Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ (^dvtvht)

1,214.97
-10.35
(-0.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV708,021469,4411,073,706495,217428,1562,337,4142,699,1605,047,7864,830,0285,055,4813,770,9193,354,9963,007,3672,047,7401,459,430
Giá vốn hàng bán605,529382,877819,975383,160327,2321,823,3642,137,4174,348,3974,020,9184,339,7693,035,3832,649,0372,526,5991,608,5351,116,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV102,49186,564252,709112,057100,925513,018561,718695,179803,777714,381734,155705,234479,693438,338341,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-259,15827,29558,30943,60442,649143,880263,986539,114469,851386,002409,673394,413191,081194,414140,563
Tổng lợi nhuận trước thuế-255,42527,06058,49243,83845,526146,073277,906568,012477,529389,561406,900400,526203,066202,415150,922
Lợi nhuận sau thuế -264,17821,29748,37036,88333,572115,753234,380467,892388,196304,237320,497318,014153,462155,387124,159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-264,81021,27848,04636,69433,525114,585233,488467,562385,537301,472318,781317,384151,994155,008124,498
Tổng tài sản ngắn hạn2,248,0472,607,2142,926,4013,214,0073,203,0712,889,2503,487,1605,443,2314,247,9633,353,3493,359,3642,303,6152,247,8381,681,1341,444,824
Tiền mặt317,875449,968403,974395,981335,031403,970381,383546,390588,428470,521547,896553,016238,641533,291406,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn66,23693,711185,913125,532132,996185,913225,562273,661704,091557,244946,066708,935658,844171,318229,843
Hàng tồn kho225,155225,936156,253238,811210,670161,866167,180357,011550,6881,053,130351,306359,324652,452158,435240,524
Tài sản dài hạn1,954,8112,003,0331,998,6662,075,8052,079,1421,989,4011,910,9481,754,2822,084,2271,455,0301,159,2921,111,1791,072,115853,542787,632
Tài sản cố định633,150652,148650,742663,038664,683650,742686,213714,201645,698594,104472,801508,391363,393273,706242,007
Đầu tư tài chính dài hạn1,096,8111,106,6921,131,9491,169,1121,168,9601,089,016983,177768,482462,698351,164288,618393,023511,777307,777312,933
Tổng tài sản4,202,8584,610,2484,925,0675,289,8115,282,2104,878,6485,398,1077,197,5156,332,1914,808,3784,518,6543,414,7943,319,9552,534,6772,232,455
Tổng nợ1,367,0531,372,3541,671,5362,076,0352,105,2891,662,0542,180,1384,024,2153,993,4192,764,1542,680,4401,795,4031,960,1391,303,6951,302,956
Vốn chủ sở hữu2,835,8063,237,8963,253,5303,213,7753,176,9223,216,5973,217,9713,173,2992,338,7732,044,2251,838,2121,619,3921,359,8151,230,981929,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.56K1.13K2.65K3.08K2.66K3.17K3.57K1.77K2.17K1.74K0.95K1.38K2.50K3.73K
Giá cuối kỳ1.70K1.71K1.81K2.17K2.06K2.83K2.94K2.65K2.20K2.04K1.80K1.27K1.20K1.11K2.91K
Giá / EPS (PE) (lần)3.07 (lần)1.60 (lần)0.82 (lần)0.67 (lần)1.06 (lần)0.93 (lần)0.74 (lần)1.24 (lần)0.94 (lần)1.03 (lần)1.33 (lần)0.87 (lần)0.44 (lần)0.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách13.65K15.63K15.64K18.02K18.67K18.05K18.25K18.19K15.84K17.23K13.01K12.77K13.45K17.65K18.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ208 (Mi)206 (Mi)206 (Mi)176 (Mi)125 (Mi)113 (Mi)101 (Mi)89 (Mi)86 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)68 (Mi)60 (Mi)43 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.49%59.22%64.60%75.63%67.09%69.74%74.34%67.46%67.71%66.33%64.72%66.18%64.55%70.39%72.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.51%40.78%35.40%24.37%32.91%30.26%25.66%32.54%32.29%33.67%35.28%33.82%35.45%29.61%27.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.53%34.07%40.39%55.91%63.07%57.49%59.32%52.58%59.04%51.43%58.36%51.76%58.48%56.63%55.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.21%51.67%67.75%126.81%170.75%135.22%145.82%110.87%144.15%105.91%140.18%107.31%140.82%130.56%126.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.47%65.93%59.61%44.09%36.93%42.51%40.68%47.42%40.96%48.57%41.64%48.24%41.52%43.37%44.06%
6/ Thanh toán hiện hành174.22%181.23%165.49%149.91%139.63%141.96%153.81%153.15%128.89%146.48%143.93%143.40%136.05%146.20%146.30%
7/ Thanh toán nhanh156.77%171.08%157.55%140.08%121.53%97.38%137.73%129.26%91.48%132.67%119.97%111.60%108.24%116.09%119.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.63%25.34%18.10%15.05%19.34%19.92%25.09%36.77%13.68%46.47%40.50%31%25.83%28.69%32.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.35%47.91%50%70.13%76.28%105.14%83.45%98.25%90.58%80.79%65.37%71.42%64%78.08%90.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.17%80.90%77.40%92.74%113.70%150.76%112.25%145.64%133.79%121.81%101.01%107.93%99.16%110.93%125.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.85%72.67%83.88%159.07%206.52%247.31%205.14%207.18%221.16%166.35%157.01%148.07%154.13%180.03%205.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho973.35%1,126.47%1,278.51%1,218%730.16%412.08%864.03%737.23%387.25%1,015.26%464.37%375.29%375.49%417.80%461.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.78%4.90%8.65%9.26%7.98%5.96%8.45%9.46%5.05%7.57%8.53%5.03%6.66%7.86%9.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.35%4.33%6.50%6.09%6.27%7.05%9.29%4.58%6.12%5.58%3.59%4.26%6.14%8.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%3.56%7.26%14.73%16.48%14.75%17.34%19.60%11.18%12.59%13.39%7.45%10.26%14.15%20.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%6%11%11%10%7%11%12%6%10%11%7%9%10%15%
Tăng trưởng doanh thu25.66%-13.40%-46.53%4.51%-4.46%34.06%12.40%11.56%46.86%40.31%13.84%2.52%-9.04%-9.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-179.56%-50.92%-50.06%21.28%27.88%-5.43%0.44%108.81%-1.94%24.51%92.94%-22.51%-22.95%-27.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.07%-23.76%-45.82%0.77%44.47%3.12%49.29%-8.40%50.35%0.06%40.23%-18.68%14.59%6.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.74%-0.04%1.41%35.68%14.41%11.21%13.51%19.09%10.47%32.44%7.35%6.72%6.24%3.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.43%-9.62%-25%13.67%31.69%6.41%32.33%2.86%30.98%13.54%24.37%-8.13%10.97%5.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |