LARGE CAPITAL (^largecap)

3,631.34
-16.39
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,836,022678,224,922615,182,031660,482,669677,244,0652,644,097,0032,378,661,1261,963,058,7631,697,793,0031,821,973,4381,682,266,2071,417,611,4061,173,700,9191,032,018,436999,761,038
Giá vốn hàng bán8,439,109475,364,939436,824,750485,459,013484,944,4241,924,486,0041,689,382,2421,323,665,3791,214,763,3111,316,274,9421,256,049,4641,039,877,582864,286,889769,658,574785,507,645
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,365,810201,207,747176,502,999172,775,628190,418,788712,192,249682,563,508631,422,831473,390,583495,716,836416,175,979369,912,093302,399,013252,534,235194,688,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,902,369111,361,993100,951,01680,011,14995,604,651369,184,941367,554,081342,398,040246,211,738250,949,086208,242,772161,467,311119,674,61095,660,59182,338,330
Tổng lợi nhuận trước thuế8,101,095120,400,799108,972,594100,149,288107,437,291416,964,186414,704,128368,418,357273,113,170284,817,887235,762,057182,601,663139,089,836111,183,19094,489,742
Lợi nhuận sau thuế 6,572,65694,085,33386,817,97779,411,04382,138,467322,390,938323,202,187290,618,143211,196,537227,242,739186,272,709149,374,823113,111,48689,874,87374,083,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,550,98887,686,69791,620,08276,735,87379,275,381315,403,410321,598,858287,943,423207,198,757219,842,555179,052,539143,850,845108,681,59086,213,13470,471,598
Tổng tài sản ngắn hạn92,207,1642,360,181,3562,249,097,2882,453,466,6452,229,253,7942,457,947,2532,174,893,1721,796,062,2001,508,230,4491,452,125,5941,094,700,7911,017,284,429802,172,151660,006,889536,864,742
Tiền mặt19,471,468567,284,241464,534,116682,629,848528,137,104680,397,312666,479,926572,678,064519,648,062506,265,873342,784,465382,698,180294,511,777271,011,209235,386,857
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,472,672885,420,986837,739,2951,076,057,574898,782,2691,078,896,284906,207,290843,429,022696,468,691648,874,458459,277,517439,775,364292,277,302260,273,924239,316,824
Hàng tồn kho21,258,920527,955,910510,967,375496,493,466493,557,262495,774,765506,082,315387,216,500343,063,863350,988,503254,025,118224,495,782189,382,895136,400,47388,582,289
Tài sản dài hạn812,885,04815,064,861,54414,297,720,41613,987,849,32813,103,855,29813,983,493,11612,263,158,60810,485,104,2179,074,382,0678,106,275,7697,249,217,1006,496,995,3325,554,653,7224,735,601,8823,788,553,739
Tài sản cố định17,835,754660,773,778662,646,436650,546,999636,421,061652,834,373614,015,900626,799,390619,809,278554,175,166473,040,799461,199,349467,641,211420,275,672262,925,721
Đầu tư tài chính dài hạn122,591,3751,663,294,9001,641,103,0131,577,859,5571,574,274,5391,576,835,0031,597,075,7531,455,911,0701,272,540,6891,117,655,8641,097,776,2941,034,612,1131,000,230,695863,801,720674,257,347
Tổng tài sản905,092,21117,425,042,90116,546,817,70216,441,315,97215,333,109,09416,441,440,37214,438,051,78212,281,166,41610,582,612,5159,558,401,3598,343,917,8897,514,279,7606,356,825,8775,395,608,7744,325,418,475
Tổng nợ749,081,29714,874,949,96114,063,555,20614,057,734,92313,039,184,95814,063,351,77012,349,980,59610,420,824,3549,061,687,7448,171,736,8407,176,162,5096,578,256,7955,525,847,9194,654,867,6513,741,519,326
Vốn chủ sở hữu156,010,9142,549,133,7622,482,313,2632,382,663,0782,292,985,1482,377,170,4952,087,190,6501,859,505,8771,520,169,7701,385,929,3451,167,062,600935,321,971830,322,035740,124,911583,325,821

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)34.20K2.69K2.98K3.03K2.54K2.83K2.56K2.34K1.84K1.63K1.68K1.85K1.82K1.76K2.05K
Giá cuối kỳ115.58K59.68K53.38K76.67K48.30K32.63K25.89K23.42K16.88K20.33K24.27K26.46K27.49K27.51K26.26K
Giá / EPS (PE)3.38 (lần)22.15 (lần)17.94 (lần)25.26 (lần)18.99 (lần)11.53 (lần)10.11 (lần)10.02 (lần)9.16 (lần)12.45 (lần)14.48 (lần)14.29 (lần)15.13 (lần)15.63 (lần)12.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)2.64 (lần)2.43 (lần)3.71 (lần)2.32 (lần)1.39 (lần)1.08 (lần)1.02 (lần)0.85 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.19 (lần)1.14 (lần)1.87 (lần)
Giá sổ sách20.32K20.31K19.31K19.60K18.66K17.85K16.70K15.20K14.08K14.02K13.88K14.06K12.38K11.75K11.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.69 (lần)2.94 (lần)2.76 (lần)3.91 (lần)2.59 (lần)1.83 (lần)1.55 (lần)1.54 (lần)1.20 (lần)1.45 (lần)1.75 (lần)1.88 (lần)2.22 (lần)2.34 (lần)2.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7,679 (Mi)117,039 (Mi)108,066 (Mi)94,881 (Mi)81,453 (Mi)77,654 (Mi)69,905 (Mi)61,551 (Mi)58,982 (Mi)52,791 (Mi)42,040 (Mi)38,315 (Mi)30,198 (Mi)26,977 (Mi)21,466 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.19%14.95%15.06%14.62%14.25%15.19%13.12%13.54%12.62%12.23%12.41%12.51%10.77%10.46%8.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.81%85.05%84.94%85.38%85.75%84.81%86.88%86.46%87.38%87.77%87.59%87.49%89.23%89.54%91.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.76%85.54%85.54%84.85%85.63%85.49%86%87.54%86.93%86.27%86.50%85.64%87.83%89.11%89.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu480.15%591.60%591.70%560.41%596.10%589.62%614.89%703.31%665.51%628.93%641.41%598.93%725.38%821.50%872%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.24%14.46%14.46%15.14%14.36%14.50%13.99%12.45%13.06%13.72%13.49%14.30%12.11%10.85%10.28%
6/ Thanh toán hiện hành15.40%21.39%22.63%21.87%20.60%22.28%19.33%20.02%18.44%18.43%18.33%19.44%16.94%17.06%12.62%
7/ Thanh toán nhanh11.85%17.08%17.36%17.16%15.92%16.90%14.84%15.60%14.09%14.62%15.31%15.42%13.91%14.32%11.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.25%5.92%6.93%6.97%7.10%7.77%6.05%7.53%6.77%7.57%8.04%8.37%8.71%9.72%7.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản218.07%16.08%16.47%15.98%16.04%19.06%20.16%18.87%18.46%19.13%23.11%25.30%22.59%22.27%12.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,140.53%107.57%109.37%109.30%112.57%125.47%153.67%139.35%146.32%156.36%186.22%202.17%209.77%212.86%156.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,265.12%111.23%113.96%105.57%111.68%131.46%144.15%151.56%141.35%139.44%171.39%176.90%186.60%205.32%126.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,614.11%388.18%333.82%341.84%354.09%375.02%494.46%463.21%456.37%564.26%886.75%773.11%909.86%1,049.02%1,115.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.30%11.93%13.52%14.67%12.20%12.07%10.64%10.15%9.26%8.35%7.05%7.44%7.87%7.29%14.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)29.01%1.92%2.23%2.34%1.96%2.30%2.15%1.91%1.71%1.60%1.63%1.88%1.78%1.62%1.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)168.32%13.27%15.41%15.48%13.63%15.86%15.34%15.38%13.09%11.65%12.08%13.16%14.69%14.97%18.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%16%19%22%17%17%14%14%13%11%9%9%10%9%21%
Tăng trưởng doanh thu-25.22%11.16%21.17%15.62%-6.82%8.30%18.67%20.78%13.73%3.23%4.87%36.71%7.11%116.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.25%-1.93%11.69%38.97%-5.75%22.78%24.47%32.36%26.06%22.34%-0.65%29.25%15.59%7.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-94.26%13.87%18.51%15%10.89%13.87%9.09%19.05%18.71%24.41%15.93%19.06%4.07%25.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-93.20%13.89%12.24%22.32%9.69%18.75%24.78%12.65%12.19%26.88%8.25%44.20%17.86%32.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-94.10%13.88%17.56%16.05%10.72%14.56%11.04%18.21%17.81%24.74%14.78%22.09%5.59%26.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |