Khai khoáng (^kk)

1,007.18
26.06
(2.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,35229,212,33827,551,48326,754,79624,461,725103,164,15988,670,13565,133,38369,929,97267,040,52158,162,65152,441,17357,090,69873,804,40184,972,162
Giá vốn hàng bán24,00627,058,39325,579,16024,308,80622,856,20195,131,78282,036,58659,212,01363,528,03460,080,65851,722,42546,852,66551,196,56563,658,19073,734,716
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,3452,152,4551,971,5692,439,7571,598,2188,015,8796,623,0065,897,1526,382,5076,872,2176,423,8065,571,3015,882,01410,138,52410,884,295
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2261,003,048908,6821,206,442610,6853,631,5942,446,3332,460,6272,089,4072,921,2203,295,1961,494,0272,069,9725,434,5126,824,376
Tổng lợi nhuận trước thuế-2261,008,359907,6891,301,303689,0313,871,7192,539,1152,727,0352,778,6273,192,7612,919,4092,603,2022,538,3415,627,3547,028,237
Lợi nhuận sau thuế -734734,977698,2671,075,233526,7133,112,3231,954,2182,184,5572,124,3772,413,1132,080,7521,952,1921,880,0004,434,5385,540,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-734710,714701,6371,049,058531,1533,051,7221,878,4532,023,7641,749,5692,409,4982,553,1071,948,5511,904,7604,248,7325,401,958
Tổng tài sản ngắn hạn236,98344,117,20344,604,45642,453,96144,278,41442,470,69640,548,60035,108,60737,503,39235,440,90532,232,99530,446,91131,597,12634,178,66635,060,899
Tiền mặt8,53610,752,5859,485,8689,761,8438,420,1299,746,6238,734,9448,135,9347,265,8249,668,0319,409,2128,835,3109,345,99812,754,60612,755,262
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,575,6776,257,6916,694,9847,102,9816,710,7576,314,6055,210,0174,934,2944,239,8023,262,5594,157,7313,131,6141,675,024185,469
Hàng tồn kho179,8389,483,6549,510,8938,725,5298,071,7148,716,6417,053,6657,680,0789,301,5777,335,4255,172,5015,452,7446,244,7416,535,4335,744,102
Tài sản dài hạn387,01438,206,40338,799,44738,866,12938,859,86539,162,19439,141,27742,141,16743,611,32444,335,45942,534,16744,389,27444,798,99543,022,91833,225,400
Tài sản cố định190,77622,808,10023,639,38024,030,85323,861,39423,982,19325,668,99627,104,80828,212,03028,780,49028,861,82030,470,86531,228,71730,981,67922,398,354
Đầu tư tài chính dài hạn75,1146,842,6066,600,4576,558,1916,513,5676,520,9376,495,9246,409,7897,531,7137,308,6916,284,1646,185,2265,955,3855,266,6025,195,836
Tổng tài sản623,99782,323,60683,403,90481,320,08683,138,27681,632,88879,689,87877,249,77781,114,71279,776,36374,767,16974,836,18976,396,12177,201,58568,286,298
Tổng nợ237,13739,574,01740,014,26439,387,76242,092,53539,659,93540,133,91238,718,38943,001,88542,198,10037,723,24739,269,12241,634,22442,981,76238,779,189
Vốn chủ sở hữu386,86042,749,58943,389,63641,932,32441,045,73941,972,95239,555,96638,531,38638,112,82937,578,26137,043,92235,567,06434,761,90334,219,82429,507,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)45.69K1.65K1.02K1.21K1.05K1.46K1.62K1.25K1.25K3.03K4.47K3.91K4.39K5.05K4.52K
Giá cuối kỳ16.38K12.93K10.21K15.60K10.42K8.85K8.64K9.33K8.53K9.76K12K10.69K0.74K0.72K1.03K
Giá / EPS (PE)0.36 (lần)7.81 (lần)9.97 (lần)12.88 (lần)9.91 (lần)6.06 (lần)5.34 (lần)7.45 (lần)6.83 (lần)3.22 (lần)2.69 (lần)2.74 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.40 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách7.18K22.76K21.57K23.06K22.91K22.76K23.50K22.85K22.80K24.44K24.41K22.61K25.25K23.31K20.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.28 (lần)0.57 (lần)0.47 (lần)0.68 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)0.47 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ54 (Mi)1,844 (Mi)1,834 (Mi)1,671 (Mi)1,664 (Mi)1,651 (Mi)1,577 (Mi)1,556 (Mi)1,525 (Mi)1,400 (Mi)1,209 (Mi)1,140 (Mi)819 (Mi)776 (Mi)643 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.98%52.03%50.88%45.45%46.24%44.43%43.11%40.68%41.36%44.27%51.34%48.35%44.17%44.35%36.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.02%47.97%49.12%54.55%53.76%55.57%56.89%59.32%58.64%55.73%48.66%51.65%55.83%55.65%63.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38%48.58%50.36%50.12%53.01%52.90%50.45%52.47%54.50%55.67%56.79%58.83%63.62%68.32%70.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.30%94.49%101.46%100.49%112.83%112.29%101.83%110.41%119.77%125.60%131.42%142.88%174.85%215.69%242.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62%51.42%49.64%49.88%46.99%47.10%49.55%47.53%45.50%44.33%43.21%41.17%36.38%31.68%29.24%
6/ Thanh toán hiện hành102.97%150.47%145.67%143.50%140.45%140.18%157.93%144.65%141.76%140.92%132.99%125.74%114.58%108.45%91.78%
7/ Thanh toán nhanh24.83%119.59%120.33%112.11%105.62%111.17%132.58%118.75%113.74%113.97%111.20%104.91%94.98%85.74%77.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.71%34.53%31.38%33.25%27.21%38.24%46.10%41.98%41.93%52.59%48.38%39.68%35.45%32.90%28.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13,390.76%126.38%111.27%84.32%86.21%84.04%77.79%70.07%74.73%95.60%124.44%113.15%116.92%110.76%106.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35,259.06%242.91%218.68%185.52%186.46%189.16%180.44%172.24%180.68%215.94%242.36%234.03%264.68%249.73%293.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21,599.02%245.79%224.16%169.04%183.48%178.40%157.01%147.44%164.23%215.68%287.97%274.83%321.36%349.66%362.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42,799.83%1,091.38%1,163.03%770.98%682.98%819.05%999.95%859.25%819.83%974.05%1,283.66%1,199.94%1,345.41%1,029.86%1,630.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.94%2.96%2.12%3.11%2.50%3.59%4.39%3.72%3.34%5.76%6.36%6.29%5.41%6.20%6.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)394.34%3.74%2.36%2.62%2.16%3.02%3.41%2.60%2.49%5.50%7.91%7.11%6.32%6.87%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)636.06%7.27%4.75%5.25%4.59%6.41%6.89%5.48%5.48%12.42%18.31%17.28%17.38%21.68%22.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%3%3%4%5%4%4%7%7%7%6%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-19.75%16.35%36.14%-6.86%4.31%15.26%10.91%-8.14%-22.65%-13.14%19.96%6.65%4.96%34.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.91%62.46%-7.18%15.67%-27.39%-5.62%31.03%2.30%-55.17%-21.35%21.31%23.94%-8.43%34.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.44%-1.18%3.66%-9.96%1.90%11.86%-3.94%-5.68%-3.14%10.84%5.31%1.91%-7.42%24.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-99.06%6.11%2.66%1.10%1.42%1.44%4.15%2.32%1.58%15.97%14.49%24.70%14.21%39.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.25%2.44%3.16%-4.76%1.68%6.70%-0.09%-2.04%-1.04%13.06%9.09%10.20%-0.57%28.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |