Chế biến Thủy sản (^cbts)

2,830.10
-44.88
(-1.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,965,1779,617,6118,800,4798,486,6218,987,70432,848,76939,236,72229,471,39426,485,45929,162,06829,248,29224,717,47421,906,80018,711,37517,188,710
Giá vốn hàng bán1,702,7398,465,5347,990,0257,698,5648,127,71329,114,49531,907,75125,343,51823,298,79624,529,76323,849,65721,580,61919,258,70616,140,34114,994,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV255,0591,112,328795,661778,353843,8723,652,0647,010,9274,083,6432,951,4624,506,2225,225,7423,070,5582,513,6322,398,3182,137,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh68,073591,540377,396254,428365,9941,762,7724,364,6302,127,8701,525,1003,049,6333,838,8701,540,8341,029,756786,794960,240
Tổng lợi nhuận trước thuế60,459558,947383,658264,959373,3121,797,9204,426,3022,158,2311,538,0643,102,7013,787,3011,495,5811,013,376811,422970,185
Lợi nhuận sau thuế 48,451483,563330,439214,010326,1031,530,9803,911,4491,895,3981,375,9002,771,0263,311,7761,319,149862,427699,419795,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,451444,102295,032182,359303,1231,427,9123,824,0291,845,9711,356,0602,719,8653,300,6731,322,008864,344691,883771,450
Tổng tài sản ngắn hạn4,779,62823,977,74323,783,42623,671,29124,802,85223,560,06423,079,53220,346,65117,824,86816,947,54614,445,74211,425,99312,425,15510,874,8199,207,941
Tiền mặt223,4141,259,1031,537,7492,041,6381,311,8711,996,1832,030,3371,654,3691,053,7041,109,646646,191824,175829,2861,491,363665,926
Đầu tư tài chính ngắn hạn256,5103,859,2473,532,5993,510,0233,451,7893,133,6583,146,3393,187,6812,640,8622,589,2491,652,2791,252,0202,001,485514,6091,037,983
Hàng tồn kho3,286,06011,809,37111,651,79312,229,30913,136,66112,375,56810,761,4038,312,1358,099,4827,236,1525,596,3164,540,4314,839,2065,104,8874,825,151
Tài sản dài hạn2,868,41713,016,23613,041,15412,553,08212,390,79712,935,59411,998,2809,751,9309,169,2348,270,8457,925,8927,808,5085,494,4995,177,9754,457,478
Tài sản cố định1,401,2127,508,6187,502,6017,482,0967,229,5567,526,3456,610,2565,726,8325,618,0834,727,2924,403,6734,246,5173,659,8003,386,9632,604,597
Đầu tư tài chính dài hạn272,6861,083,8951,082,153628,893630,3261,081,674676,668629,260828,7821,582,0412,214,7801,796,686277,325868,739888,814
Tổng tài sản7,648,04536,993,98036,824,58036,224,37337,193,65036,495,65535,077,81230,098,58226,994,10225,218,39322,371,63319,234,50117,919,65116,052,79713,665,417
Tổng nợ3,260,10516,239,10616,330,68415,636,69016,723,20415,858,64015,536,56613,608,54413,049,63411,988,45711,345,39610,561,89110,251,5899,795,4568,286,820
Vốn chủ sở hữu4,387,93920,754,87320,493,89320,587,68520,470,44520,637,01919,541,24316,490,03713,944,46413,229,93511,026,2398,672,6097,668,0626,257,3415,378,597

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.82K1.75K4.73K2.34K1.89K4.67K6.13K2.59K1.97K2.02K2.86K0.91K1.93K3.90K3.12K
Giá cuối kỳ3.96K2.40K2.17K2.73K2.11K2.26K2.29K1.35K1.55K1.80K1.96K1.53K1.92K1.78K3.31K
Giá / EPS (PE)0.82 (lần)1.37 (lần)0.46 (lần)1.17 (lần)1.12 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.52 (lần)0.79 (lần)0.89 (lần)0.69 (lần)1.67 (lần)1 (lần)0.46 (lần)1.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách21.82K25.32K24.16K20.89K19.39K22.71K20.48K16.96K17.48K18.28K19.91K21.16K22.05K22.35K20.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.18 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ201 (Mi)815 (Mi)809 (Mi)789 (Mi)719 (Mi)583 (Mi)539 (Mi)511 (Mi)439 (Mi)342 (Mi)270 (Mi)227 (Mi)213 (Mi)213 (Mi)210 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.49%64.56%65.80%67.60%66.03%67.20%64.57%59.40%69.34%67.74%67.38%64.62%69.19%68.91%66.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.51%35.44%34.20%32.40%33.97%32.80%35.43%40.60%30.66%32.26%32.62%35.38%30.81%31.09%33.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.63%43.45%44.29%45.21%48.34%47.54%50.71%54.91%57.21%61.02%60.64%54.18%52.96%49.70%47.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.30%76.85%79.51%82.53%93.58%90.62%102.89%121.78%133.69%156.54%154.07%118.24%112.58%98.82%90.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.37%56.55%55.71%54.79%51.66%52.46%49.29%45.09%42.79%38.98%39.36%45.82%47.04%50.30%52.39%
6/ Thanh toán hiện hành155.22%161.29%156.74%163.16%147.55%152.56%137.66%124.80%144.53%128.60%115.74%124.70%134.41%144.66%149.74%
7/ Thanh toán nhanh48.50%76.57%83.65%96.50%80.50%87.42%84.33%75.21%88.24%68.23%55.09%60.84%65.83%79.31%83.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.26%13.67%13.79%13.27%8.72%9.99%6.16%9%9.65%17.64%8.37%10.36%6.16%21.67%15.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản377.48%90.01%111.86%97.92%98.12%115.64%130.74%128.51%122.25%116.56%125.78%140.34%124.55%137.71%129.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn604.02%139.43%170.01%144.85%148.59%172.07%202.47%216.33%176.31%172.06%186.67%217.19%180%199.86%194.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu657.94%159.17%200.79%178.72%189.94%220.42%265.26%285.01%285.69%299.03%319.58%306.28%264.76%273.80%247.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho786.87%235.26%296.50%304.90%287.66%338.99%426.17%475.30%397.97%316.17%310.75%376.88%306.74%371.43%371.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.36%4.35%9.75%6.26%5.12%9.33%11.29%5.35%3.95%3.70%4.49%1.41%3.30%6.38%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.68%3.91%10.90%6.13%5.02%10.79%14.75%6.87%4.82%4.31%5.65%1.98%4.11%8.78%7.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.10%6.92%19.57%11.19%9.72%20.56%29.93%15.24%11.27%11.06%14.34%4.32%8.74%17.46%14.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%12%7%6%11%14%6%4%4%5%2%4%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-11.48%-16.28%33.13%11.27%-9.18%-0.29%18.33%12.83%17.08%8.86%16.63%18.63%-4.59%19.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.73%-62.66%107.16%36.13%-50.14%-17.60%149.67%52.95%24.93%-10.31%271.29%-49.34%-50.62%26.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-80.51%2.07%14.17%4.28%8.85%5.67%7.42%3.03%4.66%18.21%45.65%7.71%12.41%17.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-78.56%5.61%18.50%18.26%5.40%19.99%27.14%13.10%22.55%16.34%11.78%2.55%-1.33%8.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-79.44%4.04%16.54%11.50%7.04%12.72%16.31%7.34%11.63%17.47%30.13%5.28%5.50%12.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |