Hàng không (^hk)

1,313.58
12.01
(0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,732,79248,139,33953,278,79949,507,80944,895,303177,034,792129,221,41448,009,29670,108,127175,284,972173,804,602145,849,310118,073,861104,498,27893,626,344
Giá vốn hàng bán2,064,56639,154,61342,911,45546,181,79738,178,608155,325,347125,452,40659,972,39176,199,320145,627,718142,948,181119,964,22694,939,91087,541,13580,314,728
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,650,8428,729,98310,040,1543,038,2146,505,72620,890,1443,286,769-12,172,074-6,338,40228,721,46730,002,98625,217,95622,573,16516,469,53212,915,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,878,5064,601,5675,286,148-285,5241,597,4285,636,203-5,436,979-11,865,709-11,470,25017,739,29716,841,38013,841,52910,036,5043,594,8844,510,707
Tổng lợi nhuận trước thuế2,879,6435,667,0929,056,034465,6441,829,4346,711,264-4,090,129-11,674,045-8,734,42219,427,26517,894,55414,970,21613,005,4865,260,2915,203,511
Lợi nhuận sau thuế 2,340,4304,701,4998,082,710-116,295907,1173,884,142-5,797,079-12,372,235-9,071,27015,630,03215,053,99412,803,49210,727,5164,277,1983,865,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,337,3824,590,9277,964,227-230,354904,9543,560,708-5,876,710-11,948,344-8,812,45215,385,54114,748,56412,473,55610,491,8433,936,0223,611,264
Tổng tài sản ngắn hạn42,716,262105,299,71498,290,62998,017,69895,366,614101,755,43889,024,32077,908,94774,051,85684,245,98473,542,98267,708,64857,116,94649,460,92844,067,093
Tiền mặt4,572,7889,547,0578,852,32211,137,9299,806,69311,197,1417,310,8404,754,0445,498,5299,265,49712,178,72216,660,4119,512,94010,780,78310,971,785
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,696,10027,503,20026,851,04928,580,27330,728,73628,593,17333,129,34836,532,97335,083,32536,841,58128,301,18518,494,71614,767,12613,936,51011,275,891
Hàng tồn kho367,4345,398,4565,483,2365,217,4096,369,2645,265,2914,840,2583,617,0823,278,7695,418,6005,267,6484,490,2934,031,6552,996,5802,862,409
Tài sản dài hạn30,713,153119,413,346115,672,018116,220,444112,033,753115,381,512104,415,76195,840,48095,319,678104,816,775106,471,770106,165,780110,614,071100,181,41683,159,177
Tài sản cố định12,122,92856,508,25657,294,04357,210,41154,870,25158,662,53459,228,74158,131,81361,134,21166,046,56272,328,06876,500,64984,943,52776,635,21860,913,920
Đầu tư tài chính dài hạn2,934,0125,312,4005,132,1745,022,5995,216,5674,999,1835,035,0384,808,1025,484,1595,708,2435,430,0845,313,5143,681,8363,048,1182,717,815
Tổng tài sản73,429,414224,713,063213,962,646214,238,142207,400,365217,136,947193,440,081173,749,428169,371,534189,062,758180,014,751173,874,430167,731,018149,642,347127,226,270
Tổng nợ16,306,427161,463,454154,149,130161,908,181153,975,376165,270,131142,773,577115,802,691107,499,361115,157,339113,326,235115,415,368119,001,928112,367,20992,379,248
Vốn chủ sở hữu57,122,98863,249,60859,813,51652,329,96053,424,99051,866,81650,666,50157,946,73561,872,17273,910,11966,688,51658,459,06248,729,08737,275,13834,847,019

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.72K0.69KKKK3.52K3.54K3.06K2.68K1.01K0.93K0.72K0.81K0.52K1.66K
Giá cuối kỳ131.61K208.36K216.44K243.87K253.34K265.51K259.76K318.22K207.84K242.10K183.37K196.48K210.66K208.90K2.59K
Giá / EPS (PE)19.57 (lần)302.07 (lần) (lần) (lần) (lần)75.34 (lần)73.36 (lần)103.96 (lần)77.41 (lần)239.99 (lần)198.06 (lần)271.36 (lần)261.62 (lần)401 (lần)1.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.83 (lần)6.08 (lần)8.65 (lần)26.22 (lần)15.78 (lần)6.61 (lần)6.23 (lần)8.89 (lần)6.88 (lần)9.04 (lần)7.64 (lần)8.80 (lần)41.57 (lần)46.46 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách26.20K10.05K9.81K11.23K14.17K16.93K16.01K14.35K12.47K9.55K8.93K7.71K6.94K5.82K6.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.02 (lần)20.74 (lần)22.05 (lần)21.73 (lần)17.88 (lần)15.68 (lần)16.22 (lần)22.18 (lần)16.67 (lần)25.34 (lần)20.52 (lần)25.50 (lần)30.33 (lần)35.86 (lần)0.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,180 (Mi)5,162 (Mi)5,162 (Mi)5,162 (Mi)4,366 (Mi)4,366 (Mi)4,165 (Mi)4,075 (Mi)3,908 (Mi)3,902 (Mi)3,900 (Mi)3,886 (Mi)2,359 (Mi)2,359 (Mi)173 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.17%46.86%46.02%44.84%43.72%44.56%40.85%38.94%34.05%33.05%34.64%35.59%59.99%60.47%52.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.83%53.14%53.98%55.16%56.28%55.44%59.15%61.06%65.95%66.95%65.36%64.41%40.01%39.53%47.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.21%76.11%73.81%66.65%63.47%60.91%62.95%66.38%70.95%75.09%72.61%72.72%49.85%44.64%40.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.55%318.64%281.79%199.84%173.74%155.81%169.93%197.43%244.21%301.45%265.10%266.58%99.40%80.63%69.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.79%23.89%26.19%33.35%36.53%39.09%37.05%33.62%29.05%24.91%27.39%27.28%50.15%55.36%59.08%
6/ Thanh toán hiện hành689.48%93.82%100.10%127.36%128.86%143.60%130.88%122.60%115.92%113.86%103.88%104.07%223.89%282.60%137.56%
7/ Thanh toán nhanh683.55%88.96%94.66%121.45%123.16%134.37%121.50%114.47%107.74%106.96%97.13%90.34%213.47%265.99%101.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.81%10.32%8.22%7.77%9.57%15.79%21.67%30.17%19.31%24.82%25.86%22.84%34.25%99.50%43.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản213.35%81.53%66.80%27.63%41.39%92.71%96.55%83.88%70.39%69.83%73.59%79.08%36.60%42.73%114.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn366.74%173.98%145.15%61.62%94.67%208.06%236.33%215.41%206.72%211.27%212.46%222.22%61.01%70.68%216.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu274.25%341.33%255.04%82.85%113.31%237.16%260.62%249.49%242.31%280.34%268.68%289.88%72.97%77.19%193.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35,465.53%2,949.99%2,591.85%1,658.03%2,324.02%2,687.55%2,713.70%2,671.63%2,354.86%2,921.37%2,805.84%1,464.18%993.23%814.72%566.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.36%2.01%-4.55%-24.89%-12.57%8.78%8.49%8.55%8.89%3.77%3.86%3.24%15.89%11.59%12.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.97%1.64%%%%8.14%8.19%7.17%6.26%2.63%2.84%2.56%5.81%4.95%14.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.67%6.87%%%%20.82%22.12%21.34%21.53%10.56%10.36%9.40%11.59%8.94%24.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%2%-5%-20%-12%11%10%10%11%4%4%4%21%17%18%
Tăng trưởng doanh thu-6.67%37%169.16%-31.52%-60%0.85%19.17%23.52%12.99%11.61%7.84%626.24%12.71%359.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,213.71%-160.59%-50.82%35.58%-157.28%4.32%18.24%18.89%166.56%8.99%28.33%48.15%54.57%328.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-89.41%15.76%23.29%7.72%-6.65%1.62%-1.81%-3.01%5.90%21.64%15.70%390.32%46.98%1,243.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.92%2.37%-12.56%-6.34%-16.29%10.83%14.08%19.97%30.73%6.97%16.35%82.82%19.23%1,053.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-64.60%12.25%11.33%2.58%-10.42%5.03%3.53%3.66%12.09%17.62%15.88%236.10%31.62%1,131.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |