Nhựa - Bao Bì (^nhua)

1,900.98
-33.03
(-1.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,265,82612,477,25811,209,15712,724,29613,117,64452,574,30161,636,29252,150,60837,508,47337,997,26035,022,76925,503,37921,226,25318,667,11316,724,187
Giá vốn hàng bán2,913,7779,999,2439,343,95710,356,15110,967,75444,103,93253,949,69045,647,78031,528,27632,086,30930,099,44720,713,96216,297,66014,812,61513,758,868
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV350,7282,334,3351,799,3672,228,6961,986,1668,061,3977,358,2176,195,6795,757,3965,712,9554,664,1804,516,6454,530,1283,651,8382,845,856
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-25,724898,093653,909726,957749,5272,708,5772,117,4561,841,5432,056,8002,257,5321,657,7032,021,7502,084,1441,633,2401,267,789
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,479903,126658,205722,195745,2042,648,3832,135,6911,891,5472,083,6212,281,6811,706,4902,105,6682,077,8671,680,7671,279,402
Lợi nhuận sau thuế -26,099701,169540,060594,427588,6742,052,8551,615,1531,538,6731,727,3971,859,3671,410,4361,708,4161,729,6211,377,4841,036,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,403665,815516,475590,378572,1751,939,0171,647,2601,462,2171,681,0971,788,0271,384,8111,673,5211,718,4831,368,1571,034,979
Tổng tài sản ngắn hạn7,194,33629,232,71028,973,79829,158,76129,615,40229,526,32728,631,73224,120,77418,817,53118,585,57617,861,45313,394,71610,809,7999,267,8827,752,563
Tiền mặt1,946,0394,783,1434,234,7595,499,9413,768,1085,491,0873,763,9314,060,7122,020,7421,752,1642,585,8421,831,1801,555,2221,643,570986,238
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,346,6976,193,3174,162,2614,805,3985,669,3024,834,6503,644,1302,185,3473,931,3102,958,7751,561,697853,475782,338836,198668,218
Hàng tồn kho1,195,6647,233,3527,227,5197,115,9687,329,5627,231,7039,718,6017,435,0675,207,9405,697,3375,196,4814,050,7613,518,0912,844,5332,827,767
Tài sản dài hạn6,147,74121,903,98221,971,29420,196,81019,674,89820,408,98721,418,95621,299,13418,244,54916,287,79215,278,27311,515,8758,341,7945,341,7874,525,205
Tài sản cố định2,789,68313,711,58113,799,57112,269,52512,359,09812,425,11414,057,04014,488,54212,963,87710,361,2869,784,4178,895,5656,222,7213,667,9323,284,591
Đầu tư tài chính dài hạn273,9133,303,8753,226,4943,181,7792,812,0903,252,3443,128,1412,428,8652,154,5692,089,7711,576,125999,191644,488412,169382,143
Tổng tài sản13,342,07751,136,69350,945,09249,355,56949,290,30249,935,31650,050,69145,419,90837,062,08134,873,36533,139,72824,910,59319,151,59314,609,66512,277,768
Tổng nợ7,159,21828,669,28228,030,13127,590,67426,630,40027,972,39427,972,23025,927,51920,511,59719,757,56019,432,25714,033,59710,308,0076,931,1255,899,728
Vốn chủ sở hữu6,182,85722,467,40822,914,96221,764,89722,659,90621,962,91922,078,46219,492,38716,550,48315,115,80613,707,47310,876,9968,843,5897,678,5416,378,038

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.62K1.80K1.53K1.56K2.08K2.44K1.99K3.30K4.39K3.97K3.46K3.82K4.29K4.14K5.07K
Giá cuối kỳ19.78K179.87K139.97K175.56K108.05K76.07K74.12K42.13K46.22K34.62K28.38K15.57K12.17K5.78K6.54K
Giá / EPS (PE)4.28 (lần)99.83 (lần)91.38 (lần)112.23 (lần)51.88 (lần)31.16 (lần)37.27 (lần)12.75 (lần)10.52 (lần)8.73 (lần)8.20 (lần)4.07 (lần)2.84 (lần)1.39 (lần)1.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)3.68 (lần)2.44 (lần)3.15 (lần)2.33 (lần)1.47 (lần)1.47 (lần)0.84 (lần)0.85 (lần)0.64 (lần)0.51 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách15.92K20.41K20.53K20.85K20.50K20.64K19.69K21.48K22.61K22.26K21.33K21.90K21.61K20.45K21.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.24 (lần)8.81 (lần)6.82 (lần)8.42 (lần)5.27 (lần)3.69 (lần)3.77 (lần)1.96 (lần)2.04 (lần)1.56 (lần)1.33 (lần)0.71 (lần)0.56 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ388 (Mi)1,076 (Mi)1,075 (Mi)935 (Mi)807 (Mi)732 (Mi)696 (Mi)506 (Mi)391 (Mi)345 (Mi)299 (Mi)246 (Mi)234 (Mi)215 (Mi)179 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.92%59.13%57.21%53.11%50.77%53.29%53.90%53.77%56.44%63.44%63.14%61.92%61.63%61.76%63.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.08%40.87%42.79%46.89%49.23%46.71%46.10%46.23%43.56%36.56%36.86%38.08%38.37%38.24%36.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.66%56.02%55.89%57.08%55.34%56.66%58.64%56.34%53.82%47.44%48.05%47.62%45.11%50.06%44.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.79%127.36%126.69%133.01%123.93%130.71%141.76%129.02%116.56%90.27%92.50%90.90%82.18%100.22%80.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.34%43.98%44.11%42.92%44.66%43.34%41.36%43.66%46.18%52.56%51.95%52.38%54.89%49.94%55.27%
6/ Thanh toán hiện hành165.77%146.15%144.88%141.89%132.28%135.74%130.95%130.81%148.79%160.07%149.90%149.03%158.34%145.73%166.17%
7/ Thanh toán nhanh138.22%110.35%95.70%98.15%95.67%94.13%92.85%91.25%100.37%110.94%95.22%91.91%102.26%88.42%97.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.84%27.18%19.05%23.89%14.21%12.80%18.96%17.88%21.41%28.39%19.07%21.61%25.57%22.90%15.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản297.38%105.28%123.15%114.82%101.20%108.96%105.68%102.38%110.83%127.77%136.22%143.66%146.69%140.34%139.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn551.50%178.06%215.27%216.21%199.33%204.44%196.08%190.40%196.36%201.42%215.72%232%238.01%227.22%220.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu641.72%239.38%279.17%267.54%226.63%251.37%255.50%234.47%240.02%243.11%262.22%274.25%267.24%280.99%252.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,727.62%609.87%555.12%613.95%605.39%563.18%579.23%511.36%463.25%520.74%486.56%491.06%544.83%465.61%425.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.52%3.69%2.67%2.80%4.48%4.71%3.95%6.56%8.10%7.33%6.19%6.36%7.43%7.21%9.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.45%3.88%3.29%3.22%4.54%5.13%4.18%6.72%8.97%9.36%8.43%9.14%10.89%10.12%13.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.02%8.83%7.46%7.50%10.16%11.83%10.10%15.39%19.43%17.82%16.23%17.45%19.85%20.27%24.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%3%3%5%6%5%8%11%9%8%8%9%9%12%
Tăng trưởng doanh thu-28.32%-14.70%18.19%39.04%-1.29%8.49%37.33%20.15%13.71%11.62%13.30%9.41%9.40%29.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.98%17.71%12.65%-13.02%-5.98%29.12%-17.25%-2.62%25.61%32.19%10.19%-6.26%12.65%-2.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-73.12%%7.89%26.40%3.82%1.67%38.47%36.14%48.72%17.48%20.58%17.93%-5.69%44.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-72.71%-0.52%13.27%17.78%9.49%10.27%26.02%22.99%15.17%20.39%18.50%6.61%15.02%16.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-72.93%-0.23%10.20%22.55%6.28%5.23%33.03%30.07%31.09%18.99%19.49%11.72%4.66%28.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |