Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất (^duocpham)

6,455.24
-42.64
(-0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,39411,496,61310,864,53913,366,76910,754,19650,483,07758,521,68454,233,01855,913,85257,307,74454,006,02148,468,85946,430,42545,011,08544,157,759
Giá vốn hàng bán158,1787,912,2667,544,0919,472,7717,503,23835,591,08739,977,88540,712,22043,906,04045,546,98742,224,32838,151,61636,564,49035,411,61734,470,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,2163,221,0202,958,8973,403,0222,966,79813,502,71717,416,57812,402,07011,000,18710,705,12610,707,8779,368,0548,975,1228,485,7828,832,818
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8691,970,4381,665,3681,890,9241,649,8987,692,74010,439,7625,902,6844,077,5263,763,9113,889,8783,046,8583,290,5312,427,1682,928,322
Tổng lợi nhuận trước thuế8371,971,2211,672,0331,884,9321,636,1527,704,68810,492,8055,933,7994,093,9463,851,7273,962,2713,176,6523,543,5502,533,5043,004,924
Lợi nhuận sau thuế 5361,715,3001,455,6791,638,5111,440,6446,771,9319,415,9625,265,8003,527,7953,303,5673,436,4002,659,8833,081,9401,987,5962,371,656
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5361,674,0331,400,2781,590,2141,376,3986,533,1018,829,2865,085,7663,434,5453,246,9403,381,6032,598,5752,953,0111,824,2382,247,865
Tổng tài sản ngắn hạn976,66840,169,59539,527,67140,958,08238,449,95142,676,76840,659,93834,988,50633,484,00732,222,16532,434,04329,748,77826,864,34224,433,17523,425,189
Tiền mặt6,6432,003,1031,980,6873,617,1801,994,9053,596,4573,521,1082,836,1312,497,7612,338,1472,652,7713,228,4114,001,6233,243,7783,420,925
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,93216,319,41016,127,13815,336,25615,950,86715,801,72614,150,0819,054,0886,266,5764,578,9713,483,4502,222,4211,694,2251,026,7041,002,638
Hàng tồn kho266,6359,762,0999,494,8879,804,8889,890,89110,318,79411,013,53011,960,98512,209,15913,155,80713,434,42111,654,45010,042,6509,061,0378,492,074
Tài sản dài hạn93,29014,106,85313,710,49113,642,35613,275,89714,392,85112,942,14712,680,17812,777,90512,889,06812,249,0029,544,8608,985,8938,485,2576,978,695
Tài sản cố định36,8667,924,6177,245,0417,279,4587,319,9217,842,7797,131,8277,464,9187,502,5597,921,9237,383,6314,787,5374,845,1054,886,4024,576,538
Đầu tư tài chính dài hạn45,5312,301,1182,125,4402,146,5512,111,4362,136,3162,224,7972,262,8162,338,3522,307,5012,217,8252,616,1102,850,6342,791,5511,538,648
Tổng tài sản1,069,95854,276,44953,238,16654,600,43751,725,84757,069,61853,602,08847,668,68546,261,91045,111,23244,683,04239,293,63635,850,23832,918,43430,403,885
Tổng nợ889,69016,644,90215,586,65817,981,91315,560,82619,287,87418,865,96919,680,04422,274,84822,753,30324,303,17022,728,50219,154,82717,125,13917,097,311
Vốn chủ sở hữu180,26837,631,54837,651,50436,618,52636,168,89737,781,74434,736,12027,988,63723,987,06122,357,92920,379,87216,565,13316,695,41015,793,29513,306,573

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)358.85K3.89K5.49K3.94K2.85K2.80K3.08K2.57K3.31K2.29K3.19K3.12K4.52K3.85K4.54K
Giá cuối kỳ11.90K8.43K6.93K10.31K7.93K7.41K6.72K8.75K7.75K6.26K7.42K8.24K10.34K10.86K2.68K
Giá / EPS (PE)0.03 (lần)2.17 (lần)1.26 (lần)2.62 (lần)2.79 (lần)2.65 (lần)2.18 (lần)3.41 (lần)2.34 (lần)2.74 (lần)2.33 (lần)2.64 (lần)2.29 (lần)2.82 (lần)0.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách13.87K22.47K21.59K21.66K19.88K19.28K18.55K16.37K18.70K19.79K18.86K17.99K21.62K20.51K22.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)1,681 (Mi)1,609 (Mi)1,292 (Mi)1,206 (Mi)1,160 (Mi)1,099 (Mi)1,012 (Mi)893 (Mi)798 (Mi)706 (Mi)653 (Mi)372 (Mi)313 (Mi)248 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.28%74.78%75.86%73.40%72.38%71.43%72.59%75.71%74.93%74.22%77.05%76.78%78.61%78.64%76.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.72%25.22%24.14%26.60%27.62%28.57%27.41%24.29%25.07%25.78%22.95%23.22%21.39%21.36%23.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.15%33.80%35.20%41.29%48.15%50.44%54.39%57.84%53.43%52.02%56.23%57.54%59.54%60.98%54.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu493.54%51.05%54.31%70.31%92.86%101.77%119.25%137.21%114.73%108.43%128.49%135.53%147.19%156.30%119.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.85%66.20%64.80%58.71%51.85%49.56%45.61%42.16%46.57%47.98%43.77%42.46%40.46%39.02%45.53%
6/ Thanh toán hiện hành109.91%231.39%224.59%184.97%158.59%151%142.60%136.86%146.44%148.10%143.12%140.28%138.58%137.87%149.20%
7/ Thanh toán nhanh79.90%175.44%163.75%121.74%100.77%89.35%83.54%83.24%91.70%93.18%91.24%87.72%87.02%81.50%89.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.75%19.50%19.45%14.99%11.83%10.96%11.66%14.85%21.81%19.66%20.90%19.03%19.76%13.51%21.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3,355.77%88.46%109.18%113.77%120.86%127.04%120.86%123.35%129.51%136.74%145.24%154.81%157.16%145.44%157.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3,676.31%118.29%143.93%155%166.99%177.85%166.51%162.93%172.83%184.22%188.51%201.63%199.92%184.93%207.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19,917.74%133.62%168.48%193.77%233.10%256.32%265%292.60%278.10%285%331.85%364.63%388.49%372.76%346.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,408.86%344.92%362.99%340.38%359.62%346.21%314.30%327.36%364.09%390.81%405.91%418.66%413.35%349.13%400.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.99%12.94%15.09%9.38%6.14%5.67%6.26%5.36%6.36%4.05%5.09%4.76%5.38%5.03%5.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)436%11.45%16.47%10.67%7.42%7.20%7.57%6.61%8.24%5.54%7.39%7.37%8.45%7.32%9.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2,587.85%17.29%25.42%18.17%14.32%14.52%16.59%15.69%17.69%11.55%16.89%17.35%20.88%18.76%20.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%18%22%12%8%7%8%7%8%5%7%6%7%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-22.92%-13.74%7.91%-3.01%-2.43%6.11%11.42%4.39%3.15%1.93%3.06%37.21%30.66%22.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.47%-26.01%73.61%48.08%5.78%-3.98%30.13%-12%61.88%-18.85%10.26%21.45%39.53%6.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-94.28%2.24%-4.14%-11.65%-2.10%-6.38%6.93%18.66%11.85%0.16%7.36%34.61%18.06%49.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-99.50%8.77%24.11%16.68%7.29%9.71%23.03%-0.78%5.71%18.69%13.24%46.19%25.37%14.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-97.93%6.47%12.45%3.04%2.55%0.96%13.72%9.60%8.91%8.27%9.86%39.29%20.91%33.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |