Ngân hàng (^nh)

2,605.55
11.11
(0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,847,352233,616,482234,994,179253,000,827249,856,9761,006,258,370772,471,399626,288,458597,288,494560,705,139476,567,857403,110,307324,702,165266,253,571232,963,553
Giá vốn hàng bán8,218,323110,766,122118,348,913137,649,265146,647,310578,324,692361,306,441292,152,559327,118,073320,289,116279,953,599233,994,134189,245,251152,376,988141,447,593
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,629,029122,850,360116,645,266115,351,562103,209,666427,933,678411,164,958334,135,899270,170,421240,416,023196,614,258169,116,173135,456,914113,876,58391,515,960
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,908,08066,645,66967,005,78861,418,35454,321,363223,548,889203,657,947153,811,693113,864,50291,934,48867,047,26951,563,96235,055,09027,326,00127,630,046
Tổng lợi nhuận trước thuế5,115,30373,299,93670,278,26065,853,09058,703,586247,180,570238,800,749177,569,934134,343,509115,880,12588,935,07666,434,12546,181,32837,830,78133,857,351
Lợi nhuận sau thuế 4,087,40258,685,21055,985,30152,172,11846,957,232197,140,545190,904,445141,844,478107,482,90492,581,78671,060,22253,012,39536,873,25529,720,24826,733,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,087,40258,685,21055,985,30152,172,11846,957,232197,140,545190,904,445141,844,478107,482,90492,581,78671,060,22253,012,39536,873,25529,720,24826,733,344
Tổng tài sản ngắn hạn39,960,367453,454,277413,416,570647,519,134488,165,322647,462,105532,114,844478,265,215420,276,548417,537,602270,893,975316,937,345210,814,687188,053,184174,205,275
Tiền mặt15,074,927368,509,392296,297,426510,307,813371,515,844510,309,654495,950,783395,091,010359,041,266378,763,492237,744,914265,856,489179,414,407156,052,539124,993,390
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,960,367453,454,277413,416,570647,519,134488,165,322647,462,105532,114,844478,265,215420,276,548417,537,602270,893,975316,937,345210,814,687188,053,184174,205,275
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn893,562,77014,237,858,01613,484,068,59813,184,371,07012,329,269,83113,185,386,88211,519,543,9839,766,538,0198,385,338,2697,501,578,4476,732,737,8086,069,447,3865,107,791,6504,271,768,1013,499,309,076
Tài sản cố định5,684,91676,287,87274,956,40074,872,85372,465,58274,872,70972,371,04071,592,72368,012,71162,954,22261,239,33358,301,46755,197,94550,297,37145,115,037
Đầu tư tài chính dài hạn109,838,7291,490,919,0451,459,236,2141,438,133,0281,438,695,8371,438,027,0941,475,467,4341,355,236,6521,188,069,8321,062,077,8041,058,877,195995,480,609964,355,375828,023,248669,113,707
Tổng tài sản933,523,13714,691,312,29313,897,485,16813,831,890,20412,817,435,15313,832,848,98712,051,658,82710,244,803,2348,805,614,8177,919,116,0497,003,631,7836,386,384,7315,318,606,3374,459,821,2853,673,514,351
Tổng nợ843,247,08913,386,223,02012,624,687,16412,607,310,07811,678,473,78912,614,298,89211,039,715,3159,419,318,7988,134,069,0127,345,221,7836,535,143,7595,993,890,5304,974,719,2374,143,549,5333,400,313,580
Vốn chủ sở hữu90,276,0481,305,089,2731,272,798,0041,224,580,1261,138,961,3641,218,550,0951,011,943,512825,484,436671,545,805573,894,266468,488,024392,494,201343,887,100316,271,752273,200,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)31.87K3.17K3.54K3.19K2.94K2.74K2.23K1.93K1.39K1.18K1.17K1.10K1.20K1.61K1.50K
Giá cuối kỳ31.53K26.39K22.77K29.16K17.14K12.39K8.80K12.94K13.11K14.30K15.74K15.26K17.66K18.26K17.46K
Giá / EPS (PE)0.99 (lần)8.32 (lần)6.43 (lần)9.15 (lần)5.84 (lần)4.53 (lần)3.95 (lần)6.71 (lần)9.44 (lần)12.15 (lần)13.41 (lần)13.82 (lần)14.75 (lần)11.37 (lần)11.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)1.63 (lần)1.59 (lần)2.07 (lần)1.05 (lần)0.75 (lần)0.59 (lần)0.88 (lần)1.07 (lần)1.36 (lần)1.54 (lần)1.44 (lần)1.32 (lần)1.18 (lần)1.78 (lần)
Giá sổ sách16.83K19.60K18.78K18.55K18.34K16.97K14.68K14.29K12.95K12.53K11.99K11.79K10.69K10.26K9.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.87 (lần)1.35 (lần)1.21 (lần)1.57 (lần)0.93 (lần)0.73 (lần)0.60 (lần)0.91 (lần)1.01 (lần)1.14 (lần)1.31 (lần)1.29 (lần)1.65 (lần)1.78 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,363 (Mi)62,169 (Mi)53,894 (Mi)44,504 (Mi)36,608 (Mi)33,828 (Mi)31,910 (Mi)27,474 (Mi)26,546 (Mi)25,250 (Mi)22,777 (Mi)21,749 (Mi)20,487 (Mi)17,947 (Mi)16,421 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.28%4.68%4.42%4.67%4.77%5.27%3.87%4.96%3.96%4.22%4.74%3.98%5.20%5.11%4.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.72%95.32%95.58%95.33%95.23%94.73%96.13%95.04%96.04%95.78%95.26%96.02%94.80%94.89%95.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.33%91.19%91.60%91.94%92.37%92.75%93.31%93.85%93.53%92.91%92.56%91.68%92.09%92.99%92.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu934.08%1,035.19%1,090.94%1,141.07%1,211.25%1,279.89%1,394.94%1,527.13%1,446.61%1,310.12%1,244.62%1,102.45%1,163.86%1,326.85%1,304.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.67%8.81%8.40%8.06%7.63%7.25%6.69%6.15%6.47%7.09%7.44%8.32%7.91%7.01%7.12%
6/ Thanh toán hiện hành5.68%6.09%5.98%6.16%6.08%6.84%5.01%6.57%5.08%5.50%6.15%5.47%7.63%7.88%6.75%
7/ Thanh toán nhanh5.68%6.09%5.98%6.16%6.08%6.84%5.01%6.57%5.08%5.50%6.15%5.47%7.63%7.88%6.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.14%4.80%5.58%5.09%5.19%6.20%4.40%5.51%4.33%4.57%4.41%4.50%7%7.42%6.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79%7.27%6.41%6.11%6.78%7.08%6.80%6.31%6.11%5.97%6.34%7.49%9.92%10.59%7.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,845.48%155.42%145.17%130.95%142.12%134.29%175.92%127.19%154.02%141.58%133.73%188.17%190.60%207.43%159.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu816.89%82.58%76.34%75.87%88.94%97.70%101.72%102.70%94.42%84.19%85.27%90.08%125.34%151.14%105.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.18%19.59%24.71%22.65%18%16.51%14.91%13.15%11.36%11.16%11.48%10.40%8.94%10.36%15.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.31%1.43%1.58%1.38%1.22%1.17%1.01%0.83%0.69%0.67%0.73%0.78%0.89%1.10%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)189.34%16.18%18.87%17.18%16.01%16.13%15.17%13.51%10.72%9.40%9.79%9.37%11.21%15.65%16.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%34%53%49%33%29%25%23%19%20%19%16%13%15%23%
Tăng trưởng doanh thu-24.30%30.26%23.34%4.86%6.52%17.65%18.22%24.15%21.95%14.29%0.86%-15.82%-1.44%72.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.25%3.27%34.59%31.97%16.10%30.29%34.04%43.77%24.07%11.17%11.31%-2.11%-14.90%17.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-92.78%14.26%17.20%15.80%10.74%12.40%9.03%20.49%20.06%21.86%20.30%10.94%4.25%22.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-92.07%20.42%22.59%22.92%17.02%22.50%19.36%14.13%8.73%15.77%6.56%17.12%18.85%20.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-92.72%14.78%17.64%16.34%11.19%13.07%9.67%20.08%19.26%21.40%19.16%11.43%5.27%22.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |