Chăm sóc sức khỏe (^cssk)

3,590.59
-20.79
(-0.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,810,2415,600,0816,897,9645,637,6645,476,82723,429,10822,667,63619,467,60018,869,57019,149,53319,197,62919,283,27818,616,92217,001,83614,708,945
Giá vốn hàng bán3,611,7993,439,6894,217,8953,517,5893,324,75414,307,43913,594,53711,861,07911,594,37812,058,09811,995,20011,897,82311,655,59810,711,3168,851,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,903,8741,856,8672,122,9501,864,9331,960,0227,970,0438,197,7676,747,5646,463,2686,271,1926,302,7686,560,4286,173,7885,279,1645,376,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh789,617804,816915,431565,240734,7133,325,5983,373,3342,985,8602,619,2142,422,9852,217,7832,470,4112,252,5322,124,1991,796,180
Tổng lợi nhuận trước thuế803,547798,449906,832567,282743,5733,333,1083,381,1533,024,8652,654,5392,496,9212,269,6322,518,3152,297,0212,357,0501,843,428
Lợi nhuận sau thuế 674,097674,842759,023423,911582,6872,741,9942,798,8342,538,9262,225,0142,066,5411,869,7262,078,1081,932,7031,896,8901,412,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ652,603648,110748,082413,355544,7172,678,3232,745,8572,441,2582,174,7812,029,0151,856,1122,046,1151,876,4271,806,0631,375,426
Tổng tài sản ngắn hạn22,305,85422,751,88222,933,08222,224,90321,865,18223,039,71220,968,06918,300,06116,776,65515,758,65814,715,73313,765,72012,447,25412,007,8848,498,748
Tiền mặt1,115,4271,303,4241,939,9701,224,2301,362,9701,943,9711,206,4351,659,6831,243,7931,196,3921,223,7321,532,5341,598,1172,218,5851,584,984
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,729,5605,972,5035,980,5006,077,5035,710,8815,970,4975,865,0396,733,8456,225,0145,267,8804,474,0903,752,0192,700,7502,703,187679,687
Hàng tồn kho5,974,8125,874,0795,791,2735,970,3435,872,1745,798,4975,435,9184,848,2524,175,8764,020,8444,285,4663,789,3143,493,4843,190,5532,876,459
Tài sản dài hạn11,557,19710,969,75810,788,90910,217,80910,504,40510,822,8189,600,0879,003,7768,438,5328,311,8798,285,0117,849,9186,356,8824,950,7174,085,118
Tài sản cố định6,300,8005,778,4525,898,4175,852,8115,426,9865,901,3575,508,2225,397,7405,016,6964,625,1684,524,1354,229,0303,418,9353,346,3392,930,469
Đầu tư tài chính dài hạn803,852701,283696,025752,9441,303,169701,2871,140,0591,224,0371,587,7341,994,9801,891,7161,776,9301,699,315725,300421,047
Tổng tài sản33,863,05033,721,64333,721,98832,442,71232,369,58633,862,52930,568,15727,303,83625,215,18424,070,53823,000,74321,615,63718,804,13816,958,60412,583,868
Tổng nợ9,049,2388,025,1148,445,6208,007,9608,339,2048,590,6017,439,2147,317,2227,238,8477,134,0207,087,4446,653,6995,333,0285,337,3964,427,395
Vốn chủ sở hữu24,813,81525,696,53025,276,37024,434,75324,030,38425,271,92823,128,94419,986,61417,976,33716,936,51815,913,29914,961,93813,471,11111,621,2098,156,471

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.19K2.43K2.77K2.95K2.70K2.59K2.39K2.69K3.07K3.56K3.82K4.36K4.07K4.22K5.92K
Giá cuối kỳ48.48K44.24K39.88K43.76K32.50K29.94K30.11K39.49K34.86K30.38K48.43K57.15K49.97K9.84K15.77K
Giá / EPS (PE)22.12 (lần)18.18 (lần)14.40 (lần)14.84 (lần)12.02 (lần)11.54 (lần)12.61 (lần)14.69 (lần)11.36 (lần)8.54 (lần)12.66 (lần)13.11 (lần)12.28 (lần)2.33 (lần)2.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.27 (lần)2.08 (lần)1.74 (lần)1.86 (lần)1.39 (lần)1.22 (lần)1.22 (lần)1.56 (lần)1.14 (lần)0.91 (lần)1.18 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách22.08K22.96K23.33K24.14K22.35K21.66K20.47K19.66K22.03K22.89K22.68K24.55K23.06K25.15K30.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.20 (lần)1.93 (lần)1.71 (lần)1.81 (lần)1.45 (lần)1.38 (lần)1.47 (lần)2.01 (lần)1.58 (lần)1.33 (lần)2.14 (lần)2.33 (lần)2.17 (lần)0.39 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,124 (Mi)1,101 (Mi)991 (Mi)828 (Mi)804 (Mi)782 (Mi)777 (Mi)761 (Mi)611 (Mi)508 (Mi)360 (Mi)277 (Mi)259 (Mi)203 (Mi)155 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.87%68.04%68.59%67.02%66.53%65.47%63.98%63.68%66.19%70.81%67.54%67.04%70.51%69.58%67.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.13%31.96%31.41%32.98%33.47%34.53%36.02%36.32%33.81%29.19%32.46%32.96%29.49%30.42%32.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.72%25.37%24.34%26.80%28.71%29.64%30.81%30.78%28.36%31.47%35.18%38.68%48.22%47.58%37.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.47%33.99%32.16%36.61%40.27%42.12%44.54%44.47%39.59%45.93%54.28%63.08%93.11%90.78%59.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.28%74.63%75.66%73.20%71.29%70.36%69.19%69.22%71.64%68.53%64.82%61.32%51.78%52.42%62.69%
6/ Thanh toán hiện hành286.56%306.20%317.99%280.17%298.92%287.65%269.74%230.58%244.46%261.01%214.37%193.12%154.34%156.12%200.18%
7/ Thanh toán nhanh209.80%229.14%235.56%205.95%224.52%214.26%191.18%167.11%175.85%191.66%141.82%125.61%112.89%106.26%135.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.33%25.84%18.30%25.41%22.16%21.84%22.43%25.67%31.39%48.22%39.98%37.01%22.92%19.45%38.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.71%69.19%74.15%71.30%74.83%79.56%83.47%89.21%99%100.25%116.89%128.96%102.93%95.83%108.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.35%101.69%108.11%106.38%112.48%121.52%130.46%140.08%149.57%141.59%173.07%192.37%145.98%137.72%161.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.50%92.71%98.01%97.40%104.97%113.07%120.64%128.88%138.20%146.30%180.33%210.31%198.76%182.82%173.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho247.49%246.74%250.09%244.65%277.65%299.89%279.90%313.98%333.64%335.72%307.73%329.88%349.10%271.51%318.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.28%11.43%12.11%12.54%11.53%10.60%9.67%10.61%10.08%10.62%9.35%8.45%8.88%9.18%11.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.27%7.91%8.98%8.94%8.62%8.43%8.07%9.47%9.98%10.65%10.93%10.89%9.14%8.80%12.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.92%10.60%11.87%12.21%12.10%11.98%11.66%13.68%13.93%15.54%16.86%17.76%17.64%16.79%19.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%19%20%21%19%17%15%17%16%17%16%14%14%15%18%
Tăng trưởng doanh thu17.90%3.36%16.44%3.17%-1.46%-0.25%-0.44%3.58%9.50%15.59%3.03%20.26%26.91%15.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.22%-2.46%12.48%12.25%7.18%9.32%-9.29%9.04%3.90%31.31%14.07%14.43%22.65%-6.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.51%15.48%1.67%1.08%1.47%0.66%6.52%24.76%-0.08%20.55%3.39%-23%19.73%67.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.26%9.27%15.72%11.18%6.14%6.43%6.36%11.07%15.92%42.48%20.15%13.66%16.74%9.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.61%10.78%11.96%8.28%4.76%4.65%6.41%14.95%10.88%34.76%13.67%-4.02%18.16%31.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |