Giáo Dục (^giaoduc)

1,289.65
-1.56
(-0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,1362,511,649489,053853,8232,159,8285,647,3745,554,9354,397,5744,161,4024,264,2714,158,6063,798,9093,464,5143,087,0092,678,371
Giá vốn hàng bán66,8022,014,274334,283592,7201,668,4534,222,0014,131,7233,306,1243,132,0573,156,1743,095,1062,881,9242,616,3072,354,6222,065,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,333488,227152,045244,142450,8381,357,3211,341,6601,016,056985,3991,055,0961,010,908874,635802,760703,653588,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,12296,9083,98886,923115,210360,838370,760304,765257,754337,839413,460109,205212,772150,797151,854
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,133100,5062,96286,714117,404370,320373,842356,094262,817337,298444,67472,180213,820184,100164,809
Lợi nhuận sau thuế -87460,587-4,61667,23394,816287,733286,540292,787216,409271,139376,49632,268168,858144,424128,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-87476,47012,44865,47494,006280,807278,600288,357215,071269,506374,96830,830168,016144,702128,203
Tổng tài sản ngắn hạn257,6656,454,0915,281,1435,461,4194,779,9205,477,0995,194,6984,547,7092,374,4802,863,7882,673,5672,489,8422,422,8161,586,1241,346,327
Tiền mặt22,774613,694520,636851,753560,326851,508715,453531,553558,391390,128431,374446,825442,506325,184279,886
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,861364,902756,271814,897356,375819,793771,470737,107425,492362,483221,813139,703141,11494,616112,917
Hàng tồn kho76,3351,666,0931,278,1291,075,4351,412,9611,075,4451,139,5281,024,700828,051897,533866,203865,295787,426729,435617,651
Tài sản dài hạn125,7455,870,8875,807,2415,761,2801,565,8455,809,7235,515,1775,271,4931,682,3201,119,3811,012,2641,120,7681,088,0881,043,307784,313
Tài sản cố định55,152354,830339,683365,988760,379367,671363,351322,522299,111484,595461,917475,445465,805400,770264,280
Đầu tư tài chính dài hạn24,534469,856467,906467,094466,204515,983534,961383,780323,356304,393228,729313,684270,526246,954228,718
Tổng tài sản383,41012,324,97711,088,38611,222,7006,345,76811,286,82110,709,8749,819,1994,056,8033,983,1673,685,8323,610,6143,510,9032,629,4302,130,636
Tổng nợ171,0486,762,5935,465,3245,552,8392,830,8345,549,0175,135,3844,411,7681,083,9181,088,702923,7081,113,3331,043,492898,826749,763
Vốn chủ sở hữu212,3625,562,3875,623,0605,669,8643,514,9325,737,8075,574,4925,407,4362,972,8882,894,4662,762,1212,497,2832,467,4101,730,6061,380,870

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)24.87K0.96K0.96K0.99K0.74K1.35K1.88K0.15K0.91K0.79K1.31K1.26K1.45K1.50K1.37K
Giá cuối kỳ13.90K7.54K8.45K8.17K5.27K8.03K6.82K6.79K8.18K5.98K9.18K7.10K5.34K3.44K4.58K
Giá / EPS (PE)0.56 (lần)7.86 (lần)8.84 (lần)8.26 (lần)7.10 (lần)5.95 (lần)3.63 (lần)43.97 (lần)8.95 (lần)7.58 (lần)7.03 (lần)5.64 (lần)3.68 (lần)2.29 (lần)3.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.02 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.54 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách34.40K19.60K19.13K18.56K10.26K14.50K13.83K12.51K13.42K9.43K14.07K14.13K14.34K14.01K14.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.51 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.54 (lần)0.61 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)0.50 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)293 (Mi)291 (Mi)291 (Mi)290 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)98 (Mi)97 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)91 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.20%48.53%48.50%46.31%58.53%71.90%72.54%68.96%69.01%60.32%63.19%63.72%68.30%71.55%73.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.80%51.47%51.50%53.69%41.47%28.10%27.46%31.04%30.99%39.68%36.81%36.28%31.70%28.45%26.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.61%49.16%47.95%44.93%26.72%27.33%25.06%30.84%29.72%34.18%35.19%35.51%36.01%37.25%38.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.55%96.71%92.12%81.59%36.46%37.61%33.44%44.58%42.29%51.94%54.30%55.06%56.29%59.35%61.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.39%50.84%52.05%55.07%73.28%72.67%74.94%69.17%70.28%65.82%64.81%64.49%63.99%62.75%61.91%
6/ Thanh toán hiện hành151.59%143.68%208.51%281.53%228.70%267.02%294.31%230.37%238.71%184.15%222.20%192.32%206.44%204.34%206.16%
7/ Thanh toán nhanh106.68%115.46%162.77%218.10%148.94%183.33%198.96%150.31%161.13%99.46%120.26%101.80%111.86%108.43%110.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.40%22.34%28.72%32.91%53.78%36.38%47.49%41.34%43.60%37.75%46.19%37.65%42.09%40.86%35.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,025.45%50.04%51.87%44.79%102.58%107.06%112.83%105.22%98.68%117.40%125.71%125.53%118.67%111.86%89.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,525.88%103.11%106.93%96.70%175.26%148.90%155.55%152.58%143%194.63%198.94%197%173.75%156.35%123.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,851.40%98.42%99.65%81.32%139.98%147.32%150.56%152.12%140.41%178.38%193.96%194.64%185.46%178.26%145.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,940.63%392.58%362.58%322.64%378.24%351.65%357.32%333.06%332.26%322.80%334.43%322.99%293.01%259.30%204.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.90%4.97%5.02%6.56%5.17%6.32%9.02%0.81%4.85%4.69%4.79%4.58%5.46%6.02%6.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)40.04%2.49%2.60%2.94%5.30%6.77%10.17%0.85%4.79%5.50%6.02%5.75%6.48%6.74%5.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)72.29%4.89%5%5.33%7.23%9.31%13.58%1.23%6.81%8.36%9.28%8.91%10.13%10.74%9.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%7%9%7%9%12%1%6%6%6%6%7%8%9%
Tăng trưởng doanh thu-32.01%1.66%26.32%5.68%-2.41%2.54%9.47%9.65%12.23%15.26%0.04%4.47%6.49%25.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.23%0.79%-3.38%34.08%-20.20%-28.13%1,116.24%-81.65%16.11%12.87%4.60%-12.41%-3.46%15.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-93.96%8.05%16.40%307.02%-0.44%17.86%-17.03%6.69%16.09%19.88%-1%-2.63%-2.94%-1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-93.96%2.93%3.09%81.89%2.71%4.79%10.61%1.21%42.57%25.33%0.39%-0.46%2.35%2.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-93.96%5.39%9.07%142.04%1.85%8.07%2.08%2.84%33.52%23.41%-0.11%-1.24%0.38%1.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |