Năng lượng Điện/Khí/ (^nangluong)

892.08
21.21
(2.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,746,29127,670,90731,157,14527,318,26233,926,195123,343,989126,862,458108,577,055113,062,302126,621,469118,181,019109,505,59998,977,65398,633,32477,529,827
Giá vốn hàng bán33,706,60325,033,81226,943,04724,384,64629,822,354106,908,908105,764,04092,955,53293,426,416105,603,87297,112,66788,433,65482,767,50078,571,53764,533,906
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,942,7662,574,9764,109,5322,856,9213,985,26216,060,27720,820,17415,316,08819,281,31220,574,19520,663,27920,732,82115,982,03019,832,34512,812,699
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,567,7461,389,9692,758,9071,642,7252,851,74010,487,53115,336,05211,253,84212,225,69012,572,72211,535,42911,121,9248,157,8885,972,8326,587,347
Tổng lợi nhuận trước thuế2,564,9451,534,4972,796,6811,634,6482,838,79510,677,68315,316,76111,236,80012,257,95212,704,59811,588,94811,241,3468,204,6376,089,4976,571,595
Lợi nhuận sau thuế 2,294,5521,323,9082,516,9861,393,7222,487,0229,388,75513,570,9689,982,22511,002,10411,229,91310,031,61610,216,8217,368,4794,940,6325,883,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,222,5691,365,9052,380,1111,408,7292,410,2269,064,46412,977,7349,655,32410,574,77410,865,6699,679,9669,822,2096,938,4374,511,7625,800,489
Tổng tài sản ngắn hạn75,490,86567,418,42270,476,72769,277,30071,735,43070,391,52663,969,58452,760,03550,550,96748,605,83550,816,82648,082,70555,925,93451,930,67435,567,679
Tiền mặt16,389,04412,479,58213,825,60413,031,57715,293,61413,518,53615,507,85714,816,39214,665,00311,541,1378,677,6198,018,47912,137,13113,430,5437,105,565
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,976,5556,563,7998,294,8787,403,8196,505,4858,647,0108,157,8336,308,5906,147,5445,148,2405,553,0735,982,7026,954,0236,460,4216,542,988
Hàng tồn kho6,918,0396,330,4796,129,7276,237,4665,578,7496,166,6725,207,9305,245,2255,449,7395,017,3599,516,3029,433,9039,144,5719,597,9346,310,378
Tài sản dài hạn106,751,184104,442,481101,340,87095,166,18688,138,134101,690,69396,975,511107,250,097115,476,318123,966,821130,082,312139,721,211149,946,804160,461,416104,646,058
Tài sản cố định71,058,51873,070,98375,090,04677,378,98779,638,34675,260,97184,353,48793,947,96193,530,668102,613,725108,569,210119,637,961131,533,556142,169,45585,000,830
Đầu tư tài chính dài hạn7,167,8016,883,2516,589,2146,445,2606,372,2896,600,6436,247,4216,485,7196,143,4905,952,0975,755,5535,218,3124,626,3294,868,2464,654,093
Tổng tài sản182,242,046171,860,903171,817,592164,443,487159,873,561172,082,218160,945,094160,010,126166,027,285172,572,652180,899,139187,803,919205,872,738212,392,086140,213,737
Tổng nợ88,075,15777,657,57577,628,78768,263,74868,658,80376,443,26962,614,26367,429,95774,028,16085,049,01399,618,027106,139,018128,956,597137,448,09095,454,731
Vốn chủ sở hữu94,166,88994,203,32694,188,80696,179,73296,793,76195,638,94698,330,83292,580,17691,999,12487,523,63681,281,10981,664,90276,916,13674,943,99844,759,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.10K1.35K1.94K1.45K1.59K1.65K1.47K1.50K1.07K0.70K1.60K1.16K1.04K1.14K0.93K
Giá cuối kỳ9.36K8.93K7.81K7.68K5.89K5.55K5.05K4.46K3.58K3.73K5.54K5.76K4.78K5.50K7.70K
Giá / EPS (PE)8.49 (lần)6.61 (lần)4.03 (lần)5.31 (lần)3.69 (lần)3.37 (lần)3.43 (lần)2.97 (lần)3.36 (lần)5.33 (lần)3.46 (lần)4.97 (lần)4.59 (lần)4.81 (lần)8.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.49 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách14.07K14.25K14.69K13.87K13.87K13.26K12.35K12.49K11.82K11.62K12.36K12.53K11.99K11.53K11.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.63 (lần)0.53 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)0.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6,693 (Mi)6,712 (Mi)6,694 (Mi)6,676 (Mi)6,633 (Mi)6,600 (Mi)6,580 (Mi)6,539 (Mi)6,510 (Mi)6,452 (Mi)3,622 (Mi)2,771 (Mi)2,735 (Mi)1,690 (Mi)1,552 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.42%40.91%39.75%32.97%30.45%28.17%28.09%25.60%27.17%24.45%25.37%25.15%24.84%36.64%36.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.58%59.09%60.25%67.03%69.55%71.83%71.91%74.40%72.83%75.55%74.63%74.85%75.16%63.36%63.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.33%44.42%38.90%42.14%44.59%49.28%55.07%56.52%62.64%64.71%68.08%66.75%67.50%66.31%62.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu93.53%79.93%63.68%72.83%80.47%97.17%122.56%129.97%167.66%183.40%213.26%200.71%207.65%196.83%163.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.67%55.58%61.10%57.86%55.41%50.72%44.93%43.48%37.36%35.29%31.92%33.25%32.50%33.69%37.94%
6/ Thanh toán hiện hành113.16%127.93%151.93%129.04%121.96%110.32%104.39%113.17%116.79%111.23%109.60%112.94%122.46%152.99%179.30%
7/ Thanh toán nhanh102.79%116.72%139.56%116.21%108.81%98.93%84.84%90.97%97.69%90.67%90.15%92.33%101.79%123.60%148.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.57%24.57%36.83%36.24%35.38%26.20%17.83%18.87%25.35%28.77%21.89%25.91%28.44%32.96%43.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.98%71.68%78.82%67.86%68.10%73.37%65.33%58.31%48.08%46.44%55.29%48.76%46.94%52.38%46.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.12%175.23%198.32%205.79%223.66%260.51%232.56%227.74%176.98%189.93%217.98%193.83%189%142.97%127.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu131.57%128.97%129.02%117.28%122.89%144.67%145.40%134.09%128.68%131.61%173.22%146.62%144.43%155.49%123.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,591.03%1,733.66%2,030.83%1,772.19%1,714.33%2,104.77%1,020.49%937.40%905.10%818.63%1,022.66%891.86%913.47%621.33%616.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.95%7.35%10.23%8.89%9.35%8.58%8.19%8.97%7.01%4.57%7.48%6.30%6.01%6.38%6.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.05%5.27%8.06%6.03%6.37%6.30%5.35%5.23%3.37%2.12%4.14%3.07%2.82%3.34%2.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.83%9.48%13.20%10.43%11.49%12.41%11.91%12.03%9.02%6.02%12.96%9.24%8.68%9.92%7.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%12%10%11%10%10%11%8%6%9%8%7%8%8%
Tăng trưởng doanh thu-1.04%-2.77%16.84%-3.97%-10.71%7.14%7.92%10.64%0.35%27.22%52.34%7.46%56.30%33.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.21%-30.15%34.41%-8.69%-2.68%12.25%-1.45%41.56%53.79%-22.22%80.77%12.73%47.26%33.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.28%22.09%-7.14%-8.91%-12.96%-14.62%-6.14%-17.69%-6.18%43.99%37.02%2.31%77.52%27.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.71%-2.74%6.21%0.63%5.11%7.68%-0.47%6.17%2.63%67.44%28.95%5.85%68.27%5.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.99%6.92%0.58%-3.62%-3.79%-4.60%-3.68%-8.78%-3.07%51.48%34.33%3.46%74.41%19.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |