Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí (^dvltaugt)

362.35
-1.99
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,498704,486599,539596,0811,081,7702,867,3002,680,4211,726,0222,016,7933,478,7263,734,2993,627,7312,721,0632,252,7242,060,644
Giá vốn hàng bán12,992429,136391,140404,717545,1081,726,7791,604,0041,708,0841,408,9162,259,1122,362,0952,407,9171,787,8291,428,7741,296,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV506267,890207,663188,939526,5281,124,3821,068,6759,916603,4591,218,2941,370,4961,217,503931,085728,874738,506
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8196,290-13,656-2,603232,203359,509381,589-547,264279,659311,026469,581-274,178141,387109,794-731,810
Tổng lợi nhuận trước thuế8284,873-17,381-3,425227,357333,958371,103-523,584281,709306,373482,739-193,970144,933232,522-733,662
Lợi nhuận sau thuế 6647,275-37,168-13,525169,040232,371239,572-547,515248,512191,476350,756-332,96722,642154,101-846,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6666,450-33,996-6,504158,479228,301217,642-511,281261,563121,746266,976-407,255-26,717130,649-899,841
Tổng tài sản ngắn hạn14,9073,066,9082,768,6923,274,0413,773,7682,779,3483,410,2582,896,6993,434,2423,286,6083,498,5343,162,7803,086,5843,062,6862,519,355
Tiền mặt1,885318,035359,926440,716962,577411,2211,062,649344,711508,441497,629752,496806,648475,082564,649376,761
Đầu tư tài chính ngắn hạn549,516484,744959,939520,987545,939298,211611,860607,618752,793426,977261,451430,393263,137757,903
Hàng tồn kho16386,538382,061296,049311,549369,508301,768298,979296,177323,049362,983349,399335,641327,279464,258
Tài sản dài hạn33,1549,786,35110,004,7409,774,5987,561,48510,070,9956,575,5686,231,5975,169,4526,011,9225,851,0865,908,4735,686,1545,235,6525,421,493
Tài sản cố định1044,781,7914,812,7834,833,6164,902,2694,833,2433,889,8563,636,1003,668,8724,468,3954,354,9374,289,1923,902,7293,010,1362,836,025
Đầu tư tài chính dài hạn33,0002,702,1262,893,9792,939,236924,9212,892,965759,420754,520313,684367,098412,831504,716561,259606,782977,063
Tổng tài sản48,06012,853,25612,773,43413,048,64011,335,25412,850,3449,985,8259,128,2968,603,6929,298,5319,349,6189,071,2548,772,7378,298,3377,940,847
Tổng nợ4,4796,642,0556,527,4726,672,8415,248,1566,534,9644,147,8113,414,7172,963,9454,048,0324,033,8043,915,7294,031,6233,798,2763,621,897
Vốn chủ sở hữu43,5816,211,2026,245,9636,375,7996,087,0936,315,3795,838,0155,713,5805,639,7465,250,4985,315,8125,155,5224,741,1154,500,0604,318,947

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.43K0.36K0.35KK0.45K0.21K0.48KKK0.28KK0.51K0.52K0.49K0.78K
Giá cuối kỳ19.90K1.08K1.20K1.71K1.30K1.59K1.51K1.43K1.33K1.30K1.57K1.35K3.58K3.25K3.21K
Giá / EPS (PE)2.68 (lần)2.97 (lần)3.46 (lần) (lần)2.87 (lần)7.49 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần)4.57 (lần) (lần)2.66 (lần)6.85 (lần)6.60 (lần)4.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.63 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần)
Giá sổ sách12.45K10.05K9.29K9.88K9.75K9.15K9.49K9.27K9.77K9.80K9.40K11.76K13.72K14.06K13.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)628 (Mi)628 (Mi)578 (Mi)578 (Mi)574 (Mi)560 (Mi)556 (Mi)485 (Mi)459 (Mi)459 (Mi)457 (Mi)290 (Mi)288 (Mi)278 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.02%21.63%34.15%31.73%39.92%35.35%37.42%34.87%35.18%36.91%31.73%34.03%32.94%29.16%24.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.98%78.37%65.85%68.27%60.08%64.65%62.58%65.13%64.82%63.09%68.27%65.97%67.06%70.84%75.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.32%50.85%41.54%37.41%34.45%43.53%43.14%43.17%45.96%45.77%45.61%34.11%46.91%45.36%34.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.28%103.48%71.05%59.76%52.55%77.10%75.88%75.95%85.04%84.41%83.86%51.76%88.35%83.01%51.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.68%49.15%58.46%62.59%65.55%56.47%56.86%56.83%54.04%54.23%54.39%65.89%53.09%54.64%65.93%
6/ Thanh toán hiện hành332.82%138.83%180.99%165.77%211.55%123.52%137.48%129.84%115.98%133.46%116.71%179.01%112.29%153.25%165.04%
7/ Thanh toán nhanh332.46%120.37%164.98%148.66%193.30%111.38%123.21%115.49%103.36%119.20%95.20%149.11%94.52%138.24%143.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.09%20.54%56.40%19.73%31.32%18.70%29.57%33.11%17.85%24.60%17.45%23.79%23.27%41.06%29.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3,981.70%22.31%26.84%18.91%23.44%37.41%39.94%39.99%31.02%27.15%25.95%23.03%22.05%20.23%26.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12,836.95%103.16%78.60%59.59%58.73%105.85%106.74%114.70%88.16%73.55%81.79%67.67%66.94%69.36%110.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,390.91%45.40%45.91%30.21%35.76%66.26%70.25%70.37%57.39%50.06%47.71%34.95%41.52%37.02%40.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%467.32%531.54%571.31%475.70%699.31%650.75%689.16%532.66%436.56%279.17%252.95%258.53%448.86%521.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.36%7.96%8.12%-29.62%12.97%3.50%7.15%-11.23%-0.98%5.80%-43.67%12.36%9.18%9.46%14.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)54.13%1.78%2.18%%3.04%1.31%2.86%%%1.57%%2.85%2.02%1.91%3.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)59.70%3.62%3.73%%4.64%2.32%5.02%%%2.90%%4.32%3.81%3.50%5.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%13%14%-30%19%5%11%-17%-1%9%-69%20%15%15%24%
Tăng trưởng doanh thu-33.03%6.97%55.29%-14.42%-42.02%-6.84%2.94%33.32%20.79%9.32%9.62%13.88%10.23%1.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-89.35%4.90%-142.57%-295.47%114.84%-54.40%-165.55%1,424.33%-120.45%-114.52%-487.29%53.32%7.03%-34.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.91%57.55%21.47%15.21%-26.78%0.35%3.02%-2.87%6.14%4.87%30.09%-20.73%4.59%78.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-99.28%8.18%2.18%1.31%7.41%-1.23%3.11%8.74%5.36%4.19%-19.71%35.32%-1.74%11.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.58%28.69%9.39%6.10%-7.47%-0.55%3.07%3.40%5.72%4.50%-2.73%9.03%1.13%34.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |