Công nghệ và thông tin (^cntt)

7,437.61
-119.65
(-1.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,12023,531,40919,526,05822,555,01021,426,65880,502,03471,051,56557,496,31249,412,71146,702,12140,742,03360,341,15654,586,49448,853,97740,403,407
Giá vốn hàng bán94,95916,701,22813,225,65415,809,68614,793,63256,108,50749,940,40840,477,61434,555,77633,089,11829,360,04947,448,68642,904,51738,749,86832,404,778
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,1606,821,5356,298,7126,721,5086,593,79324,315,57921,016,40116,865,53914,725,01113,473,64211,250,56812,201,05910,729,4179,327,9607,710,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1183,054,7662,780,4102,848,5342,833,31410,551,5319,170,4907,579,1416,278,3345,522,4374,646,7305,180,8713,813,4453,463,9832,912,363
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1003,071,7222,800,8252,914,3292,830,86110,661,3419,231,3517,703,1006,364,7975,627,2414,773,8245,261,9033,914,2733,561,2773,004,992
Lợi nhuận sau thuế 4,0672,609,5702,372,2992,444,7472,409,2088,973,9577,780,3276,463,8415,322,3364,677,4623,961,7174,344,0273,295,5473,015,8802,523,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0672,176,1771,989,3102,090,4212,049,7157,562,0986,491,6995,357,6694,375,6253,801,0363,278,2013,674,7102,658,4022,457,9442,046,561
Tổng tài sản ngắn hạn182,31156,600,61151,374,32651,927,50055,008,60151,957,17345,482,45348,243,90438,217,79530,443,23928,522,03325,932,04029,774,41924,850,43621,561,071
Tiền mặt40,1478,608,1877,938,51410,673,9649,081,98810,673,5528,243,8927,835,6956,855,2475,464,4885,470,0135,485,6427,438,4734,335,2884,880,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,75022,215,73920,793,77918,752,10021,933,17818,745,48515,832,70122,418,90313,829,9728,106,8655,963,9724,708,2343,838,5972,969,1351,664,958
Hàng tồn kho59,8444,775,1914,625,9874,139,2304,715,8304,150,5074,752,4594,273,7443,965,1183,479,6863,726,5233,258,4026,571,1497,144,9276,040,346
Tài sản dài hạn27,22431,619,72431,449,01630,534,08529,215,20430,508,86926,667,34723,274,21720,455,26417,936,48314,200,54811,541,49710,277,9089,217,0367,579,474
Tài sản cố định17,57117,339,87717,079,26116,852,87016,497,60716,847,14515,363,97312,524,81810,476,0719,561,5558,308,1986,748,1535,938,5095,451,8614,322,671
Đầu tư tài chính dài hạn3,815,1434,129,7524,085,0274,076,7264,052,0304,158,7343,774,5543,223,9583,088,4012,620,5262,125,5031,114,716973,4281,100,411
Tổng tài sản209,53588,220,33582,823,34482,461,58384,223,80782,466,03972,149,80171,518,12258,673,05648,379,72042,722,58437,473,54240,052,32634,067,47229,140,540
Tổng nợ131,11045,610,96541,272,54342,640,51946,372,04342,623,65137,701,76442,065,68732,688,02424,584,83522,029,84418,675,79223,495,76019,697,15816,467,036
Vốn chủ sở hữu78,42542,609,37141,550,79739,821,06537,851,76239,842,39034,448,04029,452,43925,985,03523,794,88620,692,73618,797,75216,556,56614,370,31312,673,501

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1,573.67K4.21K4.02K4K3.67K3.54K3.38K4.17K3.37K3.60K3.38K3.70K3.71K4.75K4.49K
Giá cuối kỳ21.80K1.38K1.35K1.72K0.70K0.70K0.75K0.79K0.85K0.62K0.57K0.46K0.22K0.22K0.32K
Giá / EPS (PE)0.01 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.43 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.71K22.18K21.34K21.98K21.82K22.14K21.36K21.35K21.01K21.08K20.94K21.53K20.61K21.71K20.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)1,796 (Mi)1,614 (Mi)1,340 (Mi)1,191 (Mi)1,075 (Mi)969 (Mi)880 (Mi)788 (Mi)682 (Mi)605 (Mi)535 (Mi)485 (Mi)419 (Mi)379 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.01%63%63.04%67.46%65.14%62.93%66.76%69.20%74.34%72.94%73.99%72.26%70.38%75.29%73.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.99%37%36.96%32.54%34.86%37.07%33.24%30.80%25.66%27.06%26.01%27.74%29.62%24.71%26.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.57%51.69%52.25%58.82%55.71%50.82%51.56%49.84%58.66%57.82%56.51%51.26%49.21%55.74%57.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.18%106.98%109.45%142.83%125.80%103.32%106.46%99.35%141.91%137.07%129.93%105.16%96.91%125.92%133.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.43%48.31%47.75%41.18%44.29%49.18%48.44%50.16%41.34%42.18%43.49%48.74%50.79%44.26%42.78%
6/ Thanh toán hiện hành139.05%128.30%131.36%125.51%122.93%130.87%135.43%146.58%133.70%134.39%147.29%148.59%160.17%141.79%166.82%
7/ Thanh toán nhanh93.41%118.05%117.63%114.39%110.18%115.91%117.74%128.17%104.19%95.75%106.03%107.89%116.49%100.24%121.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.62%26.36%23.81%20.39%22.05%23.49%25.97%31.01%33.40%23.45%33.34%28.91%34.23%34.43%26.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31,376.90%97.62%98.48%80.39%84.22%96.53%95.36%161.02%136.29%143.40%138.65%148%159.20%158.22%150.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36,062.33%154.94%156.22%119.18%129.29%153.41%142.84%232.69%183.33%196.59%187.39%204.82%226.18%210.14%205.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83,832.45%202.05%206.26%195.22%190.16%196.27%196.89%321%329.70%339.96%318.80%303.64%313.47%357.44%351.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho76,585%1,351.85%1,050.83%947.12%871.49%950.92%787.87%1,456.19%652.92%542.34%536.47%597.29%668.76%573.27%598.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.52%9.39%9.14%9.32%8.86%8.14%8.05%6.09%4.87%5.03%5.07%5.66%5.74%6.12%6.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2,987.56%9.17%9%7.49%7.46%7.86%7.67%9.81%6.64%7.21%7.02%8.37%9.14%9.68%9.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7,982.12%18.98%18.84%18.19%16.84%15.97%15.84%19.55%16.06%17.10%16.15%17.17%18%21.87%21.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%13%13%13%11%11%8%6%6%6%7%7%8%8%
Tăng trưởng doanh thu-15.96%13.30%23.58%16.36%5.80%14.63%-32.48%10.54%11.73%20.92%15.45%11.65%-3.58%18.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.65%16.49%21.17%22.44%15.12%15.95%-10.79%38.23%8.16%20.10%3.39%9.99%-9.53%16.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.72%13.05%-10.37%28.69%32.96%11.60%17.96%-20.51%19.29%19.62%35.85%25.09%-15.39%10.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-99.79%15.66%16.96%13.34%9.20%14.99%10.08%13.54%15.21%13.39%9.95%15.27%9.94%16.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.75%14.30%0.88%21.89%21.28%13.24%14.01%-6.44%17.57%16.91%23.23%20.10%-4.18%13.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |