HNX (^hastc)

242.73
1.42
(0.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,919,278122,772,393108,143,884122,540,685102,945,105430,152,855420,038,076360,254,264320,541,782323,200,253297,934,798272,186,392250,545,835255,248,394243,609,251
Giá vốn hàng bán3,880,873104,395,53591,047,623106,951,03390,334,408374,418,715361,927,167305,972,984271,841,304274,116,414252,794,635229,829,266212,197,665215,580,296206,324,588
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,010,62615,605,00313,349,17913,386,94311,019,47748,546,86951,008,34348,641,49743,939,55943,727,15240,723,52038,913,17834,835,74235,762,53532,074,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh303,4946,992,6476,570,4285,852,3024,276,91420,326,41622,104,50326,738,97717,430,85017,763,18116,929,58416,437,97114,201,50713,808,02011,235,529
Tổng lợi nhuận trước thuế310,1197,669,4987,050,1366,397,6314,719,85422,508,92923,375,70729,353,90120,647,03418,816,43617,637,19217,946,19515,676,72914,968,18812,216,025
Lợi nhuận sau thuế 238,7326,195,9575,693,9625,028,1703,712,15117,975,60018,492,91923,851,08416,731,07015,162,50114,244,88915,172,07412,824,89312,007,5789,540,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ239,7315,802,2035,423,3564,800,3843,553,75316,837,50917,235,11422,575,26715,442,78914,506,57014,069,44014,526,74212,497,63011,514,3689,183,095
Tổng tài sản ngắn hạn26,706,921357,682,203350,696,801349,888,686337,467,505349,454,386309,807,608287,401,202242,121,449212,181,737206,702,517185,587,387161,494,747156,597,102138,552,771
Tiền mặt1,246,68538,605,53432,882,57038,461,05632,392,29337,760,89835,734,60432,926,74627,632,40125,432,77026,589,77328,009,67528,169,66032,024,51930,023,063
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,310,974104,208,611106,848,252103,237,238100,308,198103,437,93779,937,97685,881,36563,039,87649,910,88145,183,25639,491,79130,107,44125,029,52316,534,319
Hàng tồn kho2,604,71368,667,00367,593,77464,608,74162,966,98664,223,78161,207,67051,267,96445,625,76441,669,29042,930,67436,877,26735,467,73633,780,68032,843,532
Tài sản dài hạn142,769,786421,712,847411,760,638410,908,475393,500,765411,802,160383,367,580354,984,283360,218,773339,761,906308,763,935299,298,279273,080,190227,315,367197,751,593
Tài sản cố định4,210,65982,221,57582,910,61882,556,94987,858,33082,212,66389,225,41589,972,17692,276,43290,656,70084,431,02685,347,27582,617,52078,848,97863,510,811
Đầu tư tài chính dài hạn9,145,41060,377,42760,308,44862,979,92459,838,87462,746,47156,395,13149,738,62653,638,46554,023,76652,724,87452,684,40954,221,08141,947,03838,457,853
Tổng tài sản169,476,708779,395,040762,457,443760,797,142730,968,286761,256,519693,175,184642,385,493602,340,233551,943,635515,466,457484,885,672434,574,929383,912,469336,304,359
Tổng nợ151,517,574530,050,825510,634,105514,730,652490,800,167514,802,312467,882,860434,986,677432,111,118390,635,482366,459,736347,693,177310,029,480270,462,263242,097,286
Vốn chủ sở hữu17,959,132249,307,334251,786,514246,028,515240,129,167246,416,216225,439,748207,361,577170,192,089161,267,918149,005,758137,160,570124,513,971113,419,02994,174,430

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.32K1.08K1.21K1.80K1.38K1.37K1.45K1.64K1.49K1.52K1.41K1.53K1.55K2.27K2.81K
Giá cuối kỳ11.27K26.29K25.74K21.50K12.90K12.04K5.66K5.24K5.22K4.82K20.71K21.11K0.39K0.42K0.73K
Giá / EPS (PE)1 (lần)24.44 (lần)21.28 (lần)11.95 (lần)9.35 (lần)8.81 (lần)3.90 (lần)3.20 (lần)3.49 (lần)3.17 (lần)14.69 (lần)13.83 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.96 (lần)0.87 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách12.49K15.74K15.82K16.53K15.20K15.19K15.39K15.48K14.89K14.99K14.46K15.35K15.18K16.15K16.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)1.67 (lần)1.63 (lần)1.30 (lần)0.85 (lần)0.79 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)1.43 (lần)1.37 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,438 (Mi)15,655 (Mi)14,250 (Mi)12,544 (Mi)11,195 (Mi)10,615 (Mi)9,682 (Mi)8,862 (Mi)8,362 (Mi)7,565 (Mi)6,512 (Mi)4,848 (Mi)4,308 (Mi)3,567 (Mi)2,709 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.76%45.90%44.69%44.74%40.20%38.44%40.10%38.27%37.16%40.79%41.20%41.16%45.52%52.90%49.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.24%54.10%55.31%55.26%59.80%61.56%59.90%61.73%62.84%59.21%58.80%58.84%54.48%47.10%50.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.40%67.63%67.50%67.71%71.74%70.77%71.09%71.71%71.34%70.45%71.99%70.92%68.49%66.37%68.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu843.68%208.92%207.54%209.77%253.90%242.23%245.94%253.49%248.99%238.46%257.07%244.04%217.47%197.52%221.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.60%32.37%32.52%32.28%28.26%29.22%28.91%28.29%28.65%29.54%28%29.06%31.49%33.60%31.09%
6/ Thanh toán hiện hành19.42%81.75%81.61%83.81%70.36%69.43%73.36%70.73%69.44%78.59%78.35%74.89%86.09%105.27%101.38%
7/ Thanh toán nhanh17.53%66.73%65.49%68.86%57.10%55.80%58.12%56.68%54.19%61.64%59.78%53.61%61.43%72.93%70.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.91%8.83%9.41%9.60%8.03%8.32%9.44%10.68%12.11%16.07%16.98%15.69%19.07%21.40%20.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản211.46%56.51%60.60%56.08%53.22%58.56%57.80%56.13%57.65%66.49%72.44%80.56%93.31%105.78%94.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,341.89%123.09%135.58%125.35%132.39%152.32%144.14%146.66%155.14%163%175.82%195.71%204.98%199.98%189.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,995.51%174.56%186.32%173.73%188.34%200.41%199.95%198.44%201.22%225.05%258.68%277.20%296.27%314.80%302.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,758.50%582.99%591.31%596.81%595.81%657.84%588.84%623.23%598.28%638.18%628.20%576.16%622.04%561.72%538.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.54%3.91%4.10%6.27%4.82%4.49%4.72%5.34%4.99%4.51%3.77%3.59%3.44%4.46%5.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.60%2.21%2.49%3.51%2.56%2.63%2.73%3%2.88%3%2.73%2.89%3.21%4.71%5.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)90.57%6.83%7.65%10.89%9.07%9%9.44%10.59%10.04%10.15%9.75%9.94%10.20%14.03%16.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%7%6%5%6%6%6%5%4%4%4%5%6%
Tăng trưởng doanh thu-15.75%2.41%16.59%12.39%-0.82%8.48%9.46%8.64%-1.84%4.78%18.07%6.47%6.85%31.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.81%-2.31%-23.65%46.19%6.45%3.11%-3.15%16.24%8.54%25.39%24.10%10.92%-17.46%6.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-69.13%10.03%7.56%0.67%10.62%6.60%5.40%12.15%14.63%11.72%33.28%27.70%25.01%12.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-92.52%9.30%8.72%21.84%5.53%8.23%8.64%10.16%9.78%20.44%26.53%13.79%13.53%26.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-76.81%9.82%7.91%6.65%9.13%7.08%6.31%11.58%13.20%14.16%31.31%23.31%21.14%16.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |