Nông - Lâm - Ngư (^nln)

133.46
-0.42
(-0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,537,0708,345,0866,715,1589,153,0018,109,55632,585,94435,636,92633,264,28137,895,95242,906,02934,817,52017,942,18920,651,68819,077,62012,487,888
Giá vốn hàng bán3,965,5617,188,0795,487,8678,620,6966,897,14928,950,72031,517,01829,886,82234,604,71539,337,36428,350,80213,313,76817,391,38014,560,0369,089,324
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV567,4661,050,8121,201,931448,1481,149,7823,352,9023,795,7273,032,9872,950,9613,156,2246,246,4354,322,9242,936,3984,235,7023,240,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh164,702291,647545,016962,454283,1981,299,3342,020,623735,723-636,029276,3813,267,4973,215,944684,4522,780,3313,029,577
Tổng lợi nhuận trước thuế155,341322,227588,233678,037392,0331,372,940-290,747480,527-1,015,744-2,399,3242,132,4532,609,549-918,8502,252,2203,102,953
Lợi nhuận sau thuế 131,231268,435535,993656,079341,9731,213,782-443,365694,957-1,215,904-2,517,6391,870,6582,558,086-1,162,0182,002,8752,838,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,716281,826464,379568,145314,0381,049,574-789,552649,066-198,457-676,4361,793,8662,223,731-789,2211,862,6512,752,576
Tổng tài sản ngắn hạn14,802,40933,282,41433,014,40733,114,70930,758,82732,382,48229,619,91230,009,96133,959,56530,902,84027,561,70722,767,97524,030,50527,936,26920,833,965
Tiền mặt750,7022,637,4601,339,2592,424,6371,406,6692,408,4071,866,3531,679,4081,636,9561,886,9401,539,4091,073,9751,904,8152,340,3701,781,754
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,617,9083,581,5273,738,2803,524,3093,747,1633,488,8493,083,8123,799,0813,494,9823,395,0963,657,6712,451,7382,134,2851,091,7551,089,177
Hàng tồn kho6,622,68011,524,47910,375,02510,792,05910,733,47210,790,8718,965,8547,812,72010,366,8039,878,7437,171,4334,889,0325,985,6839,162,4005,273,114
Tài sản dài hạn12,958,85241,747,86839,807,96939,802,51341,340,69639,522,91336,927,77436,081,28360,585,44363,024,71976,858,78377,865,24577,897,86260,631,95941,473,254
Tài sản cố định8,252,42020,884,36621,067,72920,502,70820,474,49721,101,07518,297,43717,225,28231,100,88825,866,19523,725,58418,363,34318,628,80213,174,40210,230,025
Đầu tư tài chính dài hạn33,5602,333,5602,316,6992,498,2032,380,8272,399,1762,726,2033,942,1262,569,5443,290,0256,123,7444,396,7404,572,3892,777,1474,063,682
Tổng tài sản27,761,26275,030,28072,822,37672,917,22472,099,52271,905,39566,547,68366,091,24494,545,00993,927,559104,420,490100,633,219101,928,36788,568,22962,307,219
Tổng nợ16,833,70946,131,34945,067,17945,664,27645,562,23245,066,49140,284,56538,328,98060,472,97752,729,22162,761,90762,063,60865,335,27453,402,80733,630,273
Vốn chủ sở hữu10,927,55228,898,93227,755,19927,252,94926,537,29026,838,90526,263,12027,762,26434,072,03141,198,33741,658,58338,569,61136,593,09435,165,42328,676,945

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.34K0.35KK0.22KKK0.71K0.92KK0.89K1.32K1.04K0.54K1.14K7.23K
Giá cuối kỳ18.70K20.58K17.95K20.29K17.57K17.48K18.51K19.05K7.67K10.36K9.95K3.21K2.93K2.56K2.09K
Giá / EPS (PE)8 (lần)59.08 (lần) (lần)90.24 (lần) (lần) (lần)26.08 (lần)20.80 (lần) (lần)11.60 (lần)7.52 (lần)3.10 (lần)5.43 (lần)2.24 (lần)0.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)1.90 (lần)1.52 (lần)1.76 (lần)1.34 (lần)1.18 (lần)1.34 (lần)2.58 (lần)0.80 (lần)1.13 (lần)1.66 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách17.94K8.91K8.72K9.62K11.80K14.28K16.48K15.89K16.96K16.86K13.78K13.31K12.43K11.34K33.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)2.31 (lần)2.06 (lần)2.11 (lần)1.49 (lần)1.22 (lần)1.12 (lần)1.20 (lần)0.45 (lần)0.61 (lần)0.72 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ609 (Mi)3,013 (Mi)3,013 (Mi)2,887 (Mi)2,887 (Mi)2,885 (Mi)2,527 (Mi)2,428 (Mi)2,158 (Mi)2,086 (Mi)2,081 (Mi)1,861 (Mi)1,678 (Mi)1,603 (Mi)324 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.32%45.03%44.51%45.41%35.92%32.90%26.39%22.62%23.58%31.54%33.44%34.24%44.72%52.25%60.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.68%54.97%55.49%54.59%64.08%67.10%73.61%77.38%76.42%68.46%66.56%65.76%55.28%47.75%39.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.64%62.67%60.53%57.99%63.96%56.14%60.10%61.67%64.10%60.30%53.97%50.59%57.12%51.77%47.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.05%167.91%153.39%138.06%177.49%127.99%150.66%160.91%178.55%151.86%117.27%102.40%133.20%107.34%89.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.36%37.33%39.47%42.01%36.04%43.86%39.90%38.33%35.90%39.70%46.03%49.41%42.88%48.23%52.67%
6/ Thanh toán hiện hành138.82%100.24%105.34%126.11%86.59%102.37%86.52%99.63%107.47%123.22%118.71%201.86%234.30%207.22%208.26%
7/ Thanh toán nhanh76.71%66.84%73.45%93.28%60.15%69.65%64.01%78.24%80.70%82.81%88.66%153.62%168.86%144.07%149.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.04%7.46%6.64%7.06%4.17%6.25%4.83%4.70%8.52%10.32%10.15%36.39%47.30%37.86%63.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.56%45.32%53.55%50.33%40.08%45.68%33.34%17.83%20.26%21.54%20.04%22.95%24.17%24.82%28.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.23%100.63%120.31%110.84%111.59%138.84%126.33%78.80%85.94%68.29%59.94%67.03%54.05%47.49%47.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu263.10%121.41%135.69%119.82%111.22%104.15%83.58%46.52%56.44%54.25%43.55%46.46%56.36%51.45%54.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.45%268.29%351.52%382.54%333.80%398.20%395.33%272.32%290.55%158.91%172.37%206.04%155.53%116.60%87.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.95%3.22%-2.22%1.95%-0.52%-1.58%5.15%12.39%-3.82%9.76%22.04%16.75%7.71%19.59%40.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.13%1.46%%0.98%%%1.72%2.21%%2.10%4.42%3.85%1.86%4.86%11.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.03%3.91%%2.34%%%4.31%5.77%%5.30%9.60%7.78%4.35%10.08%21.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%-3%2%-1%-2%6%17%-5%13%30%23%10%26%76%
Tăng trưởng doanh thu-14.98%-8.56%7.13%-12.22%-11.68%23.23%94.05%-13.12%8.25%52.77%8.55%-2.16%25.71%59.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-201.87%-232.93%-221.64%-427.06%-70.66%-137.71%-19.33%-381.76%-142.37%-32.33%42.81%112.62%-50.54%-21.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-63.05%11.87%5.10%-36.62%14.69%-15.99%1.13%-5.01%22.34%58.79%32.62%-8.75%42.42%100.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-58.82%2.19%-5.40%-18.52%-17.30%-1.10%8.01%5.40%4.06%22.63%15.80%18.70%14.76%67.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-61.50%8.05%0.69%-30.10%0.66%-10.05%3.76%-1.27%15.08%42.15%24.31%3.02%29.08%83.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |