Cao Su (^caosu)

413.39
-0.74
(-0.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,223,9683,753,0755,611,7224,598,5303,873,40018,403,40818,961,20818,528,05318,030,29216,849,53817,376,98016,774,48717,196,83517,126,73414,186,156
Giá vốn hàng bán3,529,7012,960,8764,685,2053,801,5653,287,00315,572,86116,106,59915,168,28914,737,06313,848,23713,439,94512,909,23314,171,34313,189,09310,308,867
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV569,239683,409807,522658,599481,9182,362,2452,325,4342,932,5282,974,4722,719,8933,622,8903,572,8602,804,3863,714,4003,729,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh79,568327,312296,784269,387159,018794,791566,073828,8721,605,105178,549992,473887,460959,6812,289,6942,358,421
Tổng lợi nhuận trước thuế386,169423,224335,503293,824329,9021,331,153-732,8511,157,4662,712,574-705,6851,062,4181,105,731620,8492,438,4032,817,990
Lợi nhuận sau thuế 225,826341,548183,361215,379249,213932,250-1,262,073944,7342,171,215-1,012,716618,827818,711282,9212,122,9062,390,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ205,438307,339141,005148,013235,646791,218-1,408,524780,8762,084,300-1,015,915620,539811,249308,3592,098,4622,398,615
Tổng tài sản ngắn hạn15,764,71916,134,27215,596,95316,219,95415,593,76515,931,19616,521,80115,275,49618,005,00214,314,94012,492,61912,323,18913,744,98615,181,18312,561,846
Tiền mặt1,603,3731,398,3081,851,7661,511,8321,152,2351,971,7981,288,5911,578,9891,979,0802,177,5581,696,9211,705,2351,864,0732,846,7332,158,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,361,5144,155,0243,977,1793,551,2853,717,8413,959,0054,049,3993,442,6273,452,6612,349,3221,089,973828,725957,539465,780734,896
Hàng tồn kho5,625,9474,649,2635,676,5806,217,8116,287,7665,739,9146,841,5896,183,9995,603,2765,772,7264,438,4254,039,1204,209,1965,429,3843,924,036
Tài sản dài hạn28,726,28326,808,83027,230,56326,084,11925,331,29627,242,70025,372,25227,483,46535,332,44136,711,27144,683,93445,354,27244,961,67934,614,84824,726,656
Tài sản cố định15,149,25715,049,51814,904,68714,863,28514,795,84814,942,54614,668,59015,538,55919,816,87418,210,03318,628,34214,976,33913,490,06912,171,6679,917,308
Đầu tư tài chính dài hạn2,848,2882,827,9682,882,0632,976,3372,777,5992,879,9802,703,6882,702,1492,357,5502,569,7373,211,5293,251,3083,264,3191,543,3951,632,720
Tổng tài sản44,491,00042,943,10142,827,51742,304,07040,925,06243,173,89541,894,05542,758,96053,337,44351,026,21657,176,55357,677,46058,706,66549,796,03137,288,501
Tổng nợ23,570,65721,969,36822,413,00521,840,28021,024,83122,636,61321,273,02820,015,66128,239,85425,792,76831,121,04132,076,61233,153,82325,030,87417,180,253
Vốn chủ sở hữu20,920,34620,973,73420,414,50920,463,79219,900,22920,537,28220,621,02522,743,30225,097,59425,233,44426,055,51225,600,84825,552,84024,765,15620,108,248

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K0.37KK0.37K0.99KK0.36K0.48K0.20K1.46K1.90K2.25K2.04K2.43K5.06K
Giá cuối kỳ2.41K2.25K2.18K2.57K1.97K1.48K1.35K1.29K1.35K1.61K1.82K1.60K0.88K0.74K3.06K
Giá / EPS (PE)6.38 (lần)6.07 (lần) (lần)6.90 (lần)1.98 (lần) (lần)3.79 (lần)2.67 (lần)6.86 (lần)1.10 (lần)0.96 (lần)0.71 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách9.86K9.62K9.84K10.85K11.98K12.04K14.95K15.24K16.30K17.23K15.89K15.02K13.56K11.24K19.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,122 (Mi)2,135 (Mi)2,096 (Mi)2,095 (Mi)2,095 (Mi)2,095 (Mi)1,742 (Mi)1,680 (Mi)1,568 (Mi)1,438 (Mi)1,266 (Mi)1,140 (Mi)1,099 (Mi)1,060 (Mi)337 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.43%36.90%39.44%35.72%33.76%28.05%21.85%21.37%23.41%30.49%33.69%36.15%43.53%53.66%51.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.57%63.10%60.56%64.28%66.24%71.95%78.15%78.63%76.59%69.51%66.31%63.85%56.47%46.34%48.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.98%52.43%50.78%46.81%52.95%50.55%54.43%55.61%56.47%50.27%46.07%44.24%40.10%36.08%33.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.67%110.22%103.16%88.01%112.52%102.22%119.44%125.30%129.75%101.07%85.44%79.34%66.95%56.46%49.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.02%47.57%49.22%53.19%47.05%49.45%45.57%44.39%43.53%49.73%53.93%55.76%59.90%63.92%66.81%
6/ Thanh toán hiện hành80.17%96.27%110.35%122.28%101.10%99.34%86.59%101.56%132.42%136.97%124.33%177.52%255.90%193.18%167.93%
7/ Thanh toán nhanh51.56%61.59%64.66%72.78%69.64%59.28%55.83%68.27%91.87%87.98%85.49%118.90%180.93%130.98%107.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.15%11.92%8.61%12.64%11.11%15.11%11.76%14.05%17.96%25.68%21.36%38.90%86.58%55.53%59.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.88%42.63%45.26%43.33%33.80%33.02%30.39%29.08%29.29%34.39%38.04%43.35%51.34%74.22%112.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.37%115.52%114.76%121.29%100.14%117.71%139.10%136.12%125.11%112.82%112.93%119.92%117.96%138.33%220.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.94%89.61%91.95%81.47%71.84%66.77%66.69%65.52%67.30%69.16%70.55%77.74%85.72%116.12%168.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho266.22%271.31%235.42%245.28%263.01%239.89%302.81%319.61%336.68%242.92%262.71%253.41%297.77%319.86%466.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.41%4.30%-7.43%4.21%11.56%-6.03%3.57%4.84%1.79%12.25%16.91%19.27%17.52%18.64%15.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.80%1.83%%1.83%3.91%%1.09%1.41%0.53%4.21%6.43%8.35%8.99%13.83%17.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.83%3.85%%3.43%8.30%%2.38%3.17%1.21%8.47%11.93%14.98%15.02%21.64%26.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%-9%5%14%-7%5%6%2%16%23%28%24%25%21%
Tăng trưởng doanh thu3.59%-2.94%2.34%2.76%7.01%-3.04%3.59%-2.46%0.41%20.73%6.52%4.26%-7.71%26.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-150.57%-156.17%-280.38%-62.54%-305.16%-263.71%-23.51%163.09%-85.31%-12.51%-6.52%14.67%-13.25%51.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.11%6.41%6.28%-29.12%9.49%-17.12%-2.98%-3.25%32.45%45.70%26.41%36.22%48.28%108.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.13%-0.41%-9.33%-9.38%-0.54%-3.16%1.78%0.19%3.18%23.16%17.39%14.95%25.03%83.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.71%3.05%-2.02%-19.83%4.53%-10.76%-0.87%-1.75%17.89%33.54%21.38%23.48%33.42%91.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |