Bất động sản (^bds)

2,626.35
3.46
(0.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,579,65097,203,00351,623,50269,901,598100,546,273353,626,195264,241,840323,583,307276,618,956289,095,214255,005,850176,830,107134,045,19080,910,46056,060,443
Giá vốn hàng bán648,59675,482,20044,160,46560,030,25066,342,265258,877,518178,158,255194,029,732198,864,859183,507,256178,355,683119,812,55092,473,53256,435,40438,026,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV917,33521,205,6037,099,5429,474,62434,063,42093,427,23982,824,756128,558,22776,485,047103,391,08272,943,49555,488,42340,226,26323,906,35917,746,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh430,27515,335,5558,209,768-771,43016,788,54562,478,36669,854,61986,655,93178,444,19473,831,47860,347,05429,531,70722,345,84611,197,8559,186,975
Tổng lợi nhuận trước thuế413,74915,359,7807,910,69812,787,76223,388,98881,222,13277,381,68584,324,98377,328,08378,219,25161,564,69029,487,71322,724,92511,748,1569,687,241
Lợi nhuận sau thuế 376,6018,862,3784,805,9179,426,31914,718,66053,094,49250,652,16856,309,59054,157,79358,350,59243,061,66822,267,37117,435,4808,822,2407,019,005
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ358,0874,544,94611,044,0978,149,97213,255,94751,894,07555,218,64258,839,10652,792,36853,670,15138,097,19619,315,09715,237,8118,204,7896,310,720
Tổng tài sản ngắn hạn36,784,8821,189,926,4761,157,883,0741,130,719,8061,056,613,2191,129,056,7471,013,753,607724,778,266652,296,629648,376,932494,476,570383,071,738306,224,069227,005,501146,889,243
Tiền mặt849,61171,167,60263,977,10971,878,27746,913,89570,820,94172,553,99269,919,63575,138,76052,974,44148,617,71035,267,08030,322,41921,610,67317,176,486
Đầu tư tài chính ngắn hạn812,17031,343,68127,996,13225,948,83531,075,17726,484,84931,923,27538,411,84230,384,31421,861,05410,904,6605,527,7266,128,23113,953,32512,063,904
Hàng tồn kho22,774,747511,458,195494,645,745478,017,303460,157,447478,264,880466,173,451342,877,440332,649,750334,082,734239,904,467211,726,629174,710,129125,901,36887,257,098
Tài sản dài hạn28,317,025850,876,962809,240,708787,990,137775,423,649784,422,918706,031,575626,125,117563,599,779425,957,904326,885,656234,634,348222,919,384180,285,252113,873,768
Tài sản cố định1,192,544229,911,367220,450,374204,381,088194,206,826205,302,693162,850,406168,727,403157,155,897131,189,36066,088,58149,786,64445,186,16031,507,92415,851,356
Đầu tư tài chính dài hạn18,844,82185,774,21687,526,20769,069,58162,710,65268,142,40861,832,77559,794,70952,994,93839,978,35343,758,89835,720,14241,215,38834,878,48225,579,692
Tổng tài sản65,101,9072,040,803,4431,967,123,7781,918,709,9401,832,036,8721,913,479,6651,719,785,1811,350,903,3831,215,896,4111,074,334,838821,362,224617,706,089529,143,456407,290,755260,763,010
Tổng nợ40,484,2601,330,040,9321,270,679,2161,252,030,1861,175,475,4941,246,617,5891,126,139,329771,475,364762,047,157682,149,041491,208,624404,998,254339,518,782264,997,502160,388,158
Vốn chủ sở hữu24,617,648710,762,510696,444,563666,679,751656,561,381666,862,073593,645,855579,428,017453,849,254392,185,800330,153,591212,707,835189,624,671142,293,258100,374,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)18.27K1.84K2.06K2.40K2.53K2.63K1.97K1.21K1.02K0.75K0.77K1.51K0.55K0.87K3.44K
Giá cuối kỳ16.51K6.58K5.58K9.13K5.73K4.07K3.85K4.85K2.01K1.94K1.72K2.07K2.22K2.78K6.18K
Giá / EPS (PE)0.90 (lần)3.57 (lần)2.71 (lần)3.80 (lần)2.27 (lần)1.55 (lần)1.96 (lần)4 (lần)1.98 (lần)2.58 (lần)2.22 (lần)1.37 (lần)4.07 (lần)3.20 (lần)1.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.52 (lần)0.57 (lần)0.69 (lần)0.43 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.44 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.42 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách18.67K23.69K22.12K23.64K21.72K19.20K17.06K13.36K12.65K13.04K12.30K13.31K15.31K17.06K19.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.39 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.36 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,319 (Mi)28,144 (Mi)26,841 (Mi)24,515 (Mi)20,899 (Mi)20,425 (Mi)19,348 (Mi)15,922 (Mi)14,990 (Mi)10,911 (Mi)8,159 (Mi)5,135 (Mi)3,716 (Mi)3,176 (Mi)2,715 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.50%59.01%58.95%53.65%53.65%60.35%60.20%62.02%57.87%55.74%56.33%64.10%63.43%62.64%62.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.50%40.99%41.05%46.35%46.35%39.65%39.80%37.98%42.13%44.26%43.67%35.90%36.57%37.36%37.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.19%65.15%65.48%57.11%62.67%63.50%59.80%65.56%64.16%65.06%61.51%64.93%64.83%60.41%56.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.45%186.94%189.70%133.14%167.91%173.94%148.78%190.40%179.05%186.23%159.79%185.17%184.32%152.60%129.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.81%34.85%34.52%42.89%37.33%36.50%40.20%34.44%35.84%34.94%38.49%35.07%35.17%39.59%43.62%
6/ Thanh toán hiện hành143.15%128.18%138.71%170.63%142.33%140.47%165.02%136.38%137.87%154.32%193.53%174.87%173.01%160.70%210.79%
7/ Thanh toán nhanh54.52%73.89%74.92%89.91%69.75%68.09%84.96%61%59.21%68.73%78.57%62.17%55.09%64.91%117.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.31%8.04%9.93%16.46%16.40%11.48%16.22%12.56%13.65%14.69%22.63%15.50%7.02%7.48%23.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản338.40%18.48%15.36%23.95%22.75%26.91%31.05%28.63%25.33%19.87%21.50%19.55%14.40%15.46%24.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn598.91%31.32%26.07%44.65%42.41%44.59%51.57%46.16%43.77%35.64%38.17%30.51%22.70%24.68%39.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu894.92%53.03%44.51%55.85%60.95%73.71%77.24%83.13%70.69%56.86%55.85%55.76%40.94%39.05%56.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho791.76%54.13%38.22%56.59%59.78%54.93%74.34%56.59%52.93%44.83%43.58%32.40%21.63%28.48%53.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.94%14.67%20.90%18.18%19.08%18.56%14.94%10.92%11.37%10.14%11.26%20.28%8.70%13.03%30.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)37.01%2.71%3.21%4.36%4.34%5%4.64%3.13%2.88%2.01%2.42%3.97%1.25%2.01%7.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)97.89%7.78%9.30%10.15%11.63%13.68%11.54%9.08%8.04%5.77%6.29%11.31%3.56%5.09%17.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%20%31%30%27%29%21%16%16%15%17%30%13%19%52%
Tăng trưởng doanh thu-42.91%33.83%-18.34%16.98%-4.32%13.37%44.21%31.92%65.67%44.33%47.05%63.61%10.12%-29.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.66%-6.02%-6.15%11.45%-1.64%40.88%97.24%26.76%85.72%30.01%-18.38%281.48%-26.49%-70.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-96.56%10.70%45.97%1.24%11.71%38.87%21.29%19.29%28.12%65.22%26.70%20.68%26.85%20.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-96.25%12.33%2.45%27.67%15.72%18.79%55.21%12.17%33.26%41.76%46.82%20.13%5.02%1.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-96.45%11.26%27.31%11.10%13.18%30.80%32.97%16.74%29.92%56.19%33.75%20.48%18.21%12.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |