Chứng khoán (^ck)

1,147.12
-69.18
(-5.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV165,63710,678,7249,406,8269,171,9409,441,13735,227,61835,855,68340,336,19819,258,77814,067,56316,640,99912,552,8188,220,8885,567,7706,021,944
Giá vốn hàng bán217,3734,760,8863,149,7993,735,4123,664,30614,352,01221,383,93316,187,4818,237,1215,969,6058,030,4964,753,5004,060,8372,348,9712,688,790
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-51,7365,917,8386,257,0275,436,5285,776,83120,875,60614,471,75024,148,71711,021,6578,097,9588,610,5037,799,3184,160,0513,218,7993,333,154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-92,6423,977,3714,222,5193,226,3723,687,09912,182,4307,039,53118,816,9827,334,9914,528,9735,892,5635,487,7182,363,6022,158,0372,595,680
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,9133,988,1604,229,5703,241,9423,709,05812,275,6237,133,28719,158,3477,383,4634,592,2426,364,4335,534,5812,379,5432,230,6442,673,391
Lợi nhuận sau thuế -102,5383,239,1233,431,3812,642,1303,024,1809,944,5095,639,11515,500,1015,966,1283,730,6695,265,6764,589,0961,834,8171,850,8222,236,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-102,5383,239,1233,431,3812,642,1303,024,1809,944,5095,639,11515,500,1015,966,1283,730,6695,265,6764,589,0961,834,8171,850,8222,236,279
Tổng tài sản ngắn hạn6,047,971270,576,757252,942,901242,619,466215,346,950242,174,044196,864,782207,179,812107,071,19781,856,77972,960,12462,563,90243,824,17740,802,06231,888,971
Tiền mặt470,07523,156,64415,952,81416,336,80516,764,90316,864,70619,210,09717,590,1285,749,4036,465,5065,910,7553,723,0974,345,20712,583,04812,223,140
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,286,619235,614,216223,776,946216,334,929187,936,824215,575,685165,039,701182,155,32895,812,80470,612,28863,784,16555,624,84436,423,24818,484,87012,328,367
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn990,4748,567,7629,751,3849,687,08812,104,65210,021,2556,713,7087,004,48611,326,8717,416,2283,824,0824,566,1873,731,5785,511,8895,527,791
Tài sản cố định180,5351,228,1131,244,4241,182,7711,104,3851,182,8051,101,544848,581685,586656,560631,014884,392674,957655,477664,202
Đầu tư tài chính dài hạn675,9694,782,1165,827,3276,988,8999,301,5047,157,1144,001,6774,844,5689,340,7015,157,2611,694,1691,911,0381,599,5583,699,2353,787,558
Tổng tài sản7,038,445279,144,519262,694,284252,306,551227,451,599252,195,294203,578,491214,184,303118,398,06689,273,00576,784,20567,130,08647,555,74946,313,95437,416,762
Tổng nợ1,352,154158,526,434147,603,835142,372,231119,974,003142,256,990102,192,977138,219,53371,588,07447,250,85239,612,36533,824,90220,360,14921,692,70714,931,875
Vốn chủ sở hữu5,686,292120,618,087115,090,454109,934,320107,477,599109,938,308101,385,51375,964,77546,809,99742,022,15037,171,84133,305,18727,195,60224,621,24722,484,884

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)17.64K1.29K0.76K3.40K1.88K1.31K2.14K2.05K0.85K0.95K1.31K
Giá cuối kỳ14.61K11.61K6.41K29.50K13.35K8.79K11.49K14.23K14.58K12.09K15.55K
Giá / EPS (PE)0.83 (lần)9 (lần)8.41 (lần)8.68 (lần)7.09 (lần)6.69 (lần)5.37 (lần)6.95 (lần)17.14 (lần)12.67 (lần)11.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)2.54 (lần)1.32 (lần)3.33 (lần)2.20 (lần)1.77 (lần)1.70 (lần)2.54 (lần)3.83 (lần)4.21 (lần)4.42 (lần)
Giá sổ sách10.89K14.26K13.70K16.66K14.77K14.81K15.11K14.86K12.61K12.70K13.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)0.81 (lần)0.47 (lần)1.77 (lần)0.90 (lần)0.59 (lần)0.76 (lần)0.96 (lần)1.16 (lần)0.95 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ522 (Mi)7,712 (Mi)7,398 (Mi)4,559 (Mi)3,168 (Mi)2,837 (Mi)2,459 (Mi)2,241 (Mi)2,157 (Mi)1,939 (Mi)1,712 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.93%96.03%96.70%96.73%90.43%91.69%95.02%93.20%92.15%88.10%85.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.07%3.97%3.30%3.27%9.57%8.31%4.98%6.80%7.85%11.90%14.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.21%56.41%50.20%64.53%60.46%52.93%51.59%50.39%42.81%46.84%39.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.78%129.40%100.80%181.95%152.93%112.44%106.57%101.56%74.87%88.11%66.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.79%43.59%49.80%35.47%39.54%47.07%48.41%49.61%57.19%53.16%60.09%
6/ Thanh toán hiện hành451.23%176.28%202.63%156.83%156.02%185.82%212.76%202.38%234.35%205.44%216.64%
7/ Thanh toán nhanh451.23%176.28%202.63%156.83%156.02%185.82%212.76%202.38%234.35%205.44%216.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.07%12.28%19.77%13.32%8.38%14.68%17.24%12.04%23.24%63.35%83.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản418.03%13.97%17.61%18.83%16.27%15.76%21.67%18.70%17.29%12.02%16.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn486.50%14.55%18.21%19.47%17.99%17.19%22.81%20.06%18.76%13.65%18.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu517.44%32.04%35.37%53.10%41.14%33.48%44.77%37.69%30.23%22.61%26.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.30%28.23%15.73%38.43%30.98%26.52%31.64%36.56%22.32%33.24%37.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)130.85%3.94%2.77%7.24%5.04%4.18%6.86%6.84%3.86%4%5.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)161.97%9.05%5.56%20.40%12.75%8.88%14.17%13.78%6.75%7.52%9.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)78%69%26%96%72%62%66%97%45%79%83%
Tăng trưởng doanh thu-16.06%-1.75%-11.11%109.44%36.90%-15.46%32.57%52.69%47.65%-7.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.30%76.35%-63.62%159.80%59.92%-29.15%14.74%150.11%-0.86%-17.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-98.87%39.20%-26.06%93.08%51.51%19.28%17.11%66.13%-6.14%45.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-94.71%8.44%33.46%62.28%11.39%13.05%11.61%22.47%10.46%9.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-96.91%23.88%-4.95%80.90%32.62%16.26%14.38%41.16%2.68%23.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |