0.33K0.90K0.96K0.81K0.46K0.43KK0.27K0.69K0.82K0.51K0.46K1.22K2.36K
Giá cuối kỳ9.69K43.48K38.75K66.29K26.40K15.52K16.29K7.07K6.63K7.75K6.62K2.59K2.11K1.02K3.75K
Giá / EPS (PE)2.08 (lần)130.98 (lần)43 (lần)69.11 (lần)32.77 (lần)34.01 (lần)37.62 (lần) (lần)24.13 (lần)11.18 (lần)8.11 (lần)5.09 (lần)4.55 (lần)0.83 (lần)1.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)1.43 (lần)1.11 (lần)2.06 (lần)0.74 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách15.90K13.51K14.10K13.93K12.34K10.49K10.04K10.81K10.99K12.51K13.22K12.99K13.72K14.42K15.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)3.22 (lần)2.75 (lần)4.76 (lần)2.14 (lần)1.48 (lần)1.62 (lần)0.65 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ382 (Mi)2,759 (Mi)2,632 (Mi)2,464 (Mi)2,191 (Mi)2,222 (Mi)2,061 (Mi)1,932 (Mi)1,734 (Mi)1,507 (Mi)1,308 (Mi)1,201 (Mi)1,115 (Mi)1,092 (Mi)810 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.38%62.47%63.02%63.49%64.61%65.98%64.56%62.22%62.86%63.56%66.82%66.42%63.04%61.25%62.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.62%37.53%36.98%36.51%35.39%34.02%35.44%37.78%37.14%36.44%33.18%33.58%36.96%38.75%37.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.37%61.26%60.09%60.21%65.47%70.86%72.62%71.95%67.34%63.09%63.22%63.78%62.26%61.27%62.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.47%158.11%149.92%151.34%189.58%243.22%265.16%256.48%206.18%170.94%171.90%176.08%164.99%158.17%170.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.63%38.74%40.08%39.79%34.53%29.14%27.38%28.05%32.66%36.91%36.78%36.22%37.74%38.73%37.02%
6/ Thanh toán hiện hành168.18%119.87%123.76%130.13%116.24%105.13%101.83%103.56%114.69%124.55%132%127.43%126.75%136.04%130.08%
7/ Thanh toán nhanh140.64%91.25%80.50%82.06%70.96%59.30%61.17%67.83%68.77%76.42%76.81%73.49%72.70%76.68%84.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.03%20.46%15.20%15.94%11.10%5.79%7.49%6.09%9.64%13.40%12.88%12.06%8.93%10.70%15.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản505.58%87.53%99.22%91.81%100.06%98.69%92.17%81.51%81.94%91.91%99.48%104.77%104.71%96.12%87.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn947.11%140.11%157.43%144.61%154.86%149.57%142.77%131%130.36%144.61%148.88%157.74%166.10%156.92%139.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,084.30%225.92%247.53%230.76%289.77%338.72%336.58%290.55%250.89%249.03%270.48%289.26%277.48%248.14%235.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,079.78%521.32%401.68%344.84%346.87%301.46%316.12%333.40%285.13%323.02%304.08%326.40%335.91%305.43%338.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.70%1.09%2.58%2.98%2.25%1.28%1.28%-0.99%1%2.23%2.28%1.36%1.22%3.42%6.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.66%0.95%2.56%2.74%2.25%1.27%1.18%%0.82%2.05%2.27%1.42%1.27%3.28%5.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.30%2.46%6.39%6.89%6.53%4.35%4.31%%2.50%5.54%6.18%3.92%3.38%8.48%14.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%3%3%3%1%1%-1%1%3%3%2%1%4%8%
Tăng trưởng doanh thu-24.14%-8.39%16.04%1.11%-0.85%13.40%14.74%27.06%1.73%0.43%3.70%6.22%8.72%29.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận199.72%-61.39%0.38%33.90%74.06%13.61%-248.36%-226.27%-54.43%-2.12%74.65%18.37%-61.27%-30.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-87.41%5.85%7.16%1.36%-9.66%3.36%2.40%36.48%21.79%8.47%8.27%8.74%1.42%14.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-83.63%0.37%8.18%26.97%15.90%12.68%-0.95%9.71%0.97%9.08%10.90%1.90%-2.77%22.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-85.89%3.84%7.37%10.21%-2.21%5.91%1.46%27.73%14.11%8.69%9.22%6.16%-0.20%17.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |