Bảo hiểm (^bh)

1,933.04
-21.72
(-1.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,379,29023,189,37321,481,54419,523,30519,415,52281,566,47380,817,67170,337,45266,411,15963,534,91455,464,29646,817,28640,182,56035,151,30728,588,418
Giá vốn hàng bán16,848,43016,775,68117,685,41517,007,82316,910,56268,386,52765,671,88356,054,23856,269,51052,677,48448,096,70238,663,75832,529,16621,697,32621,397,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV981,966778,065421,112-72,860313,4061,489,9413,387,3864,777,4331,080,0402,324,975282,6533,031,7342,900,9482,641,1231,964,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh341,897451,616171,305363,609378,0981,232,8471,116,7621,186,3271,133,894888,285777,047760,748788,333-392,362-735,639
Tổng lợi nhuận trước thuế1,782,9151,919,0811,416,7901,248,4321,579,8226,144,8144,614,2965,937,6064,885,2353,906,2193,391,7183,862,4173,273,8363,301,0752,883,161
Lợi nhuận sau thuế 1,456,1501,570,2711,110,6631,193,5651,295,2155,039,6423,654,7834,855,4234,011,4853,182,2072,752,7733,150,8682,688,9782,661,1402,294,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,429,3531,527,5721,091,6871,150,5351,256,4624,906,7943,535,9394,703,3823,934,1913,086,0932,657,6243,057,5382,605,6372,626,0812,243,925
Tổng tài sản ngắn hạn189,620,863194,902,636188,131,384187,796,571197,879,162188,424,435182,568,914160,076,248145,762,113132,654,130116,607,92187,859,97269,939,78959,118,93148,847,167
Tiền mặt8,137,2899,261,1817,745,58514,087,32110,092,7996,981,9194,932,1646,945,3858,702,0656,021,1023,346,3665,877,5504,498,0024,655,6305,104,281
Đầu tư tài chính ngắn hạn130,512,888134,618,019131,163,497123,698,847138,975,255132,440,599131,922,830111,311,00797,967,73687,396,60779,255,17251,126,73739,529,37831,574,29022,354,250
Hàng tồn kho144,501141,837128,158151,026154,651127,607150,046168,940175,038196,874217,695182,031168,826139,862202,036
Tài sản dài hạn131,302,048124,649,367113,071,425109,272,740104,642,484112,546,75295,662,22380,825,19267,100,02358,702,43652,424,73156,722,69151,278,32844,628,25037,617,195
Tài sản cố định3,670,0753,768,6563,575,3863,567,5013,545,4893,579,4643,520,6463,244,6743,136,5113,289,0262,948,6712,976,6222,828,5123,011,4972,867,056
Đầu tư tài chính dài hạn125,039,345118,380,603106,756,953102,992,92198,304,856106,241,21989,246,24274,271,22560,638,74852,139,14844,704,70448,516,26245,001,46338,873,68332,057,827
Tổng tài sản320,922,911319,552,002301,202,808297,069,313302,521,646300,971,186278,231,136240,901,439212,862,134191,356,566169,032,654144,582,663121,218,117103,747,18386,464,362
Tổng nợ271,172,126270,582,668253,622,110249,634,489256,151,195253,307,109233,828,461195,833,692170,838,468150,670,453133,841,746111,100,51489,163,63172,734,31259,172,065
Vốn chủ sở hữu48,733,99547,965,99246,601,71146,434,05545,398,45146,684,96243,458,96944,167,24241,204,79039,885,64234,468,25932,708,11931,308,23330,218,60426,556,723

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.81K2.65K1.98K2.70K2.33K1.87K1.66K1.94K1.67K1.74K1.70K1.62K1.82K1.80K1.61K
Giá cuối kỳ17.58K15.34K16.48K19.50K13.63K13.33K14.73K14.51K13.52K7.58K4.56K3.59K2.90K2.84K5.53K
Giá / EPS (PE)6.25 (lần)5.78 (lần)8.31 (lần)7.21 (lần)5.85 (lần)7.11 (lần)8.87 (lần)7.48 (lần)8.09 (lần)4.35 (lần)2.68 (lần)2.21 (lần)1.59 (lần)1.58 (lần)3.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.48 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.33 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách26.37K25.26K24.38K25.40K24.41K24.22K21.54K20.75K20.09K20.04K20.16K20.40K19.65K19.19K18.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.61 (lần)0.68 (lần)0.77 (lần)0.56 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,848 (Mi)1,848 (Mi)1,783 (Mi)1,739 (Mi)1,688 (Mi)1,647 (Mi)1,601 (Mi)1,576 (Mi)1,558 (Mi)1,508 (Mi)1,317 (Mi)1,277 (Mi)1,276 (Mi)1,250 (Mi)1,111 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.09%62.61%65.62%66.45%68.48%69.32%68.99%60.77%57.70%56.98%56.49%62.34%60.41%59.94%59.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.91%37.39%34.38%33.55%31.52%30.68%31.01%39.23%42.30%43.02%43.51%37.66%39.59%42.88%40.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.50%84.16%84.04%81.29%80.26%78.74%79.18%76.84%73.56%70.11%68.44%65.46%61.25%62.81%65.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu556.43%542.59%538.04%443.39%414.61%377.76%388.30%339.67%284.79%240.69%222.81%205.80%171.92%166.48%200.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.19%15.51%15.62%18.33%19.36%20.84%20.39%22.62%25.83%29.13%30.71%31.81%35.62%37.73%32.48%
6/ Thanh toán hiện hành283.36%320.89%308.74%355.26%342.15%314.69%264.33%219.86%225.95%249.78%247.79%374.37%420.52%402.01%344%
7/ Thanh toán nhanh283.14%320.68%308.49%354.88%341.73%314.22%263.83%219.40%225.40%249.19%246.76%372.94%418.78%400.30%342.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.16%11.89%8.34%15.41%20.43%14.28%7.59%14.71%14.53%19.67%25.89%83.86%76.13%92.73%72.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.66%27.10%29.05%29.20%31.20%33.20%32.81%32.38%33.15%33.88%33.06%31.68%32.38%31.80%26.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.13%43.29%44.27%43.94%45.56%47.90%47.56%53.29%57.45%59.46%58.53%50.83%53.61%53.05%44.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu175.59%174.72%185.96%159.25%161.17%159.29%160.91%143.14%128.35%116.32%107.65%99.61%90.90%84.29%80.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho47,278.12%53,591.52%43,767.83%33,179.97%32,147.03%26,756.95%22,093.62%21,240.21%19,267.87%15,513.38%10,590.99%6,373.97%8,718.70%8,357.50%7,814.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.08%6.02%4.38%6.69%5.92%4.86%4.79%6.53%6.48%7.47%7.85%7.99%10.21%11.13%10.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.62%1.63%1.27%1.95%1.85%1.61%1.57%2.11%2.15%2.53%2.60%2.53%3.31%3.54%2.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.67%10.51%8.14%10.65%9.55%7.74%7.71%9.35%8.32%8.69%8.45%7.96%9.28%9.38%8.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%5%8%7%6%6%8%8%12%10%17%15%17%16%
Tăng trưởng doanh thu6.97%0.93%14.90%5.91%4.53%14.55%18.47%16.51%14.31%22.96%10.16%13.88%12.67%20.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.21%38.77%-24.82%19.55%27.48%16.12%-13.08%17.34%-0.78%17.03%8.22%-10.92%3.43%25.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.86%8.33%19.40%14.63%13.39%12.57%20.47%24.60%22.59%22.92%10.36%24.40%7.89%-4.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.35%7.42%-1.60%7.19%3.31%15.72%5.38%4.47%3.61%13.79%1.93%3.92%4.48%14.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.08%8.17%15.50%13.17%11.24%13.21%16.91%19.27%16.84%19.99%5.56%16.40%10.64%-1.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |