Bán buôn (^bb)

425.92
-16.63
(-3.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV233,474110,129,077110,187,024106,316,924108,942,889423,782,583472,518,162311,138,283251,124,920314,463,871309,037,746248,934,760207,410,419231,090,711295,965,635
Giá vốn hàng bán203,442103,250,187103,302,75999,607,689102,766,377398,606,154449,106,151285,380,766230,858,847290,712,339285,319,773228,193,806185,075,913211,360,911276,451,110
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,0326,534,1106,603,8866,318,8665,808,60424,157,67622,176,01524,291,32219,097,49622,943,15022,956,48720,079,85421,636,07219,063,31413,196,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,5011,290,1272,176,847920,8571,559,6735,160,1664,339,9549,059,4533,735,9377,715,3187,617,0237,203,6718,719,8594,883,1431,473,549
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3701,496,4942,201,0461,068,1461,597,7495,466,8834,880,8929,421,6223,961,2798,090,8067,886,2377,697,9369,073,9485,207,5872,197,170
Lợi nhuận sau thuế 5,0231,099,9841,775,598800,1081,025,6374,045,2403,708,5937,695,7363,226,2936,597,3536,377,4816,212,4137,450,1894,108,5601,462,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0521,000,6781,717,959660,8651,030,9303,803,9273,267,3637,310,6722,889,3066,030,5815,898,1815,719,6676,918,4873,720,7001,055,202
Tổng tài sản ngắn hạn2,287,782129,154,512132,886,177133,459,637133,965,052132,543,694122,751,501105,950,74491,673,01591,007,60386,224,99583,622,07070,953,49363,236,53167,691,620
Tiền mặt73,79019,844,17821,597,35720,341,42915,726,29720,858,12418,306,56215,344,89618,118,54415,597,39514,374,24918,751,67616,826,16416,478,55915,720,232
Đầu tư tài chính ngắn hạn241,86117,380,15915,651,83223,239,46424,295,58423,356,14612,643,87015,536,26211,170,6178,827,5028,034,1735,172,1555,090,0463,385,0353,492,328
Hàng tồn kho35,40344,697,03744,933,59843,070,22946,224,51142,150,00447,463,58839,713,41730,449,66235,947,20933,386,70629,233,88823,053,40520,175,81522,059,791
Tài sản dài hạn1,275,37748,631,28450,144,08149,397,25647,383,36650,224,25850,905,20048,205,45145,402,42444,636,09042,030,55738,687,33434,247,24130,115,71028,225,430
Tài sản cố định148,39321,808,82521,611,09622,035,30421,150,68622,018,53421,573,73121,396,71022,006,48522,228,82022,073,81419,622,45419,272,05318,891,86219,058,936
Đầu tư tài chính dài hạn470,59112,418,91713,867,85313,436,45512,341,18113,442,23115,209,05614,091,39211,765,9839,683,1857,643,7417,430,5676,746,4376,002,7474,678,432
Tổng tài sản3,563,158177,785,791182,152,515182,856,891181,348,417182,767,947173,656,700154,156,197137,075,439135,643,693128,255,550122,309,406105,200,73393,352,24495,917,050
Tổng nợ825,903111,230,433114,373,118115,859,009114,936,149115,708,601108,709,18292,113,21784,849,10082,710,45580,394,16076,479,69262,526,23560,956,34269,811,166
Vốn chủ sở hữu2,737,25566,555,36368,657,13666,997,88266,416,14567,059,35164,944,31562,042,97952,226,33552,933,24147,861,39245,829,71942,674,49732,395,89826,105,882

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)13.93K0.94K0.83K2.12K0.88K1.85K1.86K1.98K2.52K1.44K0.50K1.14K0.64KK2.32K
Giá cuối kỳ16.76K11.73K9.49K11.03K6.37K5.30K5.35K1.88K2.03K2.12K0.42K0.34K0.38K0.32K1.47K
Giá / EPS (PE)1.20 (lần)12.53 (lần)11.42 (lần)5.21 (lần)7.27 (lần)2.86 (lần)2.88 (lần)0.95 (lần)0.80 (lần)1.47 (lần)0.84 (lần)0.30 (lần)0.59 (lần) (lần)0.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách11.27K16.50K16.52K17.97K15.83K16.26K15.09K15.88K15.57K12.57K12.30K12.76K12.17K12.02K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)0.71 (lần)0.57 (lần)0.61 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ243 (Mi)4,064 (Mi)3,930 (Mi)3,452 (Mi)3,299 (Mi)3,255 (Mi)3,171 (Mi)2,886 (Mi)2,741 (Mi)2,577 (Mi)2,122 (Mi)2,008 (Mi)1,926 (Mi)1,845 (Mi)553 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.21%72.52%70.69%68.73%66.88%67.09%67.23%68.37%67.45%67.74%70.57%70.18%66.91%68.78%75.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.79%27.48%29.31%31.27%33.12%32.91%32.77%31.63%32.55%32.26%29.43%29.82%33.09%31.22%24.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.18%63.31%62.60%59.75%61.90%60.98%62.68%62.53%59.44%65.30%72.78%72.82%72.82%74.68%70.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.17%172.55%167.39%148.47%162.46%156.25%167.97%166.88%146.52%188.16%267.42%267.95%267.96%295.01%234.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.82%36.69%37.40%40.25%38.10%39.02%37.32%37.47%40.56%34.70%27.22%27.18%27.18%25.32%29.91%
6/ Thanh toán hiện hành375.89%124.20%121.93%125.21%116.78%118.63%116.88%117.35%124.65%115.28%105.48%107.23%104.73%106.61%121.32%
7/ Thanh toán nhanh370.08%84.70%74.78%78.28%77.99%71.77%71.63%76.33%84.15%78.50%71.11%63.55%61.36%63.75%68.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.12%19.54%18.18%18.13%23.08%20.33%19.49%26.32%29.56%30.04%24.50%18.70%15.65%19.13%12.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9,173.51%231.87%272.10%201.83%183.20%231.83%240.95%203.53%197.16%247.55%308.56%294.49%321.19%290.99%213.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14,287.48%319.73%384.94%293.66%273.94%345.54%358.41%297.69%292.32%365.44%437.23%419.63%480.04%423.06%283.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11,941.40%631.95%727.57%501.49%480.84%594.08%645.69%543.17%486.03%713.33%1,133.71%1,083.57%1,181.87%1,149.44%714.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho865,361.94%945.68%946.21%718.60%758.17%808.72%854.59%780.58%802.81%1,047.60%1,253.19%957.48%1,080.70%997.56%590.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.04%0.90%0.69%2.35%1.15%1.92%1.91%2.30%3.34%1.61%0.36%0.82%0.45%-0.39%2.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)94.99%2.08%1.88%4.74%2.11%4.45%4.60%4.68%6.58%3.99%1.10%2.42%1.44%%4.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)123.65%5.67%5.03%11.78%5.53%11.39%12.32%12.48%16.21%11.49%4.04%8.90%5.28%%15.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%3%1%2%2%3%4%2%%1%%%2%
Tăng trưởng doanh thu-25.47%-10.31%51.87%23.90%-20.14%1.76%24.14%20.02%-10.25%-21.92%6.64%0.15%8.74%320.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.58%16.42%-55.31%153.03%-52.09%2.24%3.12%-17.33%85.95%252.61%-53.70%83.95%-224.94%-177.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.28%6.44%18.02%8.56%2.59%2.88%5.12%22.32%2.58%-12.68%1.72%9.23%-3.94%229.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-95.88%3.26%4.68%18.80%-1.34%10.60%4.43%7.39%31.73%24.09%1.93%9.24%5.76%161.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-98.04%5.25%12.65%12.46%1.06%5.76%4.86%16.26%12.69%-2.67%1.78%9.23%-1.48%208.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |